BÓNG ĐÁ – Bảng Báo Giá Sodex Sport 2020
BÁO GIÁ SẢN PHẨM BÓNG ĐÁ CỦA CÔNG TY SODEX SPORT NĂM 2020
Bạn đang cần tìm các sản phẩm về phụ kiện, trang thiết bị, dụng cụ tập luyện của bóng đá, sân bóng đá?
Hãy tham khảo bảng giá của công ty Sodex năm 2020 tại đây…
BẢNG BÁO GIÁ SODEX SPORT 2020 |
||||
STT | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Đơn vị tính | Giá bán lẻ |
I. BÓNG ĐÁ | ||||
1 | S12200-CPT | Khung thành ống Kẽm- sơn D102, 2 trụ căng lưới phía sau D49, có khung nâng lưới xếp được. Kèm nòng và móc treo lưới | Bộ | 19,990,000 |
2 | S12200 | Khung thành ống Kẽm- sơn D102, không kèm nòng | Bộ | 14,560,000 |
3 | S12201-CPT | Khung thành ống nhôm-sơn D102. Trụ căng lưới phía sau Ø49, có khung nâng lưới xếp được. Kèm nòng và móc treo lưới | Bộ | 34,830,000 |
4 | S12201 | Khung thành ống nhôm-sơn D102, không kèm nòng | Bộ | 24,310,000 |
5 | S12205-CPT | Khung thành ống nhôm-sơn D102. Trụ căng lưới phía sau Ø49, có khung nâng lưới xếp được. Kèm nòng . Rãnh treo lưới trực tiếp trên khung thành | Bộ | 37,730,000 |
6 | S12205 | Khung thành ống nhôm-sơn D102, không kèm nòng. Rãnh treo lưới trực tiếp trên khung thành | Bộ | 27,210,000 |
7 | S12211-CPT | Khung thành ống nhôm oval 100×120. Trụ căng lưới phía sau Ø49, có khung nâng lưới xếp được. Kèm nòng và móc treo lưới | Bộ | 42,100,000 |
8 | S12211 | Khung thành ống nhôm-sơn , ống oval 100×120, không kèm nòng | Bộ | 30,740,000 |
9 | S12215-CPT | Khung thành ống nhôm oval 100×120 . Trụ căng lưới phía sau Ø49, có khung nâng lưới xếp được. Kèm nòng. Rãnh treo lưới trực tiếp trên khung | Bộ | 45,590,000 |
10 | S12215 | Khung thành ống nhôm oval 100×120. Không kèm nòng. Rãnh treo lưới trực tiếp trên khung | Bộ | 34,220,000 |
12 | S12281-CPT | Khung thành DĐ, ống nhôm D102mm có khung chân đế và gọng tai nâng lưới, sơn tĩnh điện, giao kèm móc treo lưới và đối trọng dùng cho sân cỏ nhân tạo | Bộ | 65,420,000 |
13 | S12281 | Khung thành DĐ, ống nhôm D102mm có khung chân đế và gọng tai nâng lưới, sơn tĩnh điện, giao kèm móc treo lưới | Bộ | 47,790,000 |
14 | S12288-CPT | Khung thành DĐ, ống nhôm oval 100x120mm có khung chân đế và gọng tai nâng lưới, sơn tĩnh điện, giao kèm móc treo lưới và đối trọng dùng cho sân cỏ nhân tạo | Bộ | 75,720,000 |
15 | S12288 | Khung thành DĐ, ống nhôm oval 100x120mm có khung chân đế và gọng tai nâng lưới, sơn tĩnh điện, giao kèm móc treo lưới | Bộ | 58,090,000 |
17 | S12113-FO | Khung thành ống kẽm Ø80mm chôn nòng, kèm nòng | Bộ | 9,920,000 |
19 | S12113 | Khung thành ống kẽm Ø80mm chôn nòng, không kèm nòng | Bộ | 8,510,000 |
20 | S12114-FO | Khung thành ống nhôm Ø90mm chôn nòng, kèm nòng | Bộ | 19,740,000 |
21 | S12114 | Khung thành ống nhôm Ø90mm chôn nòng, không kèm nòng | Bộ | 18,190,000 |
22 | S12131-FO | Khung thành ống kẽm Ø80mm chôn nòng, có tai nâng lưới, kèm nòng | Bộ | 15,300,000 |
23 | S12131 | Khung thành ống kẽm Ø80mm chôn nòng, có tai nâng lưới, không kèm nòng | Bộ | 13,900,000 |
24 | S12132-FO | Khung thành ống nhôm Ø90mm chôn nòng, có tai nâng lưới, kèm nòng | Bộ | 21,280,000 |
25 | S12132 | Khung thành ống nhôm Ø90mm chôn nòng, có tai nâng lưới, không kèm nòng | Bộ | 19,740,000 |
27 | S12155 | Khung thành di động ống kẽm Ø80, có khung sau | Bộ | 13,958,000 |
28 | S12156 | Khung thành di động ống nhôm Ø90, có khung sau | Bộ | 24,190,000 |
29 | S12192 | Khung thành di động nhôm Ø90mm, có khung chân đế và tai nâng lưới. Kèm 4 cùm định vị | Bộ | 41,060,000 |
31 | S12063-FO | Khung thành xếp, khung sau điều chỉnh từ 2.3 – 3.8m, ống kẽm D90 (Khuyên dùng với lưới S12774), kèm nòng | Bộ | 30,730,000 |
32 | S12063 | Khung thành xếp, khung sau điều chỉnh từ 2.3 – 3.8m, ống kẽm D90 (Khuyên dùng với lưới S12774), không kèm nòng | Bộ | 29,180,000 |
33 | S12068-FO | Khung thành xếp, khung sau điều chỉnh từ 2.3 – 3.8m, PREMIUM, (Khuyên dùng với lưới S12770), kèm nòng | Bộ | 39,470,000 |
34 | S12068 | Khung thành xếp, khung sau điều chỉnh từ 2.3 – 3.8m, PREMIUM, (Khuyên dùng với lưới S12770), không kèm nòng | Bộ | 37,920,000 |
36 | S12008 | Khung thành Futsal mini đặt nổi, 1.5m x 1m, Khung chính ống kẽm Ø60, có gọng xếp hộp 30 sơn tĩnh điện trắng, giao kèm bộ neo định vị và móc nhựa treo lưới | Bộ | 3,850,000 |
37 | S12011 | Khung thành mini đặt nổi, 3m x 2m. Khung chính ống kẽm Ø76, có khung sau, kèm bộ neo định vị và móc nhựa treo lưới | Bộ | 8,740,000 |
38 | S12015 | Khung thành bóng đá nhi đồng đặt nổi, 2m x 1.5m. Khung chính thép ống Ø60, có khung sau, sơn tĩnh điện trắng, giao kèm bộ neo định vị và móc nhựa treo lưới | Bộ | 5,520,000 |
39 | S12018 | Khung thành nhôm D34, 4mx1.8m hoặc 4m x 1.4m, trọng lượng <10kg, kèm lưới | Bộ | 15,090,000 |
41 | S12360 | Móc nhựa PVC 1 điểm định vị có chốt (túi 100 cái) | Bộ | 1,820,000 |
42 | S12361 | Móc nhựa PVC 2 điểm định vị (túi 100 cái) | Bộ | 1,860,000 |
43 | S12363 | Móc nhựa PVC 1 điểm định vị (túi 100 cái) – kèm vis | Bộ | 1,820,000 |
44 | S12364 | Móc nhựa PVC cho khung nhôm (túi 100cái) | Bộ | 1,550,000 |
45 | S12410V-FO | Trụ căng lưới, ống kẽm Ø49, cao 2.64m. Bộ 4 trụ, sơn tĩnh điện màu xanh, giao kèm với nòng | Bộ | 3,170,000 |
46 | S12413V-FO | Bộ 4 trụ căng lưới phía sau Ø 90 có bộ tăng, giao kèm nòng | Bộ | 13,540,000 |
47 | S12520 | Bộ 4 sợi dây thun dài 50cm để căng lưới lên trụ | Bộ | 230,000 |
48 | S12525 | Bộ 2 sợi dây dài 10m để căng lưới lên trụ | Bộ | 330,000 |
50 | S12611 | Khung giằng lưới xếp lên khi không sử dụng, dùng cho khung thành 7 người và 11 người | Bộ | 5,260,000 |
51 | S12611EZW-06 | Cùm cho khung nâng lưới cho khung thành ống Ø80mm | Bộ | 850,000 |
52 | S12611EZW-10 | Cùm cho khung nâng lưới cho khung thành ống Ø102mm | Bộ | 850,000 |
53 | S12611-12 | Cùm lắp khung nâng lưới sử dụng cho khung thành nhôm D 102 | Bộ | 540,000 |
54 | S12612 | Bộ các chốt giữ lưới cắm trực tiếp xuống sân (bộ 40 cái) | Bộ | 1,240,000 |
55 | S12617 | Băng giằng lưới – dài 8,60m – dùng cho lưới khung thành 6mx2,1m | Bộ | 1,940,000 |
56 | S12622 | Băng giằng lưới – dài 12,0m – dùng cho lưới khung thành 11 người | Bộ | 2,010,000 |
57 | S12631 | Khung giằng lưới xếp được bằng nhôm, dùng cho KT nhôm 11 người | Bộ | 13,540,000 |
59 | S12378EZ | Bộ cùm neo xoắn dùng cho ống: Ø 34mm (bộ 2 cái) | Bộ | 1,900,000 |
60 | S12471EZ | Bộ 4 cùm neo định vị khung thành di động , D34 | Bộ | 1,230,000 |
61 | S12555 | Nòng chôn dùng cho khung thành ống D 80mm | Bộ | 1,410,000 |
63 | S12562 | Nòng nhôm dùng cho khung thành ống D 90mm | Bộ | 1,550,000 |
64 | S12572 | Nòng nhôm dùng cho khung thành ống D 120mm | Bộ | 1,620,000 |
65 | S12578 | Nòng nhôm dùng cho khung thành ống oval 100x120mm | Bộ | 2,460,000 |
66 | S12660 | Bộ 2 đối trọng rỗng cho 1 khung thành di động D90-120, tổng trọng lượng 90kg khi lắp đầy cát (không kèm cát) | Bộ | 8,510,000 |
67 | S12660-01 | Cùm đối trọng cho ống 120x100mm, bộ 4 cái | Bộ | 300,000 |
68 | S12660-07 | Bọc đối trọng bóng đá (bộ 2 cái) | Bộ | 2,550,000 |
69 | S12663 | Bộ 2 đối trọng 64kg cho 1 khung thành di động, không bao gồm cùm ống ( tùy theo ĐK ống thanh gằng sau khung thành sẽ chọn bộ cùm phù hợp) | Bộ | 13,160,000 |
71 | S12350 | Cờ góc sân bóng đá, bộ 4 trụ + cờ 2 màu | Bộ | 1,970,000 |
72 | S12510 | Bộ 2 cờ trọng tài biên | Bộ | 350,000 |
73 | S12530 | Bảng báo thay vận động viên, bù giờ | Bộ | 1,080,000 |
74 | S12535GC | Chải giày bóng đá (chải đất bùn bám đế giày) | Bộ | 1,040,000 |
75 | S12540-25 | Bộ đánh dấu line sân cỏ (bộ 25 cái) | Bộ | 4,060,000 |
76 | S12540-50 | Bộ đánh dấu line sân cỏ (bộ 50 cái) | Bộ | 7,160,000 |
77 | S12676 | Xe sơn sân cỏ, line rộng 10cm, sức chứa 12 lít | Bộ | 13,540,000 |
78 | S12677 | Sơn cỏ sinh học, bình 10 lít | Bộ | 1,350,000 |
79 | S12692 | Đường hầm bóng đá 10x3x2.3 | Bộ | Liên hệ |
81 | S12006 | Goal tập kĩ năng, 0,9m x 0,6m, ống kẽm Ø34mm, sơn tĩnh điện trắng, giao kèm lưới | Bộ | 1,730,000 |
82 | S12503J | Trụ tập dẫn bóng màu vàng xếp được | Bộ | 290,000 |
84 | S12503O | Trụ tập dẫn bóng màu cam xếp được | Bộ | 290,000 |
85 | S12593 | Đế PVC cho trụ dẫn bóng S12503 dùng cho sân cỏ nhân tạo | Bộ | 350,000 |
86 | S12594 | Đế thép cho trụ dẫn bóng S12503 dùng cho sân cỏ tự nhiên | Bộ | 130,000 |
87 | S12505 | Cone tập chiến thuật cao 23cm, bộ 10 cái | Bộ | 350,000 |
88 | S12506 | Cone tập chiến thuật , đĩa Ø20cm , bộ 24 cái | Bộ | 1,350,000 |
89 | S12507 | Cone tập chiến thuật cao 31cm, bộ 10 cái | Bộ | 700,000 |
90 | S12541 | Rào tập bật xếp gập – điều chỉnh chiều cao từ 0 tới 60cm | Bộ | 580,000 |
91 | S12542 | Rào tập bật dẻo cao 10cm | Bộ | 460,000 |
92 | S12543 | Rào tập bật dẻo cao 20cm | Bộ | 500,000 |
93 | S12544 | Rào tập bật dẻo cao 30cm | Bộ | 540,000 |
94 | S12545 | Hàng rào tập đá phạt, 5 hình nộm xốp cắm đất | Bộ | 21,960,000 |
95 | S12546 | Hàng rào tập đá phạt, 5 hình nộm compo cắm đất | Bộ | 17,900,000 |
96 | S12547 | Xe đẩy nộm ( dùng cho S12545 và S12546) | Bộ | 4,260,000 |
97 | S12583 | Bạt PVC tập sút treo khung thành 6×2.1m, 5 lỗ có túi lưới | Bộ | 3,210,000 |
98 | S12585 | Bạt tập sút treo khung thành 11 người với 5 lỗ có túi lưới | Bộ | 3,640,000 |
99 | S28350 | Áo khoát phân biệt đội size M (bộ 10 cái) | Bộ | 620,000 |
100 | S28355 | Áo khoát phân biệt đội size L (bộ10 cái) | Bộ | 620,000 |
101 | S50801 | Túi lưới đựng bóng, chứa 1 quả | Bộ | 8,000 |
102 | S50806 | Túi lưới đựng bóng, chứa được 6 – 8 quả | Bộ | 36,000 |
103 | S50808 | Túi lưới đựng bóng, chứa được 8 – 10 quả | Bộ | 42,000 |
104 | S50810 | Túi lưới đựng bóng, chứa được 10 – 12 quả | Bộ | 64,000 |
106 | S12820W | Lưới tập sợi TW2.0mm, ô đôi 145, 7.54×2.61×0.87×2.03 | Bộ | 1,810,000 |
107 | S12822W | Lưới thi đấu, TW2.0mm, ô đôi 120, 7.56×2.52×0.84×2.04 | Bộ | 2,830,000 |
108 | S12860W | Lưới tập sợi BR3.0mm, ô đơn 145, 7.54×2.61×0.87×2.03 | Bộ | 1,148,000 |
109 | S12862W | Lưới thi đấu, BR3.0mm, ô đơn 120, 7.56×2.52×0.84×2.04 | Bộ | 1,630,000 |
110 | S12862KL | Lưới thi đấu không gút, sợi PP3.5mm màu đen, ô đơn 120 | Bộ | 1,970,000 |
111 | S12868 | Lưới BR3 mm, ô đơn 50mm, đen, 7.5×2.5×0.85x2m | Bộ | 6,380,000 |
112 | S12869 | Lưới BR 3mm, ô đơn 145 cho khung thành di động | Bộ | 1,900,000 |
113 | S12920W | Lưới tập sợi BR4.0mm, ô đơn 145, 7.54×2.61×0.87×2.03 | Bộ | 2,250,000 |
114 | S12922W | Lưới thi đấu, BR4.0mm, ô đơn 120, 7.56×2.52×0.84×2.0 | Bộ | 3,330,000 |
116 | S12821W | Lưới tập sợi TW2.0mm, ô đôi 145 | Bộ | 2,830,000 |
117 | S12823W | Lưới thi đấu,TW2.0mm, ô đôi 120 | Bộ | 3,680,000 |
118 | S12861W | Lưới tập sợi BR3.0mm, ô đơn 145 | Bộ | 1,570,000 |
119 | S12863W | Lưới thi đấu, BR3.0mm, ô đơn 120 | Bộ | 2,000,000 |
120 | S12863KL | Lưới thi đấu không gút, sợi PP 3.5mm, ô đơn 120 | Bộ | 2,590,000 |
121 | S12921W | Lưới tập sợi BR4.0mm, ô đơn 145 | Bộ | 3,290,000 |
122 | S12923W | Lưới thi đấu, BR4.0mm, ô đơn 120 | Bộ | 3,790,000 |
123 | S12924W | Lưới bóng đá thi đấu model World Cup, sợi BR4.0mm, ô đơn 120, băng gia cố góc | Bộ | 4,410,000 |
124 | S12924BI | Lưới bóng đá thi đấu model World Cup, sợi BR4.0mm sọc 2 màu, ô đơn 120, băng gia cố góc | Bộ | 4,800,000 |
125 | S12921TRI | Lưới thi đấu, BR4.0mm, ô đơn 145, 3 màu | Bộ | Liên hệ |
127 | S12730W | Lưới hình thang sợi TW 2mm ô đơn 145, 6×2.1m | Bộ | 850,000 |
128 | S12740W | Lưới hình thang TW 2mm, ô đôi 145, 6×2.1m x.87×1.6 | Bộ | 1,430,000 |
129 | S12759W | Lưới tam giác sợi BR 3mm ô đơn 145, 6×2.1m | Bộ | 930,000 |
130 | S12760W | Lưới tập, sợi BR3.0mm, ô đơn 145, 6.09×2.17×0.87×1.59 | Bộ | 1,040,000 |
131 | S12762W | Lưới thi đấu BR3.0mm, ô đơn120, 6.12×2.16×0.84×1.56 | Bộ | 1,196,000 |
132 | S12762KL | Lưới thi đấu không gút, sợi PP3.5mm, ô đơn120, 6.12×2.16×0.84×1.56 | Bộ | 1,630,000 |
133 | S12765W | Lưới hình thang sợi BR 3mm ô đơn 145, 6×2.1m | Bộ | 933,000 |
134 | S12770W | Lưới BĐ BR 3mm cho KT xếp S12068, ô 145, kèm 2 dây căng lưới | Bộ | 1,180,000 |
135 | S12772W | Lưới BĐ BR 3mm cho KT xếp S12068, ô 120, kèm 2 dây căng lưới | Bộ | 1,510,000 |
136 | S12774W | Lưới BĐ BR 3mm cho KT xếp S12063, ô 145, kèm 2 dây căng lưới | Bộ | 930,000 |
137 | S12780W | Lưới tập, sợi BR4.0mm, ô đơn 145, 6.09×2.17×0.87×1.59 | Bộ | 2,010,000 |
138 | S12782W | Lưới thi đấu BR4.0mm, ô đơn 120, 6.12×2.16×0.84×1.56 | Bộ | 1,940,000 |
140 | S12705W | Lưới tập, sợi TW2.0mm, ô đơn 145 | Bộ | 351,000 |
141 | S12707W | Lưới tập, sợi TW2.5mm, ô đơn 145 | Bộ | 420,000 |
142 | S12708W | Lưới tập, sợi BR3.0mm, ô đơn 145 | Bộ | 662,000 |
143 | S12709W | Lưới thi đấu, sợi BR4.0mm, ô đơn 145 | Bộ | 810,000 |
144 | S16862W | Lưới thi đấu, sợi BR3.0mm, ô đơn 100 | Bộ | 756,000 |
145 | S16882W | Lưới thi đấu, sợi BR4.0mm, ô đơn 100 | Bộ | 1,340,000 |
146 | S16883W | Lưới thi đấu, sợi BR4.0mm, ô đơn 120 | Bộ | 1,250,000 |
147 | S12701W | Lưới dùng cho khung thành S12008, 1.65x1m | Bộ | 700,000 |
148 | S12702 | Lưới dùng cho khung thành S12015, 2.1×1.6m | Bộ | 350,000 |
149 | S12712 | Lưới dùng cho khung thành S12018, 4.1×1.8m | Bộ | Liên hệ |
Xem thêm các bảng báo giá khác tại: BÁO GIÁ, TỔNG HỢP KHUYẾN MẠI
Bình luận