| DANH SÁCH KHÁCH HÀNG | ||
| Tên CH đặt | Địa chỉ | Điện thoại |
| TP.HCM | ||
| Phượng Hồng | A43 – Cống Quỳnh – QI – TP. HCM | 839.250.146 |
| Đại Hưng | 432 – Lý Thái Tổ – P10 – Q10 – TP. HCM | 839.304.934 |
| Đại Hưng | 2/210 – Nguyễn Gia Thiều – P6 – Q3 – HCM | |
| Hoàng Đào | 28A – Trần Huy Liệu- P12 – Q.Phú Nhuận-HCM | 839.970.968 |
| 343/44 Nguyễn Trọng Tuyển – P1 – Quận Tân Bình – TP.HCM | ||
| Quang | 360 – Nguyễn Trọng Tuyển – Q. Tân Bình – HCM | 838.424.684 |
| Trí -Q5 | 372- Trần Hưng ĐạoB – P11 – Q5 – TP. HCM | 838.557.432 |
| Thới An | Số 12 – Tổ 12 – P.Thới An – Q12 – TP. HCM | |
| Nguyên Khôi | Số 639 – Nguyễn TrãI – P11 – Q5 – TP.HCM | 838.566.470 |
| Nguyên Khôi | Số 218J – Trần Phú – P11 – Q5 – TP HCM | 838.566.470 |
| Âu Yến | 657 – Đường 3 tháng 2 – P.6 – Q.10 – TP. HCM | 839.572.322 |
| Âu Yến | 511- Sư Vạn Hạnh Nối dài -P12 -Q10 – TP.HCM | |
| Âu Yến | 424/30 Lạc Long Quân – P5 – QI – HCM | |
| Chị Vân | 122- Trịnh Đình Trọng- P.Phú Trung – Q.Tân Phú – HCM | 838.653.759 |
| Anh Cường | 131/10-Lam Kỳ Khởi Nghĩa – P.4-Mỹ Tho-T.Giang | 733.971.898 |
| Ngô Thị | ||
| Tuyết Mai | ||
| Mai Loan | ||
| HCM | 839.507.782 | |
| 28/5A Tôn Thất Tùng -P.Bến Nghé – QI – TP HCM | ||
| Số 1-Huyền Trân Công Chúa-P.Bình Tân-Q1-HCM | ||
| 79 – Trần Quốc Hoàn – P4 – Q.Tân Bình – HCM | ||
| Bình Sport | ||
| Minh Sport | ||
| Ngọc Trung Sport | ||
| 101A – 103 Đ.3/2 -P.11 -Q.10 – TP.HCM | ||
| 181 Nguyễn Văn Nghị – P.7 Q.Gò Vấp – TP.HCM | ||
| 143 Phạm Ngũ Lão – P4 – Q.Gò Vấp HCM | ||
| CH DC TDTT Thanh Huy Sport 17 | Số 1-Huyền Trân Công Chúa – Q1 – HCM | |
| 639 – Nguyễn Trãi – P11 – Q5 – HCM | 838.566.563 | |
| 362- Nguyễn Trọng Tuyển- P2- Q.Tân Bình-HCM | 838.448.609 | |
| Minh ánh | 364 – Nguyễn Trọng Tuyển- P2 – Q.Tân Bình | 839.905.271 |
| Thu Hằng | 319 – Nguyễn Trọng Tuyển- P10- Q. Phú Nhuận | 838.422.487 |
| 919.796.637 | ||
| 368 Nguyễn Trọng Tuyển – P2 _ Q.Tân Bình – TP.HCM | ||
| CH TDTT Thanh Phong | 12/2 – Đ. Lữ Gia – P15 – Q11 – TP. HCM | 838.665.189 |
| CH TDTT Dương Anh Huân | 58 – Thái Sơn – Q. Gò Vấp – TP. HCM | |
| 159 – Đường 3 tháng 2 – P11 – Q10 – HCM | ||
| Chị Nga | Cổng số 5 – Đ Nguyễn Công Trứ – TP Buôn Mê Thuật | 987907779 |
| Minh Quang (ADD) | 252 Lũy Bán Bích – P.Hòa Thạnh – Q.Tân Phú – HCM | |
| Văn phòng phẩm Trung Lý | SN1123 – Đ. Phú Riềng đỏ – TX.Đồng Xoài | 6.513.879.792 |
| T. Bình Phước | ||
| CPN golf | 64/6 – Đường D3 – Văn Thánh Bắc – P.25 – Q. Bình Thạnh HCM | 903516096 |
| A.Hoàn | Kho 284B Hoà Hưng – P13 – Q10 – HCM | 433.607.798 |
| Cty TNHH May – TM Hữu Nghị II | Số 167 – Đ Lê Trọng Tấn – P Sơn Kỳ – Q Tân Phú TPHCM | |
| CH KaTa Sports | Số 560 – Đường 3/2 – P14 – Q10 – TP HCM | |
| LN- Thanh Loan | 753 – Đường 3/2 – P.7 – Q.10 – Tp.HCM | |
| Nguyễn Hoàng Hải | 202 – Hoàng Văn Thụ – P9 – Q.Phú Nhuận – Tp.HCM | |
| Hiệp hội golf | Số 172/5 Đặng Văn Ngữ – P.14, Q.Phú Nhuận – Tp.HCM | |
| Vi Gò Vấp | 58 Nguyễn TháI Sơn -P.3 Q.Gò Vấp – HCM | |
| Số 5 – Đ.Nguyễn ái Quốc – P.Tân Phong – Biên Hoà – Đồng Nai | ||
| C11 – Chung cư Bình Thới – P8 – Q11 – HCM | ||
| Vi – Đồng Nai | 57-59 – Đường 30/4 – TP Biên Hòa – Đồng Nai | 613948575 |
| 29 Lê Lợi, TP.Rạch Giá, Kiên Giang | 963493333 | |
| 1332 khu phố 1, Đ. Phạm Văn Thuận, P.Tân Tiến, Biên Hòa, Đồng Nai | ||
| Miền Trung | ĐÀ NẴNG | |
| Công Khanh | 45- Trưng Nữ Vương – Hải Châu – Đà Nẵng | 511.572.975 |
| Anh Mưu | 66 – Paster – Đà Nẵng | 5.113.886.429 |
| Hùng Vân | Lô 16 – Triệu Nữ Vương – Đà Nẵng | 5.113.827.994 |
| Hà Luyện | 116 – Nguyễn Chí Thanh – Đà Nẵng | 5.113.812.114 |
| Chú Tuấn | 42 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng | 5.113.248.515 |
| Dũng-ĐN | 101 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng | 5.113.872.832 |
| Thuận Hoá | 204 – Hùng Vương – TP.Đà Nẵng | 5.113.825.611 |
| 40 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng | 5.113.822.198 | |
| Kim Liên | CT TNHH 1 thành viên thể thao Kim Liên | -5.113.821.153 |
| 59 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng | ||
| Cường – ĐN | 128 A Lý Tự Trọng – Q.Hải Châu – ĐN | |
| Huệ Phương | 371- Phan Chu Trinh- Tam Kỳ – Quảng Nam-ĐN | 5.103.851.378 |
| Châu Trâm | 63 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng | 5.113.810.709 |
| Anh Hùng | 149 Phan Chu Trinh – Tam Kỳ – Quảng Nam | 914000047 |
| 92B Trần Hưng Đạo, TP.Vũng Tàu | ||
| 7B Lý Tự Trọng, P.An Phú, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ | ||
| Lý Hải-QB | Số 3-Lý Thường Kiệt-TP.Đồng Hới- Quảng Bình | 523.828.581 |
| Hùng Sơn(ADD) | Số 62 Tôn Thất Thuyết, P.Đồng Phú, TP.Đồng Hới, Quảng Bình | |
| Dũng-QB | 212 – Trần Hưng Đạo – Đồng Hới – Quảng Bình | 522.211.779 |
| Sơn QB | 163 Đ.Hai Bà Trưng, P.Đồng Phú, Đồng Hới Quảng Bình | |
| Gia Hoàng QB | 73 Nguyễn Hữu Cảnh – Đồng Phú – Đồng Hới – QN | |
| Tiến Dũng | 212 Trần Hưng Đạo – Đồng Hới – QB | |
| 109 – Trần Cao Vân – Tam Kỳ – Quảng Nam | 906.464.299 | |
| Anh Tuân Sports | 149 – Phan Chu Trinh – Tam Kỳ – Quảng Nam | 5.103.820.565 |
| Quyền Hồng | 65 – Nguyễn Huệ – Đông Hà – Quảng Trị | 0975777766 |
| Anh HảI – ĐL | 149 – Lý Thường Kiêt. Đắc Lắc | |
| Vũ- KH | 11 – Cao Bá Quát – Nha Trang – Khánh Hoà | |
| Tân Lộc Sports | 109 – Phan Bội Châu – Nha Trang – Khánh Hoà | 583.823.299 |
| Lưu Phước Trần | 113 – Phan Bội Châu – Nha Trang | 583.823.136 |
| Hiền(Pro) | 109 Phan Bội Châu, Nha Trang | |
| Tuấn(ADD) | 32B Lý Thánh Tôn, TP.Nha Trang | |
| Thanh Tâm | 284/5 – Phan Chu Trinh – P.Tân Lợi – TP.BMT – Đắc Lắc | (0500.385.4410 |
| Cúc – QN | 155 – Hùng Vương – Quảng Ngãi | 553.821.247 |
| Đức-QN | Tổ dân phố 3 – TT Châu ổ – H. Bình Sơn – QN | 553.851.319 |
| A.Tuấn Anh | 297 – Phan Bội Châu – Quảng Ngãi | 914.080.368 |
| Diên Hồng | 123 Hùng Vương – QN | |
| Xóm T9, TT.Lao Bảo, H.Hướng Hóa, Quảng Trị | ||
| Thái-Kontum | 32 – Lê Hồng Phong – Kon Tum | 603.862.985 |
| 91 Đ. Quy hoạch – số 1 SVĐ – Lê Hồng Phong – Kon Tum | ||
| Thiên Hương(ADD) | 137 Nguyễn Trọng Kỷ, P.Cam Lợi, Ba Ngòi, TP.Cam Ranh | |
| TP. HUẾ | ||
| Chú Sinh | Số 9 – Ch Văn An – TP. Huế | 543.828.941 |
| Lan Thành | 45 – Lê Quý Đôn – TP. Huế | 543.845.580 |
| 63 – Lê Quý Đôn – TP. Huế | ||
| N.T.Hồng Vân | Số 7 – Đinh Tiên Hoàng – TP. Huế | 542.243.640 |
| Tuấn – Huế | 253 – Trần Hưng Đạo – TP. Huế | 543.522.085 |
| A.Thanh-Huế | 131 – Bà Triệu – TP. Huế | 543.849.829 |
| A.Thành-Huế | 50 – Bà Triệu – TP. Huế | 543.817.700 |
| 21 – Đống Đa – TP. Huế | ||
| Phương Chi | 93 Trần Hưng Đạo – TP Huế | |
| Tín | 40 Đ.CMT8,P.2, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp | |
| Trà Tấn Kiệt | 119 Nguyễn TrãI, P.9, Cà Mau | |
| Chị Hồng | 61 – Nguyễn Huệ – Quảng Trị | 533.851.340 |
| 78 – Lê Hồng Phong – Quy Nhơn – Bình Định | ||
| 212 – Lê Hồng Phong – Quy Nhơn – Bình Định | ||
| HÀ TĨNH- NGHÊ AN | ||
| Cô Bồng – HT | 54 – Nguyễn Chí Thanh – Hà Tĩnh | 393.881.154 |
| Thanh – HT | 68 – Phan Đình Phùng – Hà Tĩnh | 393.854.343 |
| Số 3 – Nguyễn Chí Thanh – Hà Tĩnh | 393.892.102 | |
| Anh Cường | 115 – Trần Phú – Hà Tĩnh | 982.020.478 |
| Bằng – HT | 118 Hà Huy Tập – TP Hà Tĩnh – HT | |
| C.Tâm – HT | Số 6 – Đ.Trần Phú – TX. Hồng Lĩnh – T.Hà Tĩnh | 393.836.107 |
| 17 – Nguyễn Chí Thanh – Hà Tĩnh | 393.608.609 | |
| Số 24 Đ. Lý Tự Trọng Tp HT | ||
| Anh Tú – NA | 27 Hồ Tùng Mậu – TP.Vinh – NA | 949070786 |
| Đặng Viết Đoan – CH Minh Anh | 257 – Lê Duẩn – TP. Vinh – Nghệ An | 937.656.768 |
| Tiến Hải | 49 – Đào Tấn – TP.Vinh – Nghệ An | 383.560.889 |
| A. Long | Số 34 – Phan Đăng Lưu – TP. Vinh – Nghệ An | 383.592.438 |
| Hùng Lợi | 59 Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An | 383.563.184 |
| Thanh Khoa | Khối 3 – Cửa Nam – TP.Vinh – Nghệ An | 383.848.471 |
| Vinh Hạnh | 67 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An | 383.831.267 |
| Phương – NA | 58 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An | 383.806.106 |
| Tú – Lining | 69 – Hồ Tùng Mậu – TP. Vinh – Nghệ An | |
| Trần Uy Thám | 47 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An | 383.848.951 |
| Hương Vinh | SN59A – Đường Đào Tấn – P.Quang Trung – TP. Vinh – NA | 383.561.667 |
| Thanh Xuân | 59B – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An | 383.565.662 |
| Hiếu Thuỷ | Đường Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An | 383.856.389 |
| Thanh Bình-NA | 85 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An | 382.240.366 |
| Số 6 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An | 383.837.663 | |
| Số 9 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An | 383.831.564 | |
| Chú Thắng – NA | 383.814.324 | |
| Thuỷ Hải- NA | 988.777.867 | |
| Nam Phong NA | Khối 4 – TT Đồ Lương – Nghệ An | |
| Thành Châu NA | Số 31 Nguyễn Trãi – Thị xã Thái Hoà – Nghệ An | 916605363 |
| Lining-NA | Gian 6GF – TTTM BigC Vinh – Số 2 Quang Trung – TP.Vinh- NA | |
| Cô Phương | Quỳnh Lưu – Nghệ An | |
| Hiếu | Văn Sơn – Đô Lương – NA | |
| Chị Xuân | Đô Lương – NA | |
| CH Minh Anh | 257 Lê Duẩn, TP.Vinh, Nghệ An | |
| THANH HÓA | ||
| Bình Hương | Lô 104 – Đ. Nguyễn Trãi – P.Ba Đình – Thanh Hóa | 373.854.579 |
| Bá Bạo | 148 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá | 373.856.518 |
| Oanh – TH | 276 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá | 373.853.081 |
| Tĩnh Đạo | 32 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá | 373.852.179 |
| Ngọc Loan | Kiốt số 13 – Chợ Bỉm Sơn – TH | 373.772.641 |
| Nguyễn Thị Hợp | 136 – Lê Quý Đôn – Ba Đình – TH | 373.859.251 |
| Hoài Ngà | 39 – Lê Quý Đôn – TH | 373.856.232 |
| Vân Hà-BS | Số 1B – Đ. Nguyễn Huệ – P.Ngọc Trạo – BSơn-TH | 373.770.864 |
| Việt Hằng | 120 – Lê Quý Đôn – Ba Đình – Thanh Hoá | 373.857.584 |
| Thịnh – TH | 71 – Lê Hoàn – P. Điện Biên – Thanh Hoá | |
| Anh Thắng | Phố Mới – Vĩnh Tiến – Vĩnh Lộc – TH | 373.521.525 |
| CH Xuân Hợp | 37 – Lê Quý Đôn – Tp. Thanh Hóa | |
| Mạnh | 219 Lê lai – Thanh Hóa | |
| Khu 5, TT.Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | ||
| Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | ||
| H.Cẩm Thủy, Thanh Hóa | ||
| Dung Hoa(Dị) | 220 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá | 373.859.088 |
| Dung Nghĩa | 55- Nguyễn Du – Sầm Sơn – Thanh Hoá | 1.689.915.702 |
| Hiền – TH | Số 309 – Trần Phú – Ba Đình – TH | 903.232.199 |
| Huy Thuý TH | 252 – Nguyễn Huệ – Bỉm Sơn – Thanh Hoá | 3722241252 |
| Lining-TH | 68 – Lê Lai – Quảng Hưng – Thanh Hoá | 376.666.529 |
| C.Hà – TH | 373.717.768 | |
| Tùng – TH | SN 140 – Tiếu khu 4 TT Vạn Hà – P. Thiệu Hóa – Thanh Hóa | |
| Cường – TH | 373.243.125 | |
| Trang – TH | 89 Lê Hoàn – TP Thanh Hóa | |
| LN – Phương Linh | 239 – Lê Hoàn – P.Ba Đình – Thanh Hóa | |
| Mạnh – TH | 219 – Lê Lợi – Thanh Hóa | |
| Quang Hưng (ADD) | 424 Trần Phú – P.Ba Đình – TP Thanh Hóa | |
| Như Thanh, Thanh Hóa | ||
| 424 Trần Phú – P.Ba Đình – TP Thanh Hóa | ||
| Dũng Trang | 102 Lê Quý Đôn, P.Ba Đình, Thanh Hóa | |
| Dũng | 36 Lý Thường Kiệt, TP.Thanh Hóa | |
| Miền Bắc | HÀ NAM- N.BÌNH- N.ĐỊNH | |
| Hương | Số 56-Tổ 9-P.Hai Bà Trưng – Phủ Lý – Hà Nam | 3.513.854.172 |
| 904.246.387 | ||
| Hoà Tý | TX Phủ Lý – Hà Nam | 3.513.851.889 |
| Huy-PLý | Ngõ 8 – Nguyễn Văn Trỗi – TX Phủ Lý – HN | 3.513.854.321 |
| Tâm – PL | 210A – Đ. Trường Chinh – Phủ Lý – HN | 3.513.681.968 |
| 936.063.899 | ||
| Cô Hằng | SN 25 – Đ.Nguyễn Văn Trỗi – Phủ Lý – Hà Nam | 1.234.855.019 |
| Thuật – Plý | 3.513.856.278 | |
| Toàn – HN | 157 – Trường Chinh – Phủ Lý – Hà Nam | |
| C.Linh HN | 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phủ Lý, Hà Nam | |
| Trưởng Hằng | Phố 4 – Thị trấn Yên Ninh – Yên Khánh – Ninh Bình | 303.751.287 |
| Long Thuỷ | Đường Lương Văn Thăng – P.Đông Thành – NB | 303.886.181 |
| Long Thơm | 191 – Lê Đại Hành – P.Thanh Bình – TP. NB | 303.873.314 |
| Hưng-TĐiệp | 101/10A – Bắc Sơn – Tam Điệp – Ninh Bình | 303.771.278 |
| Trịnh Văn Thắng | Thị Trấn Yên Thịnh – Yên Môn – Ninh Bình | 303.682.332 |
| 982.142.859 | ||
| Tuân – NB | 92/8 – P.Trung Sơn – TX.Tam Điệp – NB | 303.501.260 |
| 30A – Phố Phúc Trung – Trần Hưng Đạo – P.Phúc Thành-NB | 303.872.218 | |
| Huy – NB | 945.268.073 | |
| Dũng-NB | 88 – Đinh Tiên Hoàng – Ninh Bình | 303.885.345 |
| Tổ 8 Trung Sơn, TX.Tam Điệp, Ninh Bình | ||
| Hưng Hằng (ADD) | 298 Quang Trung, P.Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | |
| Quảng NB | P.Phúc Thành,TP.Ninh Bình, tỉnh NB | |
| Long – NĐ | 169 – Hàn Thuyên – TP Nam Định | 3503642098 |
| Hùng Hạnh | 44 – Hàng Sắt – Nam Định | 3.503.847.963 |
| Minh Vụ | 33 – Hàng Sắt – Nam Định | 3.503.845.955 |
| Hưng Hằng | 304 – Đường Hùng Vương – Nam Định | 3.503.646.922 |
| Đồng Cách – Yên Khang – Ý Yên – Nam Định | ||
| Cô Thanh | 200A Trần Hưng Đạo, TP.Nam Định | 3.503.848.785 |
| Anh Vương-NĐ | Vụ Bản – Nam Định | 3.503.989.816 |
| Chú Dương Ngọc | SN15 – Khu 5A – TT. Ngô Đồng – Huyện Giao Thuỷ – T. N.Định | 3.503.730.021 |
| Thu – NĐ | Kiốt 1 – SVĐ Thiên Trường – Đ Trường Chinh TPNĐ | 988238706 |
| Minh – NĐ | Xuân Trường – Nam Định | |
| 290 Đ.Trường Chinh, TP.Nam Định | ||
| THÁI BÌNH | ||
| Chú Hưng | Cổng số 3 – SVĐ Thái Bình | 363.240.438 |
| Huy – TB | Thị trấn Hưng Hà – Thái Bình | 363.861.440 |
| Anh Thuỷ | SN299 – Khu 1 – TT.Diêm Điền – Thái Thuỵ-TB | 363.853.883 |
| Bác Rật | Cổng số 5 – Khán đài A – SVĐ Thái Bình | 363.830.741 |
| Cô Nhật | Cổng số 5 SVĐ – Phường Đề Thám – Thái Bình | 363.834.271 |
| Hiếu Nở | Nhà thi đấu – 229 Hai Bà Trưng – Thái Bình | 363.835.652 |
| Hiếu Nở mới | 295 – Lý Bôn – P Tiền Phong – TP Thái Bình | |
| Quý – TB | Cổng số 10 – Khán đài B – SVĐ Thái Bình | 1.656.832.644 |
| Tổ 13, TT An Bài, TP.TháI Bình | ||
| Nhà thi đấu – Đ.Hai Bà Trưng – Thái Bình | 363.837.775 | |
| (SN 31 – Tổ 7 – P.Bồ Xuyên – Thái Bình) | ||
| Kiên – TB | Tổ 6 – Thị trấn Đông Hưng – Thái Bình | 363.851.760 |
| Liên Sáu | Trung tâm Huấn luyện TDTT – TP.Thái Bình | 363.841.612 |
| Thúy – TB | 229 – Đ. Hai Bà Trưng – TP. Thái Bình | 363.641.220 |
| Đức – TB | Phố Tiểu Hoàng – TT.Tiền Hải – TB | 363.823.491 |
| Lan Vân-TB | Sân nhà thi đấu – Đ.Trưng Trắc – TP.Thái Bình | 366.282.120 |
| Ngọc Văn | Khu Trung Hưng I – Thị trấn Vũ Thư – Thái Bình | 363.606.247 |
| Vy – TB | 363.712.972 | |
| Thơ – TB | 115 Trần Thái Tông – TP Thái Bình | 936612585 |
| Tuân Hương TB | SN 254 – Đ Trần Thái Tông – Số 3 Đề Thám – TB | |
| Tuyết – TB | 349 – Trần Hưng Đạo – Thái Bình | 363.848.789 |
| Dũng – LNTB | Số 3 – Tổ 20 – Phố Nguyễn TháI Học – Phường Đề Thám – TB | |
| Lining-TB | Số 349 – P. Trần Hưng Đạo – Thái Bình | 363.848.789 |
| LN – Giang – TB | Lô 9/24 Khu đô thị Trần Hưng Đạo – TP TB | |
| Xá – TB | 166 Hai Bà Trưng – TP TháI Bình | 977997002 |
| Số 254, Đ.Trần Thánh Tông, Thái Bình | ||
| Doanh TB | SN28, Trần Hưng Đạo, TT.Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | |
| Hưng(ADD) | 333 Lê Quý Đôn, TP.Thái Bình | |
| Số 369+371 Lê Quý Đôn, Thái Bình | ||
| QUẢNG NINH | ||
| Đức – QN | 88 – Hoàng Hoa Thám – Mạo Khê – Đông Triều – QN | 333.871.532 |
| Chiến Hằng | 19 – Hoàng Hoa Thám – Mạo Khê – Quảng Ninh | 333.871.783 |
| Tuấn Thuý | SN 399 – Phố Chính – Cửa Ông – Quảng Ninh | 333.867.862 |
| Toàn Hưng | 271 – Nguyễn Văn Cừ – Hạ Long – QN | 332.202.250 |
| Ngọc Nhung | Tổ 18C – Phường Hồng Hà – TP. Hạ Long – QN | 333.838.192 |
| Bắc – QN | Tổ 21 – Phường Hòn Gai – QN | 3.336.518.519 |
| Ngoan – QN | Kiốt số 1+2 – SVĐ Quảng Ninh | 333.827.397 |
| Sơn Lý-QN | Phường Hòn Gai – QN | 333.827.563 |
| Biền Bút | 386 – Tổ 14B – Cẩm Chung – Cẩm Phả – QN | 333.863.191 |
| Đức Huy | 743 – Lê Thánh Tông – HL – QN | 33.658.619 |
| Phương Tuấn | 26 Giếng Đáy – Hạ Long – QN | 333.846.994 |
| Thuấn Thảo | 24 Giếng Đáy – Hạ Long – QN | 333.840.198 |
| Chú Tủ | Mạo Khê – Đông Triều – Quảng Ninh | 333.871.172 |
| Tủ Vừng II | Số 6, Tổ 1, khu 2, P.Thanh Sơn, TP.Uông Bí, Quảng Ninh | |
| Mạo Khê – Đông Triều – QN | 333.676.887 | |
| C.Hà – QN | SN63 – Tổ 3 – Khu Công nông – Mạo Khê – Đông Triều – QN | 904.066.127 |
| Phương Thuỷ | 86B – Hoàng Hoa Thám – Mạo Khê – Đông Triều – QN | 1.228.343.008 |
| Nhã-QN | Số 14 – Tổ 23 -P. Trưng Vương – Uông Bí – Quảng Ninh | 333.854.660 |
| Cô Phong | 459 – Quang Trung – Uông Bí – Quảng Ninh | 336.288.186 |
| Cô Bình | 339 – Cẩm Thành – Cẩm Phả – Quảng Ninh | 333.862.577 |
| Chú Thành Vãn | Đông Triều – Quảng Ninh | 333.870.887 |
| Quế – QN | 58 – Quang Trung – Tiên Yên – Quảng Ninh | 333.876.376 |
| Dung-HL | 113 – TTTM Hòn Gai – Quảng Ninh | 333.827.603 |
| Minh-M.Cái | SN67- Lý Tự Trọng- P.Hoà Lạ – Móng Cái-QN | 333.298.360 |
| Minh-Đầm Hà | SN107 – Phố Minh Khai – Đầm Hà – QN | 333.880.668 |
| Minh – TY | Tiên Yên – Quảng Ninh | |
| Kiên-Đầm Hà | Đầm Hà – QN | 913.060.460 |
| Số 558, Trần Phú, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN | ||
| Anh Phú(dép Rider) | 397 Lê Thánh Tông, TP.Hạ Long | |
| Thuận – MC | ĐC: Đường Hùng Vương – Trần Phú – MC – QN | 333.881.698 |
| Anh Bật-QN | 130 – Khu 6 – Mông Dương | 333.732.116 |
| Vân Đông-UBí | 333.855.319 | |
| Tuấn-Nhà thi đấu | 912.080.748 | |
| C.Uyên | SN1- Phố Quang Trung – Ca Long – Móng Cái – QN | 168.718.999 |
| Mạnh | Đầm Hà – QN | |
| Anh Hải | 203 – Lý Thường Kiệt – Quảng Ninh | 912.658.685 |
| Hiền-QN | Tổ 90B – P. Cẩm Chung – Cẩm Phả – QN | 3.361.583.618 |
| Cúc – QN | 321 – Cẩm Phả – Quảng Ninh | 912.458.749 |
| Hiếu-QN | 265 – Trần Phú – Cẩm Phả – QN | 945.556.886 |
| Nho-QN | 436 – Quang Trung – Uông Bí – Quảng Ninh | 333.856.888 |
| Hảo-UBí | SN17 – Quang Trung – Uông Bí – Quảng Ninh | 336.289.440 |
| Hải Hồng | SVĐ Hòn Gai – Quảng Ninh | 333.829.736 |
| Dũng Nụ | SN103- Đ.Trần Nhân Tông- P.Yên Thanh-UB-QN | 333.854.060 |
| Quế – QN | Cổng 1 – Chợ Mới – Tiên Yên – QN | 033.3.245.558 |
| Bình Bún- QN | 24 – Phố Hoà Bình – H.Tiên Yên – QN | 333.876.160 |
| Quân Hà-QN | Tổ 3 – Khu 10 – TTrấn.Chới – Hoành Bồ – QN | 333.858.677 |
| Hương Đồng | 642 – P.Cao Thông – QN | 3.336.285.525 |
| Chú Đức | Kiốt – SVĐ Quảng Ninh | |
| Cô Bình | 743 – Lê Thánh Tông – Hạ Long – QN | 333.658.619 |
| Tiến – Vân Đồn | 1.236.916.368 | |
| Nam – Vân Đồn | 936.555.535 | |
| Tuấn Kiệt-QN | 33.676.887 | |
| A. Tâm Cường | SVĐ Quảng Ninh | 974.314.360 |
| Anh Hoà | Đông Triều – Quảng Ninh | 912651996 |
| Chị Hà | Mạo Khê – Đông Triều – QN | |
| CH Hoa Phượng | SVĐ Hạ Long – QN | |
| Kim Hiền | SN79 – Nguyên Bình – Đông Triều – QN | 91265996 |
| Anh Khang | 122 – Trần Đình Trọng – TT Quảng Hà – HảI Hà -QN | |
| Phong-LN | Tổ 88-Khối 6 – P.Bạch Đằng – TP.Hạ Long- QN | 333.828.440 |
| Phượng – LN | Số 88 – Đ.Cao Thắng – P.Trần Hưng Đạo – QN | |
| Trang – QN | Cẩm Phú – Cẩm Phả – Quang Ninh | 904532968 |
| Phương – QN | Số 97B – Hùng Vương – Ka Long – Móng CáI – QN | 947396688 |
| Sơn Vượng – QN | 182 – Nguyễn Văn Cừ – Hạ Long – QN | 912367599 |
| Thành – QN | Tổ 11 – Khu 6 – P.Hồng Hà – Hạ Long – QN | 935359688 |
| Hiển QN | Huyện Hải Hà, Quảng Ninh | |
| 16 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, QN | ||
| Trọng Ninh | Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh | |
| 271 Nguyễn Văn Cừ, Hạ Long, QN | ||
| Sơn Trang | Số 2A Lê Thánh Tông, QN | |
| HẢI PHÒNG | ||
| Hải Hà | 42 – Lạch Tray – Hải Phòng | 313.921.237 |
| Hoà Hà | Số 11 – Lạch Tray – Hải Phòng | 313.852.196 |
| Cô Lan | 19 – Lạch Tray – Hải Phòng | 313.737.434 |
| Nhã – HP | 13 – Lạch Tray – Hải Phòng | 313.849.029 |
| Văn Sport(ADD) | 7B – Lạch Tray – Ngô Quyền – HP | 313.641.296 |
| Thu Thuỷ | 16A – Đà Nẵng – Hải Phòng | 313.550.264 |
| Cảnh – HP | 12 – Phạm Minh Đức – Hải Phòng | 313.550.458 |
| ánh – HP | Số 42 – Khu 8 – Thị trấn Tiên Lãng – HP | 313.883.176 |
| Hậu – HP | Khu 7 – Thị trấn Tiên Lãng – HP | 313.683.024 |
| Cô Bình | Phố Mới – Thuỷ Đường – Thuỷ Nguyên – HP | 313.874.493 |
| Anh Thịnh | 309 – Đ. Trần Nguyên Hãn – TP. Hải Phòng | 313.858.752 |
| Hạnh – HP | 57 – Bạch Đằng – Hồng Bàng – Hải Phòng | 313.668.240 |
| A.Hoàng-HP | Số 2 – Bạch Đằng – Hồng Bàng – Hải Phòng | |
| Thanh – HP | Số 5 – Phan Chu Trinh – Hải Phòng | 313.823.822 |
| Tiến – HP | Hoàng Đông – Tiên Lãng – Hải Phòng | 312.235.398 |
| Chú Điển | Hồng Phong – Nhân Hoà – Vĩnh Bảo – HP | 313.684.444 |
| Ngọc Hưng – HP | 427 – Lê Lợi – Ngô Quyền – HP | |
| Tuấn – HP | 23 – Bạch Đằng – TT. Núi đèo – Thuỷ Nguyên-HP | 313.776.965 |
| Phát – HP | 358 – Đ.Lê Duẩn – Kiến An – HP | 973.800.183 |
| 37 – Lam Sơn – Lê Trân – Hải Phòng | 313.700.703 | |
| Cường Hiền-HP | Ngõ 100 – Đ. Quy Tức – P.Phù Liễn – Q.Tiến Nam – HP | 979.507.949 |
| A.Cường | Ngã 5 – Kiến An – HP | 313.547.397 |
| A. Tuân-HP | 913.085.350 | |
| A. Chu Lai-HP | Chợ Tổng – Thuỷ Nguyên – HP | 313.975.609 |
| A.Hoà | Số 2 – Bạch Đằng – HảI Phòng | 313823183 |
| Chị Liên | Thuỷ Nguyên – HảI Phòng | 313776873 |
| E.Tuấn – HP | 1Đ – Cống Cờ – Tân Dương – Thủy Nguyên – HP | 907531668 |
| Thịnh – HP | 248 – Đ. Đà Nẵng – HảI Phòng | |
| Xóm An Lợi, X.An Ngư, Thủy Nguyên, HP | ||
| Số 8, Đ.10, Thủy Đường, Thủy Nguyên, HP | ||
| 265 Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng | ||
| 60 Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng | ||
| An Dương, HảI Phòng | 988287719 | |
| 16 Ngô Quyền, An Lão, HP | 914911885 | |
| 757 Ngô Gia Tự, Q,Hải An, HP | ||
| HẢI DƯƠNG – HƯNG YÊN | ||
| Phương-HD | 63 – Quang Trung – Hải Dương | 3.203.859.765 |
| Loan – HD | 1A6 – Tam Giang – Hải Dương | 320.211.111 |
| H.Bình Giang, Hải Dương | ||
| Dũng HD | Xóm Mới, Thôn Tràng Kỹ, X.Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương | |
| Vỹ(Phương Vỹ) | 5B – Trần Hưng Đạo – Hải Dương | 3.203.851.471 |
| 255 – Trần Hưng Đạo – Hải Dương | 3.203.767.477 | |
| Chị Mùi | 137 – Trần Hưng Đạo – Hải Dương | 320.210.338 |
| Chú Hoà | Phố Cộng Hoà – An Lưu – Kinh Môn – HD | 3.203.822.318 |
| Vũ Chí Trung | 457 – Nguyễn Trãi II – Sao Đỏ – Chí Linh – HD | 3.203.884.455 |
| Hưng Nhung | Khu 3 – Thị trấn Ninh Giang – Hải Dương | 3.203.767.477 |
| Hoàng Hà | 1A7 – Tam Giang – P.Trần Hưng Đạo – HD | 3.203.830.185 |
| Chú Nhung – HD | Khu 3 – Thị trấn Thanh Niệm – Hải Dương | 3.203.735.372 |
| Hưng Hà-HD | Khu 3 – Thị trấn Thanh Niệm – Hải Dương | 3.203.732.538 |
| Phúc – HD | 161 – Nguyễn Trãi 1 – Sao đỏ – Chí Linh – HD | 303.883.263 |
| 912.338.411 | ||
| Tâm Hoan-HD | SN19 – Nguyễn Trãi 1 – Sao Đỏ – Chí Linh – HD | 3.203.882.416 |
| Châu-HD | 3.203.799.929 | |
| Dương – HD | 4A Quang Trung – Hải Dương | |
| Mạnh Lê | Tứ Kỳ – Hải Dương | 979146278 |
| Hoài Thuận | 3A – Đội Cấn – TP HảI Dương | |
| A. Tỉnh HD | Nhà thiếu nhi tỉnh HảI Dương | 904001052 |
| Dương (ADD) | Số 15, Phố Nhà Thờ, TP.HảI Dương | |
| Thịnh HD | Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương | |
| 244 Nguyễn Lương Bằng, HD | ||
| H.Nam Sách, Hải Dương | ||
| Chú Tiễu | 109 – Phạm Ngũ Lão – Hưng Yên | 3.213.862.806 |
| Sơn – HY | 129 – Nguyễn Thiện Thuật – P.Lê Lợi – TX. HY | 3.213.864.070 |
| Thuần – HY | 16 – Nguyễn Thiện Thuật – TX. Hưng Yên | 3.213.863.162 |
| Chị Hường | Phố Từ Hồ – Yên Phú – Hưng Yên | 3.213.965.025 |
| Tuấn – HY | Phố Chợ Cái – X.Trưng Trắc – H.Văn Lâm – HY | 3.213.980.113 |
| Liễu – HY | Thị trấn Khoái Châu – Hưng Yên | 3.216.285.896 |
| Hưng – HY | Ngã tư Lực Điền – Yên Mỹ – Hưng Yên | 30.213.975.129 |
| Nam – HY | Thị trấn Kim Động – Hưng Yên | 3.213.810.451 |
| Luyến – HY | Thôn Thịnh Vản – Xã Minh Đức – H.Mỹ Hào – HY | 3.203.777.725 |
| A. Giang – HY | 24B – Bãi Sậy – Minh Khai – TP. Hưng Yên | 3.213.862.165 |
| Kiên HY | SN 60, Điện Biên I, P.Lê Lợi, TP.Hưng Yên, HY | |
| Đoàn – HY | Đồng Tiến – Khoái Châu – Hưng Yên | 3.213.922.047 |
| A.Duẩn-HY | 19 Phố Bần – Hưng Yên | 948750688 |
| A.Minh | 182 – Chợ Mễ – Mễ Sở – Văn Giang – HY | 984.094.888 |
| Chị Dung | Văn Giang – Hưng Yên | |
| LN – HY | 19 – Thị trấn Bần – Yên Nhân – Mỹ Hào – HY | 3.216.274.609 |
| Việt Hùng | Số 13 Nguyễn Thiện Thuật, TP.Hưng Yên | |
| Hằng(Hùng Tiến) | Số 17 Chợ Đường Cái, Hưng Yên | |
| Tạ Đăng Đoàn | Quốc lộ 39, An Lạc, Đồng Tiến, KhoáI Châu, HY | |
| BẮC NINH – BẮC GIANG | ||
| Hà – Từ Sơn | Kiốt 97 – Nhà Văn hoá – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2.413.832.752 |
| Tâm-TS | 144 – Trần Phú – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2.413.835.054 |
| Thuỷ Ninh | 213 – Lê Gia Tự – Suối Hoa – Bắc Ninh | 2.413.826.629 |
| 20 Huyền Quang, Bắc Ninh | ||
| A Hữu(ADD) | Tân Dận – Thị trấn Thứa – Lương Tài – BN | |
| Hải Xuân BN | TT Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | 982762526 |
| Anh Hành | Phố Mới, Thanh Khương, Thuận Thành, BN | |
| Chị Hạnh | Nguyễn Trãi – TX Bắc Ninh | |
| Ngọc Nam | 469 – Tiền An – Đ. Ngô Gia Tự – TX. Bắc Ninh | 2.413.827.212 |
| A.Đạo Lim | Ngã Tư – Thị trấn Lim – BN | 2.413.839.781 |
| Quý Linh-BN | P.Trang Hạ – Đồng Quang – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2.413.741.100 |
| Chú Phú-BN | SN105 – Trần Phú – Từ Sơn – Bắc Ninh | 2.413.760.567 |
| Sự Thương | Phố Mới – Thanh Khương – Thuận Thành – BN | 2.413.866.531 |
| Sơn – BN | 553 – Ngô Gia Tự – BN | 2.413.820.789 |
| Lý – BN | 19 – Đ. Nguyễn Trãi – Tỉnh BN | 2.413.824.048 |
| Toàn – BN | Tân Dận – Thị trấn Thứa – Lương Tài – BN | 2.413.776.366 |
| A.Sính – BN | SN 52 – Phố Mới – TT. Hồ – Thuận Thành – BN | 2.413.770.829 |
| Hải – BN | SN248 – Phố Mới – TT. Hồ – Thuận Thành – BN | 2.413.505.047 |
| Chú Tĩnh-BN | Tiểu khu Xuân Nổ A – P. Võ Cường – TP. Bắc Ninh | 2.413.828.860 |
| Chú Hải | An Ninh – Yên Phụ – Yên Phong – BN | 2.413.860.604 |
| C.Mai Đường – BN | CH Đường Mai – Đông Cứu – Gia Bình – BN | 2.413.556.504 |
| Thông – BN | Kiốt số 4 – Đường 270 – TT. Lim – BN | 2.413.711.788 |
| Ngà – BN | 193 – Trần Phú – Từ Sơn – BN | 2.413.833.451 |
| Chú Sỹ – BN | 419 – Ngô Gia Tự – TP. Bắc Ninh | 2.413.827.646 |
| Đạo, Bằng – BN | Thị trấn Phố Mới – Quế Võ – BN | 241.224.585 |
| 936.476.206 | ||
| Cường – BN | 66 Ngô Gia Tự – Suối Hoa – Thành phố Bắc Ninh | 2.413.810.360 |
| Chú Hải-BN | Thôn An Ninh – Xã Yên Phụ – H. Yên Phong – BN | 2.413.860.604 |
| A.Hải-BN | Phố Viếng – Đồng Nguyên – TS | 2.413.832.068 |
| 553 – Ngô Gia Tự – Ninh Xá – Bắc Ninh | ||
| A.Hoàng-BN | 983.507.333 | |
| Thân LNBN | Số 334 – Trần Phú – Đông Ngàn – Từ Sơn – BN | 979593456 |
| Anh Bình BN | 279 Trần Hưng Đạo – P Tiền An – TP BN | 912437127 |
| Cường – BN | 197 Nguyễn Cao – Ninh Xá – BN | |
| Chú Hoàn – BN | Thuận Thành – Bắc Ninh | 975688965 |
| Khu 2, TT Phố Mới, Quế Võ, BN | 984147885 | |
| A.Nam | Đường 286, P.Vạn An, TP.Bắc Ninh | 943828098 |
| Hoa- BG | 189 Hoàng Văn Thụ- TP. Bắc Giang | |
| Tùng Chũ | Khu Lê Duẩn- Thị trấn Chũ- Lục Ngạn – BG | 2.403.882.116 |
| C. Nga | Kiốt số 88 – SVĐ Bắc Giang | 2.403.859.120 |
| Lâm Dung | 109 – Lý Thái Tổ – Bắc Giang | 2.403.851.444 |
| Hồng – BG | Kiốt 8+9 Sân vận động Bắc Giang | 240.554.851 |
| Anh Hùng | 79A – Nguyễn Văn Cừ – Bắc Giang | 2.403.857.016 |
| Chú Hùng | Thị trấn Thắng – Hiệp Hoà – Bắc Giang | 975.739.262 |
| C.Thuỷ-BG | Thị trấn Vôi – H.Lạng Giang – T. Bắc Giang | 2.403.881.674 |
| Phú – BG | Cầu Gồ – Yên Thế – Bắc Giang | 2.403.876.820 |
| Ngân – BG | SN21-Đ.19 tháng 5- Khu 3- T.Trấn Thắng – Hiệp Hoà – BG | 2.403.873.157 |
| Bằng – BG | Neo – Yên Dũng – Bắc Giang | 2.403.870.789 |
| Vân Thắng-BG | Kiốt số 8 – SVĐ Bắc Giang | 2.402.470.646 |
| Tuấn – BG | SN51 – Đ.19 tháng 5- Khu 3 – Thị trấn Thắng | 2.403.872.085 |
| Hiệp Hòa – BG | ||
| Hạnh Hiền-BG | Kiốt số 5 – SVĐ Bắc Giang | 2.403.554.980 |
| Hạnh Tình-BG | Kiốt số 4 – SVĐ Bắc Giang | 2.403.856.276 |
| Cường Yến | Khu 4 – Thị trấn An Châu – Sơn Động – BG | 2.403.500.513 |
| CH Huy Công | Thị trấn Vôi – H.Lạng Giang – T. Bắc Giang | 2.403.881.674 |
| Chú Trình – BG | 91 – Bích Động – Việt Yên – Bắc Giang | 2.403.874.587 |
| Hồng Phong | Kiốt số 6 – SVĐ Bắc Giang | 2.403.858.548 |
| Hoàng – BG | Khu 3 – Thị trấn Thắng – Hiệp Hoà – BG | 2.403.863.688 |
| Chú Hải-BG | 2.403.828.673 | |
| Bình-BG | 240.258.009 | |
| Bình Nguyên-BG | 2.403.504.222 | |
| Anh Hoàng BG | Phú Bình – Thái Nguyên | 2803867430 |
| Anh Nhật – BG | Lục Nam- Bắc Giang | |
| Mai Hoa | 81 Hùng Vương, P.Ngô Quyền, TP.Bắc Giang | |
| Phong BG | Ki-ốt 6 SVĐ Bắc Giang, Bắc Giang | |
| Tuấn vôi | Số 1, TT VôI, Lạng Giang, Bắc Giang | |
| Sơn Tùng BG | Khu Lê Duẩn- Thị trấn Chũ- Lục Ngạn – BG | |
| Tuấn Anh | 150 Trần Nguyễn Hãn, BG | |
| Ngã tư Cơ Khí, TT.Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang | ||
| THÁI NGUYÊN | ||
| Tín Nghĩa- TN | P. Mỏ Chè – TX Sông Công – TN | 2803862187 |
| Hải Bắc | Tổ 8 – P.Trưng Vương – TP. Thái Nguyên | 2.803.854.263 |
| Hương Chẩn | 18 – Nha Trang – P.Trưng Vương – TP. TN | 2.803.754.866 |
| Minh Sơn | 192- Đ. Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên | 2.803.755.479 |
| Chú Đức | Số 4- Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên | 2.803.854.610 |
| Cường Khánh | Tổ 18 – P.Trưng Vương – TP. Thái Nguyên | 2.803.856.263 |
| Oanh Sáu | Tổ 12 – Phường Tân Lập – TP. Thái Nguyên | 2.803.847.267 |
| Tuấn TN | 18 Nha Trang, P.Trương Vương, TN | 989479658 |
| Hùng Hà | Tổ 14 – Hương Sơn – Đường tròn Gang thép – TN | 2.803.834.415 |
| Bình Lan | Kiốt Cty Dược – Đường tròn – Đồng Quang – TN | 2.803.851.248 |
| Dung Giảng | Phố Cò – Sông Công – TP. Thái Nguyên | 2.803.862.785 |
| Anh Tuyên | Số 36- Đ. Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên | 2.803.856.222 |
| Hoàn Thuận | Số 65 – Đ. Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên | 2.803.653.074 |
| 19 – Đường Hùng Vương – TP.Thái Nguyên | 280.286.217 | |
| Cúc – TN | Thị trấn Giang Tiên – H.Phú Lương – TP.TN | 977.131.865 |
| Lý Trang | Thị trấn Đu – Phú Lương – Thái Nguyên | 2.803.774.784 |
| Vũ-TN | CTCP Tập đoàn Tiến bộ | 2.806.250.030 |
| Vũ – TN | 542 – Đ.Lương Ngọc Quyến – TP. TN | 987.869.777 |
| Xuân – TN | P. Phan Đình Phùng – TP.Thái Nguyên | 2.806.272.787 |
| C.Hồng – TN | Tổ 25 – P. Trung Thành – TP. TN | 2.803.832.785 |
| Tiến Cường | Tổ 18 – P. Trưng Vương – TP. TN | (0280.365.0083 |
| Hương Cường | ||
| C.Nhung Văn | Cầu Ca – Phú Bình – Thái Nguyên | 972.984.750 |
| Huy-TN | Xóm Bá 1 – TT.Chợ Chu – TP. Thái Nguyên | 2.803.778.685 |
| A.Hội | 2.806.540.229 | |
| Anh Hoàng BG | Phú Bình – Thái Nguyên | 280386743 |
| Hoa Tuyết- Lining | Số 185- Hoàng Văn Thụ- TP TN | |
| Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 915874292 | |
| Đại Từ, Thái Nguyên | ||
| Sn 606/1 Đ.CMT8, Tổ 12, P.Trung Thành, TP.TháI Nguyên | ||
| Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên | ||
| Toàn Tennis | 263 tổ 30, P.Phan Đình Phùng, TN | |
| CAO BẰNG – BẮC KẠN | ||
| A.Trung-CB | 33 Xuân Trường – P.Hợp Giang – TX.Cao Bằng | 945.686.884 |
| Chú Châu | Nước hai – Hoà An – Cao Bằng | 263.860.173 |
| Cao Lan | Số 10 – Xuân Trường – P. Hợp Giang – TX.Cao Bằng | 263.853.269 |
| Giao | Tổ 25, Vườn Cam, P.Hợp Giang, TP.Cao Bằng | |
| Quang Dung | Xuân Trường – Cao Bằng | 263.852.199 |
| Kiot 62- Chợ Trung tâm Cao Bằng TX Cao Bằng | ||
| Tổ 15, P.Phùng Chí Kiên, TP.Bắc Kạn | ||
| Thu Thuỷ | Tổ 4 – P.Sông Cầu – TX. Bắc Kạn – T. Bắc Kạn | 2.813.870.641 |
| (Bắc Cạn) | ||
| Đức Diệp | Tổ 3 – P.Sông Cầu – TX. Bắc Kạn – T. Bắc Kạn | 2.813.870.387 |
| Thu Hiển-BK | 252 – Tổ 4 – P. Sông Cầu – Bắc Kạn | 915.601.519 |
| LẠNG SƠN – SƠN LA | ||
| Thắng-LS | Huyện Văn Quan – Lạng Sơn | 912.853.566 |
| Dũng Ngân | 334 – Bà Triệu – P.Vĩnh Trại – LS | 0253,873,480 |
| Hà Hải | Kiốt số 2 – 20 Lê Lợi – Vĩnh Trại – Lạng Sơn | 253.875.441 |
| Huệ Hưng | 328 – Bà Triệu – Vĩnh Trại – Lạng Sơn | 253.870.816 |
| Thanh Hà | 322 – Bà Triệu – Vĩnh Trại – Lạng Sơn | 253.871.833 |
| Phương Thảo | Số 4 – Đường Quang Trung – Lạng Sơn | 253.814.484 |
| Thắng Anh | Khu Hoà Bình – TT. Đồng Mỏ – Lạng Sơn | 253.820.015 |
| Thủy Hà – BS | Huyện đoàn – Bắc Sơn – Lạng Sơn | 253.838.576 |
| Lân Dương-LS | Chợ Mẹt – Hữu Lũng – Lạng Sơn | 253.825.098 |
| Đức Phi (Huy) | Số 4 – Nguyễn Du – P.Nguyễn Trãi – LS | -253.870.867 |
| A.Tháp | 359 – Bà Triệu – Đông Kinh – Lạng Sơn | 253.717.886 |
| Cô Thương | 913.464.616 | |
| A.Hảo-LS | 912.334.535 | |
| Cô Hảo -LS | Hữu Lũng- Lạng Sơn | |
| Anh Huy-LS | 17 Phai Vệ- P. Vĩnh Trãi- TP. Lạng Sơn | |
| Đại lý Lining | Số 16 – Phố Xứ Nhu – P.Chi Lăng – TP.Lạng Sơn | |
| 22- Lê Lợi – P.Vĩnh Trại – TP.Lạng Sơn | 253.712.888 | |
| Toàn Tháp | Ki-ốt số 1 Trung tâm quần vợt Phai Vệ, Đ.Phai Vệ, Lạng Sơn | |
| Cường LS | Ki-ốt số 3 SVĐ Đông Kinh, Lạng Sơn | |
| Hà Giáp | 299 Chu Văn Thịnh Tổ 3 – Phường Tô Hiệu – TP. Sơn La | 223.854.011 |
| Công – SL | Số 236 – Đ. Tô Hiệu – TP. Sơn La | 0223,858,540 |
| Hoa Tâm | Tổ 8 – P. Quyết Thắng – TP. Sơn La | 223.852.870 |
| Chị Phượng | SN53 – Tổ 3 – P. Quyết Thắng – TP. Sơn La | 223.853.796 |
| Mộc Châu – Sơn La | 223.866.644 | |
| Mộc Châu – Sơn La | ||
| Bình Dũng | Tiểu khu 4- Thị trấn H.Lót – Mai Sơn – Sơn La | 223.843.901 |
| Dũng-Mộc Châu | Tiểu khu 4- Thị trấn Mộc Châu – Sơn La | 915.240.577 |
| A.Dũng | H.Phù Yên – Sơn La | 223.763.729 |
| Vinh-SLa | 275 – Chu Văn Thịnh – TP. Sơn La | 223.853.683 |
| Hồng – SL | Bản Sốp Nặm – Xã Sốp Cộp – H.Sốp Cộp – SL | 912.937.621 |
| Trung tâm thể thao tỉnh Sơn La | ||
| Hồng – Mai Châu | Tiểu khu 1 – TT. Yên Châu – SL | 223.840.456 |
| Tiểu khu 1 – TT. Yên Châu – SL | 223.841.870 | |
| Hiếu – SL | SN 06 – Tổ dân phố 5 – H. Sông Mã – Sơn La | 223.836.404 |
| Hảo – SL | Kiốt 21 – Chợ trung tâm TP. Sơn La | 223.852.948 |
| Hằng – Mộc Châu | Mộc Châu – Sơn La | 223.866.626 |
| Nga – Mộc Châu | Mộc Châu – Sơn La | 223.866.644 |
| Hoà Khoa | Tổ 10 – TT. Thuận Châu – T. Sơn La | |
| Bình Sinh | Tổ 10 – TT. Thuận Châu – T. Sơn La | |
| Thắm – Sla | Thị trấn H.Lót – Mai Sơn – Sơn La | 223.843.668 |
| A.Trường-SL | Tiểu khu 5 – TT.Hlót – Mai Sơn – SL | |
| Hải Dương-SL | CT Cổ phần TM Khải Thịnh | 912.360.575 |
| Số 283 – Tổ 3 – P.Tô Hiệu – TP. Sơn La | ||
| Hoa Duy-SL | 2.238.586.989 | |
| CH Vui Xuân-SL | 277 Chu Văn Thịnh – TP Sơn La | 915.421.496 |
| Hải SoáI -SL | Huyện Phù Yên – SL | |
| Minh Thanh – SL | Tổ 2 – P Quyết Tâm – TP SL | |
| Anh Công | Số 236 – Đ Tô Hiệu – TP Sơn La | |
| Lining | Tổ 10 – P.Quyết Thắng – TX.Sơn La | 223.853.015 |
| Tổ 3 – Phường Tô Hiệu – TP. Sơn La | ||
| Anh Toàn Tới | Tiểu khu 2 – TT Ít Ong- Mường La- Sla | 977.497.787 |
| Thẩm Cương- LS | Khối 4- TT Phú Yên- Sơn La | |
| Minh Châu SL | Tổ 7, TT Sông Mã, Sơn La | |
| Khối 10, TT.Phù Yên, Sơn La | ||
| Toàn Tới | Tiểu khu 2 – TT ít Ong- Mường La- Sla | |
| Phù Yên, Sơn La | ||
| Khối 4- TT Phú Yên- Sơn La | ||
| Tùng Huyễn | Tổ 1, P.Quyết Thắng, Sơn La | |
| Đ.BIÊN- T.QUANG- LÀO CAI | ||
| Ng Chí Ba | 130 – Phố 12 – P. Tân Thanh – Điện Biên | |
| Bình Liên | Kiốt NH NN&PTNT-Phố 3 – Mường Thanh – ĐB | 2.303.827.554 |
| Châm Hồng | (976) Tổ 6 – P. Mường Thanh – Điện Biên | 2.303.827.018 |
| (Hồng Bình) | Tổ 7 – P. Mường Thanh – Điện Biên | |
| Huy Toan | Điện Biên | 2.303.824.525 |
| Sơn Bộ | Số 104 – Đ. Nguyễn Chí Thanh – Tổ 10 – P. Tân Thanh – ĐB | 2.303.827.659 |
| Mai Anh | 66 – Tổ dân phố 11 – P. Mường Thanh – ĐB | 2.303.828.396 |
| Hồng Đô | Số 20 – Tổ 10 – P. Nam Thanh – Điện Biên | 2.303.924.948 |
| Hiếu – ĐB | Tổ 21-P Him Lam- TP. ĐB Phủ- T. Điện Biên | 989.556.888 |
| Nga Hà | Số 261 tổ 24, P.Tân Thanh, Điện Biên | |
| Hùng Tảo | Tổ 7 – Phường Tân Quang – Tuyên Quang | 273.821.999 |
| Quý Bình (Lan TQ) | Sân Vận động – TX. Tuyên Quang | 276.275.868 |
| Nga Bắc | Xã An Tường – TX. Tuyên Quang – Tỉnh Tuyên Quang | 273.874.539 |
| Dũng LN- TQ | Số 154- Tổ 15-P.Minh Xuân- Xuân Hòa- Tuyên Quang | |
| Dũng – TQ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu – Tổ 7 – P. TQ – TX. TQ | 276.270.468 |
| Thanh -TQ | Kim Xuyên – Hồng Lạc – Xuân Dương – TQ | 273.832.477 |
| T.Kiên – TQ | Kiốt thể thao – SVĐ Tuyên Quang | 273.827.049 |
| (Mai Hữu Trung) | Tổ 37 – P. Minh Xuân – Tuyên Quang | |
| Sơn Dương-TQ | Thị trấn Sơn Dương – Tuyên Quang | 273.835.745 |
| A.Cường-TQ | Kiốt Dược – Đ. Quang Trung – TQ | 976.519.666 |
| Anh Việt – TQ | Trường Cao Đẳng Tuyên Quang – TQ | 915475878 |
| Anh Thảo | Sơn Dương- Tuyên Quang | |
| Anh Thắng Sinh- TQ | SN84- Đ. Bình Thuận- P.Tân Quang,Tuyên Quang | |
| Tùng(ADD) | Số 73 Đ.Quang Trung, Tổ 29 P.Tân Quang, Tuyên Quang | |
| Ki-ốt tổ 32, Đ.Phan Thiết, TP.Tuyên Quang | ||
| Yên Sơn, Tuyên Quang | ||
| Vân Anh | Ki-ốt số 10, SVĐ Phan Thiết, TP.Tuyên Quang | |
| Ngọc mai | SN 150, Thôn Sông Lô 3, X.An Cường, TP.Tuyên Quang, Tuyên Quang | |
| Lương Quý | Thị Trấn Bắc Hà – H. Bắc Hà – Lào Cai | 203.880.562 |
| Thanh Lả | 125 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai | 203.825.227 |
| Phong Hương | 317 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai | 203.841.155 |
| Hưng Yến | 481 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai | 203.845.081 |
| Anh Bình | 668 – Hoàng Quốc Việt – P.Pom Hán – Lào Cai | 203.853.151 |
| Nhung-LC | 291 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai | 203.822.249 |
| Sơn Dinh | Phố Lu – Bảo Thắng – Lào Cai | 2.038.622.562 |
| Cô Kính | 52 – Đ19/5 -TT. Lu – Lào Cai | 1.684.570.199 |
| Huy Hoàng-LC | 467 – Hoàng Liên – Lào Cai | 973.636.437 |
| Yến Thanh | Thị trấn Phố Giàng – H. Bảo Yến – Lào Cai | 203.876.136 |
| A. Phượng-LC | SN048 – Đ.Ngũ Chỉ Sơn – TT. Sapa – Lào Cai | 202.216.773 |
| A.Phong-LC | 203.844.571 | |
| Diệp Chiến | SN14 – Đ.Vũ Văn Mật – TT. Bắc Hà – T. Lào Cai | 203.780.189 |
| A. Hiếu – LC | 171 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai | 203.836.745 |
| Hải – LC | SN 056 -Tổ 24- Đ. Nhạc Sơn – P.Kim Tân – TP. LC | 203.845.070 |
| Ngọc – LC | 125B – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai | 915156798 |
| Lan Hương LC | 485 – Hoàng Liên – Lào Cai | |
| VĨNH PHÚC – P.THỌ- H.BÌNH | ||
| Thắng – VP | CH Bách hoá số 2 – P.Trưng Trắc – TX. Phúc Yên – VP | 2.113.875.977 |
| Chú Khanh – VP | SN2 – P. Tích Sơn – TP. Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc | 913.061.734 |
| A. Quỳnh-VP | Khu phố 4 Đoài – TT. Yên Lạc – H.Yên Lạc – T. VP | 2.113.827.453 |
| Chị Yến Hoan | Thị Xã Phúc Yên – T VP | |
| A. Tiến | Số 61 – Trần Quốc Tuấn – T. Vĩnh Phúc | 2.113.860.916 |
| Anh Định | Thị trấn Thổ Tang – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc | 2.113.820.019 |
| Thuý Ninh | 158 – Phố Mê Linh – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc | 2.113.862.252 |
| An-Phúc Yên | SN 51-Đ.Trưng Nhị- P. Trưng Trắc- TX.Phúc Yên | 2.113.854.345 |
| Tâm Huệ-VP | 73 – Đ.Trần Quốc Tuấn – Ngô Quyền – Vĩnh Yên | 2.113.861.962 |
| Vĩnh Phúc | ||
| Trung-VP | Số 5 – Đ.Trần Đăng Ninh – TX. Phúc Yên – VP | 2.113.245.866 |
| Quang Hoàn | Số 1 – Đ. Võ Thị Sáu – Tổ 4 – P.Xuân Hoà – Phúc Yên – VP | 2.113.879.389 |
| A.Toàn-VP | Trung Hậu – Tiền Phong- Mê Linh- Hà Nội | 912.550.577 |
| A.Phúc-VP | 982.757.756 | |
| A.Trường | Khu 7 – Phố Yên – Tiên Phong – Mê Linh – VP | 914.260.982 |
| A.Dương | Tân Phong – Bình Xuyên – VP | 973.873.728 |
| Lan Trọng – VP | Yên Lạc- Vĩnh Phúc | 912.776.467 |
| Anh Huy- VP | 64 Lê Xoay- Ngô Quyền- Vĩnh Yên- VP | 984.366.688 |
| Lan Lập | Lập Thạch- Vĩnh Phúc | |
| Hà Toàn | TT Yên Lạc, Vĩnh Phúc | |
| Xã Hợp Thịnh, H.Tam Dương, VP | ||
| Vĩnh Tường VP | ||
| 90 Tôn Đức Thắng, Khai Quang, Vĩnh Yên, VP | ||
| Dung VP | Khu 1, X.Đại Đồng, Vĩnh Tường, VP | |
| TT.Tam Sơn, Sông Lô, VP | ||
| Vũ Di, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | ||
| Khu 1, X.Đại Đồng, Vĩnh Tường, VP | ||
| Lý Mạnh | SN 1823, Tổ 15B, Khu 7, P.Gia Cẩm- Việt Trì- Phú Thọ | 2.103.849.435 |
| Trung Huệ | 1901 ĐL Hùng Vương – Việt Trì – Phú Thọ | 2.103.849.585 |
| Long Xuyến | Số 23 – P.Đồng Tâm – TT.Đoan Hùng – Phú Thọ | 2.103.881.649 |
| Nam-Phú Thọ | 113 – Tân Lập – Đ.Hùng Vương – TX.Phú Thọ | 2.103.820.022 |
| Tuấn – PT | SN008 – Phố Vàng – TT.Thanh Sơn – PT | 2.103.873.277 |
| Hương Tiến | Chợ Bãi Bằng- TT.Phong Châu- H. Phù Linh-PT | 2.103.827.509 |
| 59 – Phố Đường Nam – TT. Phong Châu – PT | 210.833.557 | |
| A.Linh, Đức Tuấn-PT | ||
| Thuý Vinh | 19 – Phố Hoà Bình – Phú Thọ | |
| A.Hùng-PT | 989.379.320 | |
| Toản – PT | SN41 – Phố Vàng – Thanh Sơn – Phú Thọ | 985602928 |
| C.Hải – PT | 59 – Đ. Nam – Bãi Bằng – Phù Yên – PT | |
| Bằng Điệp- PT | TT Đoan Hùng- Phú Thọ | 2.106.263.125 |
| Phương Linh- PT | SN 144B- Tổ 13-P.Phú An- Phong Châu- Phú Thọ | 945.414.333 |
| CH Quỳnh Sport | SN 16 Đường Nam, Bãi Bằng, Phú Thọ | |
| Thắng PT | Tổ 30, TT Cỗu Diễn, H.Từ Liêm, HN | |
| Thắng PT II | 139 Nguyễn Viết Xuân, TP.Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | |
| Dũng PT | Khu 8, TT Hạ Hòa, PT | |
| Hanh Đại Quân | 526 Đường Châu Phong, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ | |
| Xã Hương Nộn, H.Tam Nông, Phú Thọ | ||
| Việt Trì, Phú Thọ | ||
| Hải | Khu 1 Vân Phú, Việt Trì, Phú Thọ | |
| Dũng PT | Khu 22, Hoàn Xá, Thanh Thủy, PT | |
| Trang | 2269 ĐLộ Hùng Vương, Nông Trang, Việt Trì, Phú Thọ | |
| Hà Thắng | 141 – Tổ 18 – Điện Biên Phủ – Hoà Bình | 2.183.856.111 |
| A.Nội – HB | Kim Bình – Kim Bôi – Hoà Bình | 2.183.871.777 |
| Trúc – HB | SN44 – Tiểu khu 2 – TT.Mai Châu – Hoà Bình | 2.183.867.273 |
| Vân – HB | Nhà thi đấu – Đ.Điện Biên Phủ – TP.Hoà Bình | 2.183.896.589 |
| Lợi – HB | SN80- Phố Hữu Nghị -TT Vụ Bản – H.Lạc Sơn – T.Hoà Bình | 2.183.862.068 |
| Bôn Hoà-HB | Thị trấn Hàng Trạm – Huyện Yên Thuỷ – HB | 2.183.864.183 |
| Hoa-HB | SN82 – Phố Hữu Nghị – TT.Vụ Bản- H.Lạc Sơn – HB | 2.186.263.989 |
| Kiên Hương | Tổ 9 – P. Tân Thịnh – Hoà Bình | 2.183.855.525 |
| Anh Hùng | Ngã tư tổng Sông Đà | |
| Thanh Xuân-HB | 2.183.853.212 | |
| Minh Hải-HB | 647+649 Tổ 12,P. Phương Lâm – TP. Hoà Bình | 2.183.856.222 |
| Anh Toái | Lạc Thuỷ – Hoà Bình | 968876389 |
| SN 284, tổ 22, Đ.Hoàng Văn Thụ, P.Hữu Nghị, TP.Hòa Bình | ||
| P.Chăm Mát, TP.Hòa Bình | ||
| Bảo HB | SN 657 Cù Chính Lan, TP.Hòa Bình | |
| Hồng Phong | Số 862 , Đ.Cù Chính Lan, TP.Hòa Bình | |
| Kiên -LC | Số 14 – Phường Đoàn Kết – TX. Lai Châu | 2.313.875.696 |
| Thịnh – LC | Phường Đoàn Kết – TX. Lai Châu – T. Lai Châu | 2.313.876.753 |
| 261 – Phong Châu I – P.Đoàn Kết | ||
| Nam-LC | Khu 2 – Thị trấn Sìn Hồ – Lai Châu | 2.313.870.738 |
| Mạnh – LC | P.Tân Phong – TX.Lai Châu – T.Lai Châu | 915.131.156 |
| Hưng Thịnh LC | Số 43- Tổ 13- Trần Phú, P.Tân Phong, Lai Châu | |
| Hiên LC | Khu 2 – Thị trấn Sìn Hồ – Lai Châu | |
| Tú Lý | Khu 2 TT.Tân Uyên, H.Tân Uyên, Lai Châu | |
| Hoàng Anh (ADD) | 45 Chiêu Tấn, TP.Lai Châu | |
| Lợi | Ngã tư Nguyễn Chí Thanh, Trần Phú, TP.Lai Châu, lai châu | |
| Than Uyên, Lai Châu | ||
| 855 Tổ 34, Yên Thịnh, Đ.Đinh Tiên Hoàng, P.Yên Thịnh, Yên Bái | ||
| Tâm-YB | Số 2 – Phường Hồng Hà – Yên Bái | 293.862.108 |
| Huân Hồi | 90 – Trần Hưng Đạo – Hồng Hà – Yên Bái | 293.863.499 |
| Cô Vĩnh | SN 151, Đ. Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà – Yên Bái | 293.862.226 |
| Dung – 34 | Tổ 48 – Phường Minh Tân – TP.Yên Bái | |
| Phường Hồng Hà – Yên Bái | 293.864.520 | |
| C.Huệ-YB | SN 984 – Đ.Yên Ninh – TP Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | 293.856.069 |
| Đức Tuấn | 531 – Đ. Điện Biên – P. Đồng Tâm – TP. Yên Bái | 293.851.289 |
| Huy YB | Sơn Thịnh – Văn Chấn – Yên Bái | 988999621 |
| SN 48, Đ.Trần phú, TP.Yên Bái | ||
| Tổ 2 Khu Phố 1, Mậu A, Văn Yên, Yên Bái | ||
| Tuấn YB | Tổ 4 khu phố 4, TT.Mậu A, H.Văn Yên, Yên Bái | |
| Quang Lan | Tổ 7 – Phường Nguyễn Trãi – TX. Hà Giang | 2.196.286.976 |
| Huy – HG | Tổ 5 – Việt Quang – Bắc Qua – Hà Giang | 219.821.129 |
| Nam-HG | 904.120.654 | |
| Vi – HG | 135D – Trần Phú – P Minh Khai – TP HG | 945.686.969 |
| Việt HG | 106 Đ.Nguyễn Thái Học, TP.Hà Giang | |
| Hà Nội | ||
| CH E | 157 E – Nguyễn Thái Học – Hà Nội | |
| CH A | 157 A – Nguyễn Thái Học – Hà Nội | |
| THẾ MỪNG SPORT | Số 259 – Cao Lỗ – Huyện Đông Anh – Hà Nội | 04.3883.2462 |
| Công ty TNHH TT Đức Trung | 120 – Nguyễn Thái Học – Hà Nội | |
| 63 – Lê Hồng Phong – HN | 437.342.966 | |
| Hạnh Tuấn | 43B – Lê Hồng Phong – Hà Nội | 437.338.284 |
| Dung 34 | 34 – Nguyễn Thái Học – Hà Nội | 437.334.134 |
| (Dung 34) | 16 – Lê Trực – HN | |
| (Viết HĐ theo địa chỉ này) | ||
| Cô Hiền | 157 – Nguyễn Thái Học – Hà Nội | 437.340.277 |
| Giang | 88 – Nguyễn Thái Học – HN | 437.340.735 |
| 88 – Nguyễn Thái Học – HN | ||
| -437.345.205 | ||
| Thắng Oanh-NTH | 437.337.240 | |
| Âu Hoa | 124-A6-Trần Huy Liệu – Ba Đình – HN | ĐT CH: |
| 437.333.573 | ||
| B/C TL | Ngõ 11 – Trịnh Hoài Đức – HN | |
| Tuấn | Số 3 – Trịnh Hoài Đức – HN | 438.234.855 |
| Kim Quy | Số 6 – Trịnh Hoài Đức – HN | 438.234.354 |
| Tuyết Nhung | 125 Sơn Tây – Kim Mã – Ba Đình – HN | -437.345.737 |
| T.H. Đức | ||
| Thuận Thành | Số 2- Trịnh Hoài Đức- Đống Đa- HN | |
| Thanh Hải-THĐ | -47.345.431 | |
| Số 30 – Tôn Đức Thắng – P.Cát Linh – ĐĐa – HN | ||
| Ngọc-HC | 56A – Hoàng Cầu – P.Ô chợ dừa – Đống Đa – HN | 438.569.351 |
| 26 – Đ. Tôn Thất Tùng – Đống Đa – HN | ||
| Tú- Láng Hạ | 12H1- Láng Hạ- Ba Đình- HN | |
| Mai LT | 14 B – Lê Trực – HN | 437.338.120 |
| Hán Thoa | 14 – Lê Trực – HN | 438.234.868 |
| 58 Thợ nhuộm | 439.361.059 | |
| 148 Bùi Thị Xuân | 439.744.618 | |
| Chị Hương-2000 | 438.435.650 | |
| Lan Anh-Lê Hồng Phong | 63- Lê Hồng Phong- Ba Đình- HN | |
| Cô Huệ-Cầu Giấy | 1.235.418.883 | |
| A.Toàn – CG | 912.419.048 | |
| Tuân Thuỷ | 36 Cầu Giấy – HN | 439.271.826 |
| Quốc Anh | 91 – Cầu Giấy – HN | 983.408.307 |
| A.út | 74 – Nguyễn Phong Sắc – HN | |
| Hà-Tuấn Vũ | 1103 – Hồng Hà | 439.137.799 |
| A.Luân – Thuỵ Khuê | ||
| Anh Bình-HN | Số 96 – Trần Phú – HN | |
| A.Nghị-HN | 546 – Lạc Long Quân – HN | 903.433.285 |
| Dũng – MĐ | 135 – Đ. Nguyễn Tam Trinh – Mai Động – H.Mai | 438.622.379 |
| 457 – Ngô Gia Tự – Long Biên – HN | 438.773.417 | |
| Thảo-Định Công | 466.741.529 | |
| CT TNHH Trang Nguyên |
Kiốt 21 – CT5 – DN1 – Khu ĐT Định Công – P.Định Công | 02436400455 |
| Hoàng Mai – HN | 436.400.455 | |
| Tuấn Hồng | 46 Đồng Xuân | 438.250.161 |
| Thắng – ĐX | 14 – Phố Đồng Xuân – HN | 438.295.087 |
| Hân – ĐX | 20 – Đồng Xuân – Hoàn Kiếm – HN | 438.283.870 |
| Chị Thuỷ | Số 8 – Đồng Xuân – HN | 438.281.193 |
| Lan – H.Rươi | Số 3 – Hàng Rươi – Hoàn Kiếm – HN | 439.273.007 |
| A.Minh | 99 – Hàng Gai – HN | 439.288.925 |
| A.Hiền – Hàng Đường | 972.010.055 | |
| 121 Phố Huế | 439.432.898 | |
| A.Tùng-83 Phố Vọng | 439.998.800 | |
| Chung-121 Phố Vọng | 436.283.076 | |
| Đạt- Trôi | Vân Canh- Hoài Đức- Hà Nội | |
| Quang-NDC | 27 – Nguyễn Đình Chiểu – HN | |
| Vân Sơn | Số 22 – Đại Cồ Việt – HN | 438.680.132 |
| CH TTB Hiển Linh – 81B – Hai Bà trưng – HN | ||
| VN Golf | 5A/8/38/191 Lạc Long Quân- Nghĩa Đô- Cầu Giấy – HN | |
| Tat Golf | 63 Lê Hồng Phong- BĐ- HN | |
| C.Yến | 178 – Lê Trọng Tấn | 977.173.674 |
| A.Trọng – Minh Khai | 439.946.495 | |
| 111 Nguyễn Tuân | 422.161.661 | |
| Động Lực | 130 – Hạ Đình – Thanh Xuân – HN | |
| Duy Khoa | 285 – Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – HN | 462.960.637 |
| Hoàng Hải | 129C – Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – HN | 435.574.106 |
| Số 7 – Lê Trọng Tấn – Thanh Xuân – HN | 912.947.479 | |
| 28 – Vương Thừa Vũ – Thanh Xuân – HN | 439.045.571 | |
| Lâm Phong-NTrãi | 422.407.029 | |
| C.Hà-TX | 988.831.707 | |
| A.Đệ-TX | 904.229.257 | |
| C.Loan-N.Trãi-TX | 977.601.968 | |
| A.Phương Long | 932.398.805 | |
| A.Tân – ĐA | Kiốt 47 – TTTM Đông Anh – HN | 439.651.708 |
| Huệ Anh | Tổ 11 – Thị trấn Sóc Sơn – Đông Anh – HN | 438.850.349 |
| Minh – ĐA | SN16 – Tổ 4 – Thị trấn Đông Anh – HN | 438.832.987 |
| Toàn – VP | Khu 10 – Thôn Trung Hậu – Tiền Phong-Mê Linh | 438.185.443 |
| -912.550.577 | ||
| A.Bắc-ĐA | 9.152.644.636 | |
| Phương Bình – Sóc Sơn | 438.855.464 | |
| Tuyển – ĐA | 438.837.202 | |
| A.Hải-CTL | 912.354.915 | |
| Cô Nha-BT | SN39 – Chợ Bún – Đa Tốn – Gia Lâm – HN | 438.740.988 |
| Khánh-GL | 436.787.989 | |
| A.Cường-GL | 1.684.491.032 | |
| Chú Hoà-GL | 438.785.344 | |
| Hân Liên-HN | 438.272.973 | |
| Hà Hải | 422.465.403 | |
| Cường Tạ | 912.005.997 | |
| CH Tuấn Phương | Số 10- Lê Trực- P.Điện Biên- Q.Ba Đình- HN | |
| CH Tuấn Phương | Số 8 – Trịnh Hoài Đức- Cát Linh- Đống Đa- HN | |
| Huyền kha | A72 – TT19 – Khu ĐT Văn Quán – Yên Phúc – | 437.670.916 |
| Phúc La – Q. Hà Đông – HN | ||
| Toàn Loan | Phú Mỹ – Thị trấn Phú Xuyên – H. PX – HN | 433.854.545 |
| Hiếu Mười-Phú Xuyên | 433.780.273 | |
| Chú Thắng Thơi – PX | 433.855.451 | |
| C. Thuỳ-PX | 433.855.367 | |
| A. Tuấn Sports | Số 9B – Hoàng Hoa Thám – Hà Đông – HN | 934.390.722 |
| Hùng – HĐ | 71 – Lê Lợi – Hà Đông – HN | 433.552.337 |
| Hằng Khoa | Tế Tiêu – Mỹ Đức – HN | 433.740.897 |
| Anh Huân – Mỹ Đức | 904.713.690 | |
| Khánh Mười | 433.642.070 | |
| Cô Kim – HT | 139 – Thị trấn Thường Tín – H.TTín – HN | 433.850.994 |
| Bình-T.Tín | Số 3 – Trần Phú – Thường Tín – HN | 433.851.533 |
| Chú Phẩm-HT | 433.861.318 | |
| Thịnh – HT | 433.866.346 | |
| Phương-Thạch thất | 433.675.618 | |
| Chú Thảo – Thạch Thất | 982.256.970 | |
| Quyết – HT | 59 – Khu Bắc Sơn – TT.Bắc Sơn – Chương Mỹ – HN | 1.689.933.304 |
| Phát – HĐ | Trường ĐH TDTT Hà Nội – Phụng Châu – Chương Mỹ – HN | |
| Chị Hường – HT | Trung tâm TDTT Huyện Chương Mỹ – HN | 1.685.793.778 |
| Tiến Thuỷ | SN46 – Tổ 3 -Khu Tân Bình – TT.Xuân Mai -HN | 343.840.626 |
| Thành Duyên-Xuân Mai | 423.463.045 | |
| Mạnh Hoa | Tân Hội – Đan Phượng – HN | |
| Đục Khê – Hương Sơn- Mỹ Đức – HN | 904.713.690 | |
| Cương- Q.Oai | 124 – TT. Quốc Oai – HN | 433.509.188 |
| Phượng-VĐình | SN24 – P.Qung Trung – TT. Vân Đình – H. ứng Hoà – HN | 433.982.118 |
| Chị Hương – HĐ | 983.388.181 | |
| Chú Giáp-HĐ | 433.868.025 | |
| Dũng-Ashaway-Hà đông | 912.915.340 | |
| Tuấn Hạnh – Chùa Hương | 972.191.359 | |
| Tuấn – Phủ Lỗ | 438.440.500 | |
| Dương-Phủ Lỗ | 438.841.049 | |
| A.Thìn-HN | 438.773.417 | |
| Số 7+9- Nguyễn Văn Linh- Tổ 17 Gia Thụy- Long Biên – HN | ||
| CH Sơn Tây | 21- Nguyễn Thái Học- P.Quang Trung- TP.STây | 423.461.000 |
| Cầu Hoà Lạc – Thôn Đoàn kết – X. Cổ Đông – STây – HN | 433.686.448 | |
| 914.372.253 | ||
Nguồn: Lining Badminton
2. XEM DANH SÁCH CÁC CỬA HÀNG LI-NING TRÊN TOÀN QUỐC
3. Điểm mua hàng tại Trang Nguyên Sport:

- Địa chỉ: 21CT5, KĐT Định Công, Hoàng Mai, HN ( đối diện số 192, Trần Điền )
- Số điện thoại: 02436400455 – 0903247787 – 0986023886
- Tìm sản phẩm Lining trên Trang Nguyên Sport



Bình luận