DANH SÁCH ĐẠI LÝ SHOP LINING BADMINTON TẠI VIỆT NAM

DANH SÁCH ĐẠI LÝ SHOP LINING BADMINTON

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG
 
Tên CH đặt Địa chỉ Điện thoại
TP.HCM    
Phượng Hồng A43 – Cống Quỳnh – QI – TP. HCM 839.250.146
Đại Hưng 432 – Lý Thái Tổ – P10 – Q10 – TP. HCM 839.304.934
Đại Hưng 2/210 – Nguyễn Gia Thiều – P6 – Q3 – HCM  
Hoàng Đào 28A – Trần Huy Liệu- P12 – Q.Phú Nhuận-HCM 839.970.968
  343/44 Nguyễn Trọng Tuyển – P1 – Quận Tân Bình – TP.HCM  
Quang 360 – Nguyễn Trọng Tuyển – Q. Tân Bình – HCM 838.424.684
Trí -Q5 372- Trần Hưng ĐạoB – P11 – Q5 – TP. HCM 838.557.432
Thới An Số 12 – Tổ 12 – P.Thới An – Q12 – TP. HCM  
Nguyên Khôi Số 639 – Nguyễn TrãI – P11 – Q5 – TP.HCM 838.566.470
Nguyên Khôi Số 218J – Trần Phú – P11 – Q5 – TP HCM 838.566.470
Âu Yến 657 – Đường 3 tháng 2 – P.6 – Q.10 – TP. HCM 839.572.322
Âu Yến 511- Sư Vạn Hạnh Nối dài -P12 -Q10 – TP.HCM  
Âu Yến 424/30 Lạc Long Quân – P5 – QI – HCM  
Chị Vân 122- Trịnh Đình Trọng- P.Phú Trung – Q.Tân Phú – HCM 838.653.759
Anh Cường 131/10-Lam Kỳ Khởi Nghĩa – P.4-Mỹ Tho-T.Giang 733.971.898
Ngô Thị    
Tuyết Mai    
Mai Loan    
HCM 839.507.782  
  28/5A Tôn Thất Tùng -P.Bến Nghé  – QI – TP HCM  
  Số 1-Huyền Trân Công Chúa-P.Bình Tân-Q1-HCM  
  79 – Trần Quốc Hoàn – P4 – Q.Tân Bình – HCM  
Bình Sport    
Minh Sport    
Ngọc Trung Sport    
  101A – 103 Đ.3/2 -P.11 -Q.10 – TP.HCM  
  181 Nguyễn Văn Nghị – P.7 Q.Gò Vấp – TP.HCM  
  143 Phạm Ngũ Lão – P4 – Q.Gò Vấp HCM  
CH DC TDTT Thanh Huy Sport 17 Số 1-Huyền Trân Công Chúa – Q1 – HCM  
  639 – Nguyễn Trãi – P11 – Q5 – HCM 838.566.563
  362- Nguyễn Trọng Tuyển- P2- Q.Tân Bình-HCM 838.448.609
Minh ánh 364 – Nguyễn Trọng Tuyển- P2 – Q.Tân Bình 839.905.271
Thu Hằng 319 – Nguyễn Trọng Tuyển- P10- Q. Phú Nhuận 838.422.487
    919.796.637
  368 Nguyễn Trọng Tuyển – P2 _ Q.Tân Bình – TP.HCM  
CH TDTT Thanh Phong 12/2 – Đ. Lữ Gia – P15 – Q11 – TP. HCM 838.665.189
CH TDTT Dương Anh Huân 58 – Thái Sơn – Q. Gò Vấp – TP. HCM  
  159 – Đường 3 tháng 2 – P11 – Q10 – HCM  
Chị Nga Cổng số 5 – Đ Nguyễn Công Trứ – TP Buôn Mê Thuật 987907779
Minh Quang (ADD) 252 Lũy Bán Bích – P.Hòa Thạnh – Q.Tân Phú – HCM  
Văn phòng phẩm Trung Lý SN1123 – Đ. Phú Riềng đỏ – TX.Đồng Xoài 6.513.879.792
  T. Bình Phước  
CPN golf 64/6 – Đường D3 – Văn Thánh Bắc – P.25 – Q. Bình Thạnh HCM 903516096
A.Hoàn Kho 284B Hoà Hưng – P13 – Q10 – HCM 433.607.798
Cty TNHH May – TM Hữu Nghị II Số 167 – Đ Lê Trọng Tấn – P Sơn Kỳ – Q  Tân Phú TPHCM  
CH KaTa Sports Số 560 – Đường 3/2 – P14 – Q10 – TP HCM  
LN- Thanh Loan 753 – Đường 3/2 – P.7 – Q.10 – Tp.HCM  
Nguyễn Hoàng Hải 202 – Hoàng Văn Thụ – P9 – Q.Phú Nhuận – Tp.HCM  
Hiệp hội golf Số 172/5 Đặng Văn Ngữ – P.14, Q.Phú Nhuận – Tp.HCM  
Vi Gò Vấp 58 Nguyễn TháI Sơn -P.3 Q.Gò Vấp – HCM  
  Số 5 – Đ.Nguyễn ái Quốc – P.Tân Phong – Biên Hoà – Đồng Nai  
  C11 – Chung cư Bình Thới – P8 – Q11 – HCM  
Vi – Đồng Nai 57-59 – Đường 30/4 – TP Biên Hòa – Đồng Nai 613948575
  29 Lê Lợi, TP.Rạch Giá, Kiên Giang 963493333
  1332 khu phố 1, Đ. Phạm Văn Thuận, P.Tân Tiến, Biên Hòa, Đồng Nai  
Miền Trung ĐÀ NẴNG  
Công Khanh 45- Trưng Nữ Vương – Hải Châu – Đà Nẵng 511.572.975
Anh Mưu 66 – Paster – Đà Nẵng 5.113.886.429
Hùng Vân Lô 16 – Triệu Nữ Vương – Đà Nẵng 5.113.827.994
Hà Luyện 116 – Nguyễn Chí Thanh – Đà Nẵng 5.113.812.114
Chú Tuấn 42 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng 5.113.248.515
Dũng-ĐN 101 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng 5.113.872.832
Thuận Hoá 204 – Hùng Vương – TP.Đà Nẵng 5.113.825.611
  40 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng 5.113.822.198
Kim Liên CT TNHH 1 thành viên thể thao Kim Liên -5.113.821.153
  59 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng  
Cường – ĐN 128 A Lý Tự Trọng – Q.Hải Châu – ĐN  
Huệ Phương 371- Phan Chu Trinh- Tam Kỳ – Quảng Nam-ĐN 5.103.851.378
Châu Trâm 63 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng 5.113.810.709
Anh Hùng 149 Phan Chu Trinh – Tam Kỳ – Quảng Nam 914000047
  92B Trần Hưng Đạo, TP.Vũng Tàu  
  7B Lý Tự Trọng, P.An Phú, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ  
Lý Hải-QB Số 3-Lý Thường Kiệt-TP.Đồng Hới- Quảng Bình 523.828.581
Hùng Sơn(ADD) Số 62 Tôn Thất Thuyết, P.Đồng Phú, TP.Đồng Hới, Quảng Bình  
Dũng-QB 212 – Trần Hưng Đạo – Đồng Hới – Quảng Bình 522.211.779
Sơn QB 163 Đ.Hai Bà Trưng, P.Đồng Phú, Đồng Hới Quảng Bình  
Gia Hoàng QB 73 Nguyễn Hữu Cảnh – Đồng Phú – Đồng Hới – QN  
Tiến Dũng  212 Trần Hưng Đạo – Đồng Hới – QB  
  109 – Trần Cao Vân – Tam Kỳ – Quảng Nam 906.464.299
Anh Tuân Sports 149 – Phan Chu Trinh – Tam Kỳ – Quảng Nam 5.103.820.565
Quyền Hồng 65 – Nguyễn Huệ – Đông Hà – Quảng Trị 0975777766
Anh HảI – ĐL 149 – Lý Thường Kiêt. Đắc Lắc  
Vũ- KH 11 – Cao Bá Quát – Nha Trang – Khánh Hoà  
Tân Lộc Sports 109 – Phan Bội Châu – Nha Trang – Khánh Hoà 583.823.299
Lưu Phước Trần  113 – Phan Bội Châu – Nha Trang 583.823.136
Hiền(Pro) 109 Phan Bội Châu, Nha Trang  
Tuấn(ADD) 32B Lý Thánh Tôn, TP.Nha Trang  
Thanh Tâm 284/5 – Phan Chu Trinh – P.Tân Lợi – TP.BMT – Đắc Lắc (0500.385.4410
Cúc – QN 155 – Hùng Vương – Quảng Ngãi 553.821.247
Đức-QN Tổ dân phố 3 – TT Châu ổ – H. Bình Sơn – QN 553.851.319
A.Tuấn Anh 297 – Phan Bội Châu – Quảng Ngãi 914.080.368
Diên Hồng 123 Hùng Vương – QN  
  Xóm T9, TT.Lao Bảo, H.Hướng Hóa, Quảng Trị  
Thái-Kontum 32 – Lê Hồng Phong – Kon Tum 603.862.985
  91 Đ. Quy hoạch – số 1  SVĐ – Lê Hồng Phong – Kon Tum  
Thiên Hương(ADD) 137 Nguyễn Trọng Kỷ, P.Cam Lợi, Ba Ngòi, TP.Cam Ranh  
  TP. HUẾ  
Chú Sinh Số 9 – Ch Văn An – TP. Huế 543.828.941
Lan Thành 45 – Lê Quý Đôn – TP. Huế 543.845.580
  63 – Lê Quý Đôn – TP. Huế  
N.T.Hồng Vân Số 7 – Đinh Tiên Hoàng – TP. Huế 542.243.640
Tuấn – Huế 253 – Trần Hưng Đạo – TP. Huế 543.522.085
A.Thanh-Huế 131 – Bà Triệu – TP. Huế 543.849.829
A.Thành-Huế 50 – Bà Triệu – TP. Huế 543.817.700
  21 – Đống Đa – TP. Huế  
Phương Chi  93 Trần Hưng Đạo – TP Huế  
     
Tín 40 Đ.CMT8,P.2, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp  
Trà Tấn Kiệt 119 Nguyễn TrãI, P.9, Cà Mau  
Chị Hồng 61 – Nguyễn Huệ – Quảng Trị 533.851.340
  78 – Lê Hồng Phong – Quy Nhơn – Bình Định  
  212 – Lê Hồng Phong – Quy Nhơn – Bình Định  
  HÀ TĨNH- NGHÊ AN  
Cô Bồng – HT 54 – Nguyễn Chí Thanh – Hà Tĩnh 393.881.154
Thanh – HT 68 – Phan Đình Phùng – Hà Tĩnh 393.854.343
     
  Số 3 – Nguyễn Chí Thanh – Hà Tĩnh 393.892.102
Anh Cường 115 – Trần Phú – Hà Tĩnh 982.020.478
Bằng – HT 118 Hà Huy Tập – TP Hà Tĩnh – HT  
C.Tâm – HT Số 6 – Đ.Trần Phú – TX. Hồng Lĩnh – T.Hà Tĩnh 393.836.107
  17 – Nguyễn Chí Thanh – Hà Tĩnh 393.608.609
  Số 24 Đ. Lý Tự Trọng Tp HT  
Anh Tú – NA 27 Hồ Tùng Mậu – TP.Vinh – NA 949070786
Đặng Viết Đoan – CH Minh Anh 257 – Lê Duẩn – TP. Vinh – Nghệ An 937.656.768
Tiến Hải 49 – Đào Tấn – TP.Vinh – Nghệ An 383.560.889
A. Long Số 34 – Phan Đăng Lưu – TP. Vinh – Nghệ An 383.592.438
Hùng Lợi 59 Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.563.184
Thanh Khoa Khối 3 – Cửa Nam – TP.Vinh – Nghệ An 383.848.471
Vinh Hạnh 67 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.831.267
Phương – NA 58 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.806.106
Tú – Lining 69 – Hồ Tùng Mậu – TP. Vinh – Nghệ An  
Trần Uy Thám 47 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.848.951
     
Hương Vinh SN59A – Đường Đào Tấn – P.Quang Trung – TP. Vinh – NA 383.561.667
Thanh Xuân 59B – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.565.662
Hiếu Thuỷ Đường Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.856.389
Thanh Bình-NA 85 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 382.240.366
  Số 6 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.837.663
  Số 9 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.831.564
Chú Thắng – NA   383.814.324
Thuỷ Hải- NA   988.777.867
Nam Phong NA Khối 4 – TT Đồ Lương – Nghệ An  
Thành Châu NA Số 31 Nguyễn Trãi – Thị xã Thái Hoà – Nghệ An 916605363
Lining-NA Gian 6GF – TTTM BigC Vinh – Số 2 Quang Trung – TP.Vinh- NA  
Cô Phương  Quỳnh Lưu – Nghệ An  
Hiếu  Văn Sơn – Đô Lương – NA  
Chị Xuân Đô Lương – NA  
CH Minh Anh 257 Lê Duẩn, TP.Vinh, Nghệ An  
  THANH HÓA  
Bình Hương Lô 104 – Đ. Nguyễn Trãi – P.Ba Đình – Thanh Hóa 373.854.579
Bá Bạo 148 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá 373.856.518
Oanh – TH 276 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá 373.853.081
Tĩnh Đạo 32 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá 373.852.179
Ngọc Loan  Kiốt số 13 – Chợ Bỉm Sơn – TH 373.772.641
Nguyễn Thị Hợp 136 – Lê Quý Đôn – Ba Đình – TH 373.859.251
Hoài Ngà 39 – Lê Quý Đôn – TH 373.856.232
Vân Hà-BS Số 1B – Đ. Nguyễn Huệ – P.Ngọc Trạo – BSơn-TH 373.770.864
Việt Hằng 120 – Lê Quý Đôn – Ba Đình – Thanh Hoá 373.857.584
Thịnh – TH 71 – Lê Hoàn – P. Điện Biên – Thanh Hoá  
Anh Thắng Phố Mới – Vĩnh Tiến – Vĩnh Lộc – TH 373.521.525
CH Xuân Hợp 37 – Lê Quý Đôn – Tp. Thanh Hóa  
Mạnh 219 Lê lai – Thanh Hóa  
  Khu 5, TT.Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa  
  Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa  
  H.Cẩm Thủy, Thanh Hóa  
Dung Hoa(Dị) 220 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá 373.859.088
Dung Nghĩa 55- Nguyễn Du – Sầm Sơn – Thanh Hoá 1.689.915.702
Hiền – TH Số 309 – Trần Phú – Ba Đình – TH 903.232.199
Huy Thuý TH 252 – Nguyễn Huệ – Bỉm Sơn – Thanh Hoá 3722241252
Lining-TH 68 – Lê Lai – Quảng Hưng – Thanh Hoá 376.666.529
     
C.Hà – TH   373.717.768
     
Tùng – TH SN 140 – Tiếu khu 4 TT Vạn Hà – P. Thiệu Hóa – Thanh Hóa  
Cường – TH   373.243.125
Trang – TH 89 Lê Hoàn – TP Thanh Hóa  
LN – Phương Linh 239 – Lê Hoàn – P.Ba Đình – Thanh Hóa  
Mạnh – TH 219 – Lê Lợi – Thanh Hóa  
Quang Hưng (ADD) 424 Trần Phú – P.Ba Đình – TP Thanh Hóa  
  Như Thanh, Thanh Hóa  
  424 Trần Phú – P.Ba Đình – TP Thanh Hóa  
Dũng Trang 102 Lê Quý Đôn, P.Ba Đình, Thanh Hóa  
Dũng 36 Lý Thường Kiệt, TP.Thanh Hóa  
Miền Bắc HÀ NAM- N.BÌNH- N.ĐỊNH  
Hương Số 56-Tổ 9-P.Hai Bà Trưng – Phủ Lý – Hà Nam 3.513.854.172
    904.246.387
Hoà Tý   TX Phủ Lý – Hà Nam 3.513.851.889
Huy-PLý Ngõ 8 – Nguyễn Văn Trỗi – TX Phủ Lý – HN 3.513.854.321
Tâm – PL 210A – Đ. Trường Chinh – Phủ Lý – HN 3.513.681.968
    936.063.899
Cô Hằng SN 25 – Đ.Nguyễn Văn Trỗi – Phủ Lý – Hà Nam 1.234.855.019
Thuật – Plý   3.513.856.278
Toàn – HN 157 – Trường Chinh – Phủ Lý – Hà Nam  
C.Linh HN 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phủ Lý, Hà Nam  
Trưởng Hằng Phố 4 – Thị trấn Yên Ninh – Yên Khánh – Ninh Bình 303.751.287
Long Thuỷ Đường Lương Văn Thăng – P.Đông Thành – NB 303.886.181
Long Thơm 191 – Lê Đại Hành – P.Thanh Bình – TP. NB 303.873.314
Hưng-TĐiệp 101/10A – Bắc Sơn – Tam Điệp – Ninh Bình 303.771.278
Trịnh Văn Thắng Thị Trấn Yên Thịnh – Yên Môn – Ninh Bình 303.682.332
    982.142.859
Tuân – NB 92/8 – P.Trung Sơn – TX.Tam Điệp – NB 303.501.260
  30A – Phố Phúc Trung – Trần Hưng Đạo – P.Phúc Thành-NB 303.872.218
Huy – NB   945.268.073
Dũng-NB 88 – Đinh Tiên Hoàng – Ninh Bình 303.885.345
  Tổ 8 Trung Sơn, TX.Tam Điệp, Ninh Bình  
Hưng Hằng (ADD) 298 Quang Trung, P.Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình  
Quảng NB P.Phúc Thành,TP.Ninh Bình, tỉnh NB  
Long – NĐ 169 – Hàn Thuyên – TP Nam Định 3503642098
Hùng Hạnh 44 – Hàng Sắt – Nam Định 3.503.847.963
Minh Vụ 33 – Hàng Sắt – Nam Định 3.503.845.955
Hưng Hằng 304 – Đường Hùng Vương – Nam Định 3.503.646.922
  Đồng Cách – Yên Khang – Ý Yên – Nam Định  
Cô Thanh 200A Trần Hưng Đạo, TP.Nam Định 3.503.848.785
Anh Vương-NĐ Vụ Bản – Nam Định 3.503.989.816
Chú Dương Ngọc SN15 – Khu 5A – TT. Ngô Đồng – Huyện Giao Thuỷ – T. N.Định 3.503.730.021
Thu – NĐ Kiốt 1 – SVĐ Thiên Trường – Đ Trường Chinh TPNĐ 988238706
Minh – NĐ Xuân Trường – Nam Định  
  290 Đ.Trường Chinh, TP.Nam Định  
  THÁI BÌNH  
Chú Hưng Cổng số 3 – SVĐ Thái Bình 363.240.438
Huy – TB Thị trấn Hưng Hà – Thái Bình 363.861.440
Anh Thuỷ SN299 – Khu 1 – TT.Diêm Điền – Thái Thuỵ-TB 363.853.883
Bác Rật Cổng số 5 – Khán đài A – SVĐ Thái Bình 363.830.741
Cô Nhật Cổng số 5 SVĐ – Phường Đề Thám – Thái Bình 363.834.271
Hiếu Nở Nhà thi đấu – 229 Hai Bà Trưng – Thái Bình 363.835.652
Hiếu Nở mới 295 – Lý Bôn – P Tiền Phong – TP Thái Bình  
Quý – TB Cổng số 10 – Khán đài B – SVĐ Thái Bình 1.656.832.644
  Tổ 13, TT An Bài, TP.TháI Bình  
  Nhà thi đấu – Đ.Hai Bà Trưng – Thái Bình 363.837.775
  (SN 31 – Tổ 7 – P.Bồ Xuyên – Thái Bình)  
Kiên – TB Tổ 6 – Thị trấn Đông Hưng – Thái Bình 363.851.760
Liên Sáu Trung tâm Huấn luyện TDTT – TP.Thái Bình 363.841.612
Thúy – TB 229 – Đ. Hai Bà Trưng – TP. Thái Bình 363.641.220
Đức – TB Phố Tiểu Hoàng – TT.Tiền Hải – TB 363.823.491
Lan Vân-TB Sân nhà thi đấu – Đ.Trưng Trắc – TP.Thái Bình 366.282.120
Ngọc Văn Khu Trung Hưng I – Thị trấn Vũ Thư – Thái Bình 363.606.247
Vy – TB   363.712.972
Thơ – TB 115 Trần Thái Tông – TP Thái Bình 936612585
Tuân Hương TB SN 254 – Đ Trần Thái Tông – Số 3 Đề Thám – TB  
Tuyết – TB 349 – Trần Hưng Đạo – Thái Bình 363.848.789
Dũng – LNTB Số 3 – Tổ 20 – Phố Nguyễn TháI Học –  Phường Đề Thám – TB  
Lining-TB Số 349 – P. Trần Hưng Đạo – Thái Bình 363.848.789
LN – Giang – TB Lô 9/24 Khu đô thị Trần Hưng Đạo – TP TB  
Xá – TB 166 Hai Bà Trưng – TP TháI Bình 977997002
  Số 254, Đ.Trần Thánh Tông, Thái Bình  
Doanh TB SN28, Trần Hưng Đạo, TT.Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình  
Hưng(ADD) 333 Lê Quý Đôn, TP.Thái Bình  
  Số 369+371 Lê Quý Đôn, Thái Bình  
  QUẢNG NINH  
Đức – QN 88 – Hoàng Hoa Thám – Mạo Khê – Đông Triều – QN 333.871.532
Chiến Hằng 19 – Hoàng Hoa Thám – Mạo Khê – Quảng Ninh 333.871.783
Tuấn Thuý  SN 399 – Phố Chính – Cửa Ông – Quảng Ninh 333.867.862
Toàn Hưng 271 – Nguyễn Văn Cừ – Hạ Long – QN 332.202.250
Ngọc Nhung Tổ 18C – Phường Hồng Hà – TP. Hạ Long – QN 333.838.192
Bắc – QN Tổ 21 – Phường Hòn Gai – QN 3.336.518.519
Ngoan – QN Kiốt số 1+2 – SVĐ Quảng Ninh 333.827.397
Sơn Lý-QN Phường Hòn Gai – QN 333.827.563
Biền Bút 386 – Tổ 14B – Cẩm Chung – Cẩm Phả – QN 333.863.191
Đức Huy 743 – Lê Thánh Tông – HL – QN 33.658.619
Phương Tuấn 26 Giếng Đáy – Hạ Long – QN 333.846.994
Thuấn Thảo 24 Giếng Đáy – Hạ Long – QN 333.840.198
Chú Tủ Mạo Khê – Đông Triều – Quảng Ninh 333.871.172
Tủ Vừng II Số 6, Tổ 1, khu 2, P.Thanh Sơn, TP.Uông Bí, Quảng Ninh  
  Mạo Khê – Đông Triều – QN 333.676.887
C.Hà – QN SN63 – Tổ 3 – Khu Công nông – Mạo Khê – Đông Triều – QN 904.066.127
Phương Thuỷ 86B – Hoàng Hoa Thám – Mạo Khê – Đông Triều – QN 1.228.343.008
Nhã-QN Số 14 – Tổ 23 -P. Trưng Vương – Uông Bí – Quảng Ninh 333.854.660
Cô Phong 459 – Quang Trung – Uông Bí – Quảng Ninh 336.288.186
Cô Bình 339 – Cẩm Thành – Cẩm Phả – Quảng Ninh 333.862.577
Chú Thành Vãn Đông Triều – Quảng Ninh 333.870.887
Quế – QN 58 – Quang Trung – Tiên Yên – Quảng Ninh 333.876.376
Dung-HL 113 – TTTM Hòn Gai – Quảng Ninh 333.827.603
Minh-M.Cái SN67- Lý Tự Trọng- P.Hoà Lạ – Móng Cái-QN 333.298.360
Minh-Đầm Hà SN107 – Phố Minh Khai – Đầm Hà – QN 333.880.668
Minh – TY Tiên Yên – Quảng Ninh  
Kiên-Đầm Hà Đầm Hà – QN 913.060.460
  Số 558, Trần Phú, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN  
Anh Phú(dép Rider) 397 Lê Thánh Tông, TP.Hạ Long  
Thuận – MC ĐC: Đường Hùng Vương – Trần Phú – MC – QN 333.881.698
Anh Bật-QN 130 – Khu 6 – Mông Dương 333.732.116
Vân Đông-UBí   333.855.319
Tuấn-Nhà thi đấu   912.080.748
C.Uyên SN1- Phố Quang Trung – Ca Long – Móng Cái – QN 168.718.999
Mạnh  Đầm Hà – QN  
Anh Hải 203 – Lý Thường Kiệt – Quảng Ninh 912.658.685
Hiền-QN Tổ 90B – P. Cẩm Chung – Cẩm Phả – QN 3.361.583.618
Cúc – QN 321 – Cẩm Phả – Quảng Ninh 912.458.749
Hiếu-QN 265 – Trần Phú – Cẩm Phả – QN 945.556.886
Nho-QN 436 – Quang Trung – Uông Bí – Quảng Ninh 333.856.888
Hảo-UBí SN17 – Quang Trung – Uông Bí – Quảng Ninh 336.289.440
Hải Hồng SVĐ Hòn Gai – Quảng Ninh 333.829.736
Dũng Nụ SN103- Đ.Trần Nhân Tông- P.Yên Thanh-UB-QN 333.854.060
Quế – QN Cổng 1 – Chợ Mới – Tiên Yên – QN 033.3.245.558
Bình Bún- QN 24 – Phố Hoà Bình – H.Tiên Yên – QN 333.876.160
Quân Hà-QN Tổ 3 – Khu 10 – TTrấn.Chới – Hoành Bồ – QN 333.858.677
Hương Đồng 642 – P.Cao Thông – QN 3.336.285.525
Chú Đức Kiốt – SVĐ Quảng Ninh  
Cô Bình 743 – Lê Thánh Tông – Hạ Long – QN 333.658.619
Tiến – Vân Đồn   1.236.916.368
Nam – Vân Đồn   936.555.535
Tuấn Kiệt-QN   33.676.887
A. Tâm Cường SVĐ Quảng Ninh 974.314.360
Anh Hoà  Đông Triều – Quảng Ninh 912651996
Chị Hà  Mạo Khê – Đông Triều – QN  
CH Hoa Phượng SVĐ Hạ Long – QN  
Kim Hiền SN79 – Nguyên Bình – Đông Triều – QN 91265996
Anh Khang 122 – Trần Đình Trọng – TT Quảng Hà – HảI Hà -QN  
Phong-LN Tổ 88-Khối 6 – P.Bạch Đằng – TP.Hạ Long- QN 333.828.440
Phượng – LN Số 88 – Đ.Cao Thắng – P.Trần Hưng Đạo – QN  
Trang – QN Cẩm Phú – Cẩm Phả – Quang Ninh 904532968
Phương – QN Số 97B – Hùng Vương – Ka Long – Móng CáI – QN 947396688
Sơn Vượng – QN 182 – Nguyễn Văn Cừ – Hạ Long – QN 912367599
Thành – QN Tổ 11 – Khu 6 – P.Hồng Hà – Hạ Long – QN 935359688
Hiển QN Huyện Hải Hà, Quảng Ninh  
  16 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, QN  
Trọng Ninh Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh  
  271 Nguyễn Văn Cừ, Hạ Long, QN  
Sơn Trang Số 2A Lê Thánh Tông, QN  
  HẢI PHÒNG   
Hải Hà 42 – Lạch Tray – Hải Phòng 313.921.237
Hoà Hà Số 11 – Lạch Tray – Hải Phòng 313.852.196
Cô Lan 19 – Lạch Tray – Hải Phòng 313.737.434
Nhã – HP 13 – Lạch Tray – Hải Phòng 313.849.029
Văn Sport(ADD) 7B – Lạch Tray – Ngô Quyền – HP 313.641.296
Thu Thuỷ 16A – Đà Nẵng – Hải Phòng 313.550.264
Cảnh – HP 12 – Phạm Minh Đức – Hải Phòng 313.550.458
ánh – HP Số 42 – Khu 8 – Thị trấn Tiên Lãng – HP 313.883.176
Hậu – HP Khu 7 – Thị trấn Tiên Lãng – HP 313.683.024
Cô Bình Phố Mới – Thuỷ Đường – Thuỷ Nguyên – HP 313.874.493
Anh Thịnh 309 – Đ. Trần Nguyên Hãn – TP. Hải Phòng 313.858.752
Hạnh – HP 57 – Bạch Đằng – Hồng Bàng – Hải Phòng 313.668.240
A.Hoàng-HP Số 2 – Bạch Đằng – Hồng Bàng – Hải Phòng  
Thanh – HP Số 5 – Phan Chu Trinh – Hải Phòng 313.823.822
Tiến – HP Hoàng Đông – Tiên Lãng – Hải Phòng 312.235.398
Chú Điển Hồng Phong – Nhân Hoà – Vĩnh Bảo – HP 313.684.444
Ngọc Hưng – HP 427 – Lê Lợi – Ngô Quyền – HP  
Tuấn – HP 23 – Bạch Đằng – TT. Núi đèo – Thuỷ Nguyên-HP 313.776.965
Phát – HP 358 – Đ.Lê Duẩn – Kiến An – HP 973.800.183
  37 – Lam Sơn – Lê Trân – Hải Phòng 313.700.703
Cường Hiền-HP Ngõ 100 – Đ. Quy Tức – P.Phù Liễn – Q.Tiến Nam – HP 979.507.949
A.Cường Ngã 5 – Kiến An – HP 313.547.397
A. Tuân-HP   913.085.350
A. Chu Lai-HP Chợ Tổng – Thuỷ Nguyên – HP 313.975.609
A.Hoà Số 2 – Bạch Đằng – HảI Phòng 313823183
Chị Liên Thuỷ Nguyên – HảI Phòng 313776873
E.Tuấn – HP 1Đ – Cống Cờ – Tân Dương – Thủy Nguyên – HP 907531668
Thịnh – HP 248 – Đ. Đà Nẵng – HảI Phòng  
  Xóm An Lợi, X.An Ngư, Thủy Nguyên, HP  
  Số 8, Đ.10, Thủy Đường, Thủy Nguyên, HP  
  265 Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng  
  60 Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng  
  An Dương, HảI Phòng 988287719
  16 Ngô Quyền, An Lão, HP 914911885
  757 Ngô Gia Tự, Q,Hải An, HP  
  HẢI DƯƠNG – HƯNG YÊN  
Phương-HD 63 – Quang Trung – Hải Dương 3.203.859.765
Loan – HD 1A6 – Tam Giang – Hải Dương 320.211.111
  H.Bình Giang, Hải Dương  
Dũng HD Xóm Mới, Thôn Tràng Kỹ, X.Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương  
Vỹ(Phương Vỹ) 5B – Trần Hưng Đạo – Hải Dương 3.203.851.471
  255 – Trần Hưng Đạo – Hải Dương 3.203.767.477
Chị Mùi 137 – Trần Hưng Đạo – Hải Dương 320.210.338
Chú Hoà Phố Cộng Hoà – An Lưu – Kinh Môn – HD 3.203.822.318
Vũ Chí Trung 457 – Nguyễn Trãi II – Sao Đỏ – Chí Linh – HD 3.203.884.455
Hưng Nhung Khu 3 – Thị trấn Ninh Giang – Hải Dương 3.203.767.477
Hoàng Hà 1A7 – Tam Giang – P.Trần Hưng Đạo – HD 3.203.830.185
Chú Nhung – HD Khu 3 – Thị trấn Thanh Niệm – Hải Dương 3.203.735.372
Hưng Hà-HD Khu 3 – Thị trấn Thanh Niệm – Hải Dương 3.203.732.538
Phúc – HD 161 – Nguyễn Trãi 1 – Sao đỏ – Chí Linh – HD 303.883.263
    912.338.411
Tâm Hoan-HD SN19 – Nguyễn Trãi 1 – Sao Đỏ – Chí Linh – HD 3.203.882.416
Châu-HD   3.203.799.929
Dương – HD 4A Quang Trung – Hải Dương  
Mạnh Lê Tứ Kỳ – Hải Dương 979146278
Hoài Thuận 3A – Đội Cấn – TP HảI Dương  
A. Tỉnh HD Nhà thiếu nhi tỉnh HảI Dương 904001052
Dương (ADD) Số 15, Phố Nhà Thờ, TP.HảI Dương  
Thịnh HD Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương  
  244 Nguyễn Lương Bằng, HD  
  H.Nam Sách, Hải Dương  
Chú Tiễu 109 – Phạm Ngũ Lão – Hưng Yên 3.213.862.806
Sơn – HY 129 – Nguyễn Thiện Thuật – P.Lê Lợi – TX. HY 3.213.864.070
Thuần – HY 16 – Nguyễn Thiện Thuật – TX. Hưng Yên 3.213.863.162
Chị Hường Phố Từ Hồ – Yên Phú – Hưng Yên 3.213.965.025
Tuấn – HY Phố Chợ Cái – X.Trưng Trắc – H.Văn Lâm – HY 3.213.980.113
Liễu – HY Thị trấn Khoái Châu – Hưng Yên 3.216.285.896
Hưng – HY Ngã tư Lực Điền – Yên Mỹ – Hưng Yên 30.213.975.129
Nam – HY Thị trấn Kim Động – Hưng Yên 3.213.810.451
Luyến – HY Thôn Thịnh Vản – Xã Minh Đức – H.Mỹ Hào – HY 3.203.777.725
A. Giang – HY 24B – Bãi Sậy – Minh Khai – TP. Hưng Yên 3.213.862.165
Kiên HY SN 60, Điện Biên I, P.Lê Lợi, TP.Hưng Yên, HY  
Đoàn – HY Đồng Tiến – Khoái Châu – Hưng Yên 3.213.922.047
A.Duẩn-HY 19 Phố Bần – Hưng Yên 948750688
A.Minh 182 – Chợ Mễ – Mễ Sở – Văn Giang – HY 984.094.888
Chị Dung  Văn Giang – Hưng Yên  
LN – HY 19 – Thị trấn Bần – Yên Nhân – Mỹ Hào – HY 3.216.274.609
Việt Hùng Số 13 Nguyễn Thiện Thuật, TP.Hưng Yên  
Hằng(Hùng Tiến) Số 17 Chợ Đường Cái, Hưng Yên  
Tạ Đăng Đoàn Quốc lộ 39, An Lạc, Đồng Tiến, KhoáI Châu, HY  
  BẮC NINH – BẮC GIANG  
Hà – Từ Sơn Kiốt 97 – Nhà Văn hoá – Từ Sơn – Bắc Ninh 2.413.832.752
Tâm-TS 144 – Trần Phú – Từ Sơn – Bắc Ninh 2.413.835.054
Thuỷ Ninh 213 – Lê Gia Tự – Suối Hoa – Bắc Ninh 2.413.826.629
  20 Huyền Quang, Bắc Ninh  
A Hữu(ADD) Tân Dận – Thị trấn Thứa – Lương Tài – BN  
Hải Xuân BN TT Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh 982762526
Anh Hành Phố Mới, Thanh Khương, Thuận Thành, BN  
Chị Hạnh Nguyễn Trãi – TX Bắc Ninh  
Ngọc Nam 469 – Tiền An – Đ. Ngô Gia Tự – TX. Bắc Ninh 2.413.827.212
A.Đạo Lim Ngã Tư – Thị trấn Lim – BN 2.413.839.781
Quý Linh-BN P.Trang Hạ – Đồng Quang – Từ Sơn – Bắc Ninh 2.413.741.100
Chú Phú-BN SN105 – Trần Phú – Từ Sơn – Bắc Ninh 2.413.760.567
Sự Thương Phố Mới – Thanh Khương – Thuận Thành – BN 2.413.866.531
Sơn – BN 553 – Ngô Gia Tự – BN 2.413.820.789
Lý – BN 19 – Đ. Nguyễn Trãi – Tỉnh BN 2.413.824.048
Toàn – BN Tân Dận – Thị trấn Thứa – Lương Tài – BN 2.413.776.366
A.Sính – BN SN 52 – Phố Mới – TT. Hồ – Thuận Thành – BN 2.413.770.829
Hải – BN SN248 – Phố Mới – TT. Hồ – Thuận Thành – BN 2.413.505.047
Chú Tĩnh-BN Tiểu khu Xuân Nổ A – P. Võ Cường – TP. Bắc Ninh 2.413.828.860
Chú Hải An Ninh – Yên Phụ – Yên Phong – BN 2.413.860.604
C.Mai Đường – BN CH Đường Mai – Đông Cứu – Gia Bình – BN 2.413.556.504
Thông – BN Kiốt số 4 – Đường 270 – TT. Lim – BN 2.413.711.788
Ngà – BN 193 – Trần Phú – Từ Sơn – BN 2.413.833.451
Chú Sỹ – BN 419 – Ngô Gia Tự – TP. Bắc Ninh 2.413.827.646
Đạo, Bằng – BN Thị trấn Phố Mới – Quế Võ – BN 241.224.585
    936.476.206
Cường – BN 66 Ngô Gia Tự – Suối Hoa – Thành phố Bắc Ninh 2.413.810.360
Chú Hải-BN Thôn An Ninh – Xã Yên Phụ – H. Yên Phong – BN 2.413.860.604
A.Hải-BN Phố Viếng – Đồng Nguyên – TS 2.413.832.068
  553 – Ngô Gia Tự – Ninh Xá – Bắc Ninh  
A.Hoàng-BN   983.507.333
Thân LNBN Số 334 – Trần Phú – Đông Ngàn – Từ Sơn – BN  979593456
Anh Bình BN 279 Trần Hưng Đạo – P Tiền An – TP BN 912437127
Cường – BN 197 Nguyễn Cao – Ninh Xá – BN  
Chú Hoàn – BN Thuận Thành – Bắc Ninh 975688965
  Khu 2, TT Phố Mới, Quế Võ, BN 984147885
A.Nam Đường 286, P.Vạn An, TP.Bắc Ninh 943828098
Hoa- BG 189 Hoàng Văn Thụ- TP. Bắc Giang  
Tùng Chũ Khu Lê Duẩn- Thị trấn Chũ- Lục Ngạn – BG 2.403.882.116
C. Nga Kiốt số 88 – SVĐ Bắc Giang 2.403.859.120
Lâm Dung 109 – Lý Thái Tổ – Bắc Giang 2.403.851.444
Hồng – BG  Kiốt 8+9 Sân vận động Bắc Giang 240.554.851
Anh Hùng 79A – Nguyễn Văn Cừ – Bắc Giang 2.403.857.016
Chú Hùng Thị trấn Thắng – Hiệp Hoà – Bắc Giang 975.739.262
C.Thuỷ-BG Thị trấn Vôi – H.Lạng Giang – T. Bắc Giang 2.403.881.674
Phú – BG Cầu Gồ – Yên Thế – Bắc Giang 2.403.876.820
Ngân – BG SN21-Đ.19 tháng 5- Khu 3- T.Trấn Thắng – Hiệp Hoà – BG 2.403.873.157
Bằng – BG Neo – Yên Dũng – Bắc Giang 2.403.870.789
Vân Thắng-BG Kiốt số 8 – SVĐ Bắc Giang 2.402.470.646
Tuấn – BG SN51 – Đ.19 tháng 5- Khu 3 – Thị trấn Thắng  2.403.872.085
  Hiệp Hòa – BG  
Hạnh Hiền-BG Kiốt số 5 – SVĐ Bắc Giang 2.403.554.980
Hạnh Tình-BG Kiốt số 4 – SVĐ Bắc Giang 2.403.856.276
Cường Yến  Khu 4 – Thị trấn An Châu – Sơn Động – BG 2.403.500.513
CH Huy Công Thị trấn Vôi – H.Lạng Giang – T. Bắc Giang 2.403.881.674
Chú Trình – BG 91 – Bích Động – Việt Yên – Bắc Giang 2.403.874.587
Hồng Phong Kiốt số 6 – SVĐ Bắc Giang 2.403.858.548
Hoàng – BG Khu 3 – Thị trấn Thắng – Hiệp Hoà – BG 2.403.863.688
Chú Hải-BG   2.403.828.673
Bình-BG   240.258.009
Bình Nguyên-BG   2.403.504.222
Anh Hoàng BG Phú Bình – Thái Nguyên 2803867430
Anh Nhật – BG Lục Nam- Bắc Giang  
Mai Hoa 81 Hùng Vương, P.Ngô Quyền, TP.Bắc Giang  
Phong BG Ki-ốt 6 SVĐ Bắc Giang, Bắc Giang  
Tuấn vôi Số 1, TT VôI, Lạng Giang, Bắc Giang  
Sơn Tùng BG Khu Lê Duẩn- Thị trấn Chũ- Lục Ngạn – BG  
Tuấn Anh 150 Trần Nguyễn Hãn, BG  
  Ngã tư Cơ Khí, TT.Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang  
  THÁI NGUYÊN  
Tín Nghĩa- TN P. Mỏ Chè – TX Sông Công – TN 2803862187
Hải Bắc  Tổ 8 – P.Trưng Vương – TP. Thái Nguyên 2.803.854.263
Hương Chẩn 18 – Nha Trang – P.Trưng Vương – TP. TN 2.803.754.866
Minh Sơn 192- Đ. Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên 2.803.755.479
Chú Đức Số 4- Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên 2.803.854.610
Cường Khánh Tổ 18 – P.Trưng Vương – TP. Thái Nguyên 2.803.856.263
Oanh Sáu Tổ 12 – Phường Tân Lập – TP. Thái Nguyên 2.803.847.267
Tuấn TN 18 Nha Trang, P.Trương Vương, TN 989479658
Hùng Hà Tổ 14 – Hương Sơn – Đường tròn Gang thép – TN 2.803.834.415
Bình Lan Kiốt Cty Dược – Đường tròn – Đồng Quang – TN 2.803.851.248
Dung Giảng Phố Cò – Sông Công – TP. Thái Nguyên 2.803.862.785
Anh Tuyên Số 36- Đ. Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên 2.803.856.222
     
Hoàn Thuận Số 65 – Đ. Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên 2.803.653.074
  19 – Đường Hùng Vương – TP.Thái Nguyên 280.286.217
Cúc – TN Thị trấn Giang Tiên – H.Phú Lương – TP.TN 977.131.865
Lý Trang Thị trấn Đu – Phú Lương – Thái Nguyên 2.803.774.784
Vũ-TN CTCP Tập đoàn Tiến bộ 2.806.250.030
Vũ – TN 542 – Đ.Lương Ngọc Quyến – TP. TN 987.869.777
Xuân – TN P. Phan Đình Phùng – TP.Thái Nguyên 2.806.272.787
C.Hồng – TN Tổ 25 – P. Trung Thành – TP. TN 2.803.832.785
Tiến Cường Tổ 18 – P. Trưng Vương – TP. TN (0280.365.0083
Hương Cường     
C.Nhung Văn Cầu Ca – Phú Bình – Thái Nguyên 972.984.750
Huy-TN Xóm Bá 1 – TT.Chợ Chu – TP. Thái Nguyên 2.803.778.685
A.Hội   2.806.540.229
Anh Hoàng BG Phú Bình – Thái Nguyên 280386743
Hoa Tuyết- Lining Số 185- Hoàng Văn Thụ- TP TN  
  Đồng Hỷ, Thái Nguyên 915874292
  Đại Từ, Thái Nguyên  
  Sn 606/1 Đ.CMT8, Tổ 12, P.Trung Thành, TP.TháI Nguyên  
  Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên  
Toàn Tennis 263 tổ 30, P.Phan Đình Phùng, TN  
  CAO BẰNG – BẮC KẠN  
A.Trung-CB 33 Xuân Trường – P.Hợp Giang – TX.Cao Bằng 945.686.884
Chú Châu Nước hai – Hoà An – Cao Bằng 263.860.173
Cao Lan Số 10 – Xuân Trường – P. Hợp Giang – TX.Cao Bằng 263.853.269
Giao Tổ 25, Vườn Cam, P.Hợp Giang, TP.Cao Bằng  
Quang Dung Xuân Trường – Cao Bằng 263.852.199
  Kiot 62- Chợ Trung tâm Cao Bằng TX Cao Bằng  
  Tổ 15, P.Phùng Chí Kiên, TP.Bắc Kạn  
Thu Thuỷ Tổ 4 – P.Sông Cầu – TX. Bắc Kạn – T. Bắc Kạn 2.813.870.641
(Bắc Cạn)    
Đức Diệp Tổ 3 – P.Sông Cầu – TX. Bắc Kạn – T. Bắc Kạn 2.813.870.387
Thu Hiển-BK 252 – Tổ 4 – P. Sông Cầu  – Bắc Kạn 915.601.519
  LẠNG SƠN – SƠN LA  
Thắng-LS Huyện Văn Quan –  Lạng Sơn  912.853.566
Dũng Ngân 334 – Bà Triệu – P.Vĩnh Trại – LS 0253,873,480
Hà Hải Kiốt số 2 – 20 Lê Lợi – Vĩnh Trại – Lạng Sơn 253.875.441
Huệ Hưng 328 – Bà Triệu – Vĩnh Trại – Lạng Sơn 253.870.816
Thanh Hà 322 – Bà Triệu – Vĩnh Trại – Lạng Sơn 253.871.833
Phương Thảo Số 4 – Đường Quang Trung – Lạng Sơn 253.814.484
Thắng Anh Khu Hoà Bình – TT. Đồng Mỏ – Lạng Sơn 253.820.015
Thủy Hà – BS Huyện đoàn – Bắc Sơn – Lạng Sơn 253.838.576
Lân Dương-LS Chợ Mẹt – Hữu Lũng – Lạng Sơn 253.825.098
Đức Phi (Huy) Số 4 – Nguyễn Du – P.Nguyễn Trãi – LS -253.870.867
A.Tháp 359 – Bà Triệu – Đông Kinh – Lạng Sơn 253.717.886
Cô Thương   913.464.616
A.Hảo-LS   912.334.535
Cô Hảo -LS Hữu Lũng- Lạng Sơn  
Anh Huy-LS 17 Phai Vệ- P. Vĩnh Trãi- TP. Lạng Sơn  
Đại lý Lining Số 16 – Phố Xứ Nhu – P.Chi Lăng – TP.Lạng Sơn  
  22- Lê Lợi – P.Vĩnh Trại – TP.Lạng Sơn 253.712.888
Toàn Tháp Ki-ốt số 1 Trung tâm quần vợt Phai Vệ, Đ.Phai Vệ, Lạng Sơn  
Cường LS Ki-ốt số 3 SVĐ Đông Kinh, Lạng Sơn  
Hà Giáp 299 Chu Văn Thịnh Tổ 3 – Phường Tô Hiệu – TP. Sơn La 223.854.011
Công – SL Số 236 – Đ. Tô Hiệu – TP. Sơn La 0223,858,540
Hoa Tâm Tổ 8 – P. Quyết Thắng – TP. Sơn La 223.852.870
Chị Phượng SN53 – Tổ 3 – P. Quyết Thắng – TP. Sơn La 223.853.796
  Mộc Châu – Sơn La 223.866.644
  Mộc Châu – Sơn La  
Bình Dũng Tiểu khu 4- Thị trấn H.Lót – Mai Sơn – Sơn La 223.843.901
Dũng-Mộc Châu Tiểu khu 4- Thị trấn Mộc Châu – Sơn La 915.240.577
A.Dũng H.Phù Yên – Sơn La 223.763.729
Vinh-SLa 275 – Chu Văn Thịnh – TP. Sơn La 223.853.683
Hồng – SL Bản Sốp Nặm – Xã Sốp Cộp – H.Sốp Cộp – SL 912.937.621
  Trung tâm thể thao tỉnh Sơn La  
Hồng – Mai Châu Tiểu khu 1 – TT. Yên Châu – SL 223.840.456
  Tiểu khu 1 – TT. Yên Châu – SL 223.841.870
Hiếu – SL SN 06 – Tổ dân phố 5 – H. Sông Mã – Sơn La 223.836.404
Hảo – SL Kiốt 21 – Chợ trung tâm TP. Sơn La 223.852.948
Hằng – Mộc Châu Mộc Châu – Sơn La 223.866.626
Nga – Mộc Châu Mộc Châu – Sơn La 223.866.644
Hoà Khoa Tổ 10 – TT. Thuận Châu – T. Sơn La  
Bình Sinh Tổ 10 – TT. Thuận Châu – T. Sơn La  
Thắm – Sla Thị trấn H.Lót – Mai Sơn – Sơn La 223.843.668
A.Trường-SL Tiểu khu 5 – TT.Hlót – Mai Sơn – SL  
Hải Dương-SL CT Cổ phần TM Khải Thịnh  912.360.575
  Số 283 – Tổ 3 – P.Tô Hiệu – TP. Sơn La  
Hoa Duy-SL   2.238.586.989
CH Vui Xuân-SL 277 Chu Văn Thịnh – TP Sơn La 915.421.496
Hải SoáI -SL Huyện Phù Yên – SL  
Minh Thanh – SL Tổ 2 – P Quyết Tâm – TP SL  
Anh Công Số 236 – Đ Tô Hiệu – TP Sơn La  
Lining Tổ 10 – P.Quyết Thắng – TX.Sơn La 223.853.015
  Tổ 3 – Phường Tô Hiệu – TP. Sơn La  
Anh Toàn Tới Tiểu khu 2 – TT Ít Ong- Mường La- Sla 977.497.787
Thẩm Cương- LS Khối 4- TT Phú Yên- Sơn La  
Minh Châu SL Tổ 7, TT Sông Mã, Sơn La  
  Khối 10, TT.Phù Yên, Sơn La  
Toàn Tới Tiểu khu 2 – TT ít Ong- Mường La- Sla  
  Phù Yên, Sơn La  
  Khối 4- TT Phú Yên- Sơn La  
Tùng Huyễn Tổ 1, P.Quyết Thắng, Sơn La  
  Đ.BIÊN- T.QUANG- LÀO CAI  
Ng Chí Ba 130 – Phố 12 – P. Tân Thanh – Điện Biên  
Bình Liên Kiốt NH NN&PTNT-Phố 3 – Mường Thanh – ĐB 2.303.827.554
Châm Hồng (976) Tổ 6 – P. Mường Thanh – Điện Biên 2.303.827.018
(Hồng Bình) Tổ 7 – P. Mường Thanh – Điện Biên  
Huy Toan Điện Biên 2.303.824.525
Sơn Bộ Số 104 – Đ. Nguyễn Chí Thanh – Tổ 10 – P. Tân Thanh – ĐB 2.303.827.659
Mai Anh 66 – Tổ dân phố 11 – P. Mường Thanh – ĐB 2.303.828.396
Hồng Đô Số 20 – Tổ 10 – P. Nam Thanh – Điện Biên 2.303.924.948
Hiếu – ĐB Tổ 21-P Him Lam- TP. ĐB Phủ- T. Điện Biên 989.556.888
Nga Hà Số 261 tổ 24, P.Tân Thanh, Điện Biên  
Hùng Tảo Tổ 7 – Phường Tân Quang – Tuyên Quang 273.821.999
Quý Bình (Lan TQ) Sân Vận động – TX. Tuyên Quang 276.275.868
Nga Bắc Xã An Tường – TX. Tuyên  Quang – Tỉnh Tuyên Quang 273.874.539
Dũng LN- TQ Số 154- Tổ 15-P.Minh Xuân- Xuân Hòa- Tuyên Quang  
Dũng – TQ Trung tâm Huấn luyện và thi đấu – Tổ 7 – P. TQ – TX. TQ 276.270.468
Thanh -TQ Kim Xuyên – Hồng Lạc – Xuân Dương – TQ 273.832.477
T.Kiên – TQ Kiốt thể thao – SVĐ Tuyên Quang 273.827.049
(Mai Hữu Trung) Tổ 37 – P. Minh Xuân – Tuyên Quang  
Sơn Dương-TQ Thị trấn Sơn Dương – Tuyên Quang 273.835.745
A.Cường-TQ Kiốt Dược – Đ. Quang Trung – TQ 976.519.666
Anh Việt – TQ Trường Cao Đẳng Tuyên Quang – TQ 915475878
Anh Thảo Sơn Dương- Tuyên Quang  
Anh Thắng Sinh- TQ SN84- Đ. Bình Thuận- P.Tân Quang,Tuyên Quang  
Tùng(ADD) Số 73 Đ.Quang Trung, Tổ 29 P.Tân Quang, Tuyên Quang  
  Ki-ốt tổ 32, Đ.Phan Thiết, TP.Tuyên Quang  
  Yên Sơn, Tuyên Quang  
Vân Anh Ki-ốt số 10, SVĐ Phan Thiết, TP.Tuyên Quang  
Ngọc mai SN 150, Thôn Sông Lô 3, X.An Cường, TP.Tuyên Quang, Tuyên Quang  
Lương Quý Thị Trấn Bắc Hà – H. Bắc Hà – Lào Cai 203.880.562
Thanh Lả 125 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.825.227
Phong Hương 317 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.841.155
Hưng Yến 481 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.845.081
Anh Bình 668 – Hoàng Quốc Việt – P.Pom Hán – Lào Cai 203.853.151
Nhung-LC 291 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.822.249
Sơn Dinh Phố Lu – Bảo Thắng – Lào Cai 2.038.622.562
Cô Kính 52 – Đ19/5 -TT. Lu – Lào Cai 1.684.570.199
Huy Hoàng-LC 467 – Hoàng Liên – Lào Cai 973.636.437
Yến  Thanh Thị trấn Phố Giàng – H. Bảo Yến – Lào Cai 203.876.136
A. Phượng-LC SN048 – Đ.Ngũ Chỉ Sơn – TT. Sapa – Lào Cai 202.216.773
A.Phong-LC   203.844.571
Diệp Chiến SN14 – Đ.Vũ Văn Mật – TT. Bắc Hà – T. Lào Cai 203.780.189
A. Hiếu – LC 171 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.836.745
Hải – LC SN 056 -Tổ 24- Đ. Nhạc Sơn – P.Kim Tân – TP. LC 203.845.070
Ngọc – LC 125B – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 915156798
Lan Hương LC 485 – Hoàng Liên  – Lào Cai  
  VĨNH PHÚC – P.THỌ- H.BÌNH  
Thắng – VP CH Bách hoá số 2 – P.Trưng Trắc – TX. Phúc Yên – VP 2.113.875.977
Chú Khanh – VP SN2 – P. Tích Sơn – TP. Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc 913.061.734
A. Quỳnh-VP Khu phố 4 Đoài – TT. Yên Lạc – H.Yên Lạc – T. VP 2.113.827.453
Chị Yến Hoan Thị Xã Phúc Yên – T VP  
A. Tiến Số 61 – Trần Quốc Tuấn – T. Vĩnh Phúc 2.113.860.916
Anh Định Thị trấn Thổ Tang – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc 2.113.820.019
Thuý Ninh 158 – Phố Mê Linh – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc 2.113.862.252
An-Phúc Yên SN 51-Đ.Trưng Nhị- P. Trưng Trắc- TX.Phúc Yên 2.113.854.345
Tâm Huệ-VP 73 – Đ.Trần Quốc Tuấn – Ngô Quyền – Vĩnh Yên 2.113.861.962
  Vĩnh Phúc  
Trung-VP Số 5 – Đ.Trần Đăng Ninh – TX. Phúc Yên – VP 2.113.245.866
Quang Hoàn Số 1 – Đ. Võ Thị Sáu – Tổ 4 – P.Xuân Hoà – Phúc Yên – VP 2.113.879.389
A.Toàn-VP Trung Hậu – Tiền Phong- Mê Linh- Hà Nội 912.550.577
A.Phúc-VP   982.757.756
A.Trường Khu 7 – Phố Yên – Tiên Phong – Mê Linh – VP 914.260.982
A.Dương Tân Phong – Bình Xuyên – VP 973.873.728
Lan Trọng – VP Yên Lạc- Vĩnh Phúc 912.776.467
Anh Huy- VP 64 Lê Xoay- Ngô Quyền- Vĩnh Yên- VP 984.366.688
Lan Lập Lập Thạch- Vĩnh Phúc  
Hà Toàn TT Yên Lạc, Vĩnh Phúc  
  Xã Hợp Thịnh, H.Tam Dương, VP  
  Vĩnh Tường VP  
  90 Tôn Đức Thắng, Khai Quang, Vĩnh Yên, VP  
Dung VP Khu 1, X.Đại Đồng, Vĩnh Tường, VP  
  TT.Tam Sơn, Sông Lô, VP  
  Vũ Di, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc  
  Khu 1, X.Đại Đồng, Vĩnh Tường, VP  
Lý Mạnh  SN 1823, Tổ 15B, Khu 7, P.Gia Cẩm- Việt Trì- Phú Thọ 2.103.849.435
Trung Huệ 1901 ĐL Hùng Vương – Việt Trì – Phú Thọ 2.103.849.585
Long Xuyến Số 23 – P.Đồng Tâm – TT.Đoan Hùng – Phú Thọ 2.103.881.649
Nam-Phú Thọ 113 – Tân Lập – Đ.Hùng Vương – TX.Phú Thọ 2.103.820.022
Tuấn – PT SN008 – Phố Vàng – TT.Thanh Sơn – PT 2.103.873.277
Hương Tiến Chợ Bãi Bằng- TT.Phong Châu- H. Phù Linh-PT 2.103.827.509
  59 – Phố Đường Nam – TT. Phong Châu – PT 210.833.557
A.Linh, Đức Tuấn-PT    
Thuý Vinh 19 – Phố Hoà Bình – Phú Thọ  
A.Hùng-PT   989.379.320
Toản – PT SN41 – Phố Vàng – Thanh Sơn – Phú Thọ 985602928
C.Hải – PT 59 – Đ. Nam – Bãi Bằng – Phù Yên – PT  
Bằng Điệp- PT TT Đoan Hùng- Phú Thọ 2.106.263.125
Phương Linh- PT SN 144B- Tổ 13-P.Phú An- Phong Châu- Phú Thọ 945.414.333
CH Quỳnh Sport SN 16 Đường Nam, Bãi Bằng, Phú Thọ  
Thắng PT Tổ 30, TT Cỗu Diễn, H.Từ Liêm, HN  
Thắng PT II 139 Nguyễn Viết Xuân, TP.Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc  
Dũng PT Khu 8, TT Hạ Hòa, PT  
Hanh Đại Quân 526 Đường Châu Phong, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ  
  Xã Hương Nộn, H.Tam Nông, Phú Thọ  
  Việt Trì, Phú Thọ  
Hải Khu 1 Vân Phú, Việt Trì, Phú Thọ  
Dũng PT Khu 22, Hoàn Xá, Thanh Thủy, PT  
Trang 2269 ĐLộ Hùng Vương, Nông Trang, Việt Trì, Phú Thọ  
Hà Thắng 141 – Tổ 18 – Điện Biên Phủ – Hoà Bình 2.183.856.111
A.Nội – HB Kim Bình – Kim Bôi – Hoà Bình 2.183.871.777
Trúc – HB SN44 – Tiểu khu 2 – TT.Mai Châu – Hoà Bình 2.183.867.273
Vân – HB Nhà thi đấu – Đ.Điện Biên Phủ – TP.Hoà Bình 2.183.896.589
Lợi – HB SN80- Phố Hữu Nghị -TT Vụ Bản – H.Lạc Sơn – T.Hoà Bình 2.183.862.068
Bôn Hoà-HB Thị trấn Hàng Trạm – Huyện Yên Thuỷ – HB 2.183.864.183
Hoa-HB SN82 – Phố Hữu Nghị – TT.Vụ Bản- H.Lạc Sơn – HB 2.186.263.989
Kiên Hương Tổ 9 – P. Tân Thịnh – Hoà Bình 2.183.855.525
Anh Hùng Ngã tư  tổng Sông Đà  
Thanh Xuân-HB   2.183.853.212
Minh Hải-HB 647+649 Tổ 12,P. Phương Lâm – TP. Hoà Bình 2.183.856.222
Anh Toái Lạc Thuỷ – Hoà Bình 968876389
  SN 284, tổ 22, Đ.Hoàng Văn Thụ, P.Hữu Nghị, TP.Hòa Bình  
  P.Chăm Mát, TP.Hòa Bình  
Bảo HB SN 657 Cù Chính Lan, TP.Hòa Bình  
Hồng Phong Số 862 , Đ.Cù Chính Lan, TP.Hòa Bình  
Kiên -LC Số 14 – Phường Đoàn Kết – TX. Lai Châu 2.313.875.696
Thịnh – LC Phường Đoàn Kết – TX. Lai Châu – T. Lai Châu 2.313.876.753
  261 – Phong Châu I – P.Đoàn Kết  
Nam-LC Khu 2 – Thị trấn Sìn Hồ – Lai Châu 2.313.870.738
Mạnh – LC P.Tân Phong – TX.Lai Châu – T.Lai Châu 915.131.156
Hưng Thịnh LC Số 43- Tổ 13- Trần Phú, P.Tân Phong, Lai Châu  
Hiên LC Khu 2 – Thị trấn Sìn Hồ – Lai Châu  
Tú Lý Khu 2 TT.Tân Uyên, H.Tân Uyên, Lai Châu  
Hoàng Anh (ADD) 45 Chiêu Tấn, TP.Lai Châu  
Lợi Ngã tư Nguyễn Chí Thanh, Trần Phú, TP.Lai Châu, lai châu  
  Than Uyên, Lai Châu  
  855 Tổ 34, Yên Thịnh, Đ.Đinh Tiên Hoàng, P.Yên Thịnh, Yên Bái  
Tâm-YB Số 2 – Phường Hồng Hà – Yên Bái 293.862.108
Huân Hồi 90 – Trần Hưng Đạo – Hồng Hà – Yên Bái 293.863.499
Cô Vĩnh  SN 151, Đ. Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà – Yên Bái 293.862.226
Dung – 34 Tổ 48 – Phường Minh Tân – TP.Yên Bái  
  Phường Hồng Hà – Yên Bái 293.864.520
C.Huệ-YB SN 984 – Đ.Yên Ninh – TP Yên Bái – Tỉnh Yên Bái 293.856.069
Đức Tuấn 531 – Đ. Điện Biên – P. Đồng Tâm – TP. Yên Bái 293.851.289
Huy YB Sơn Thịnh – Văn Chấn   – Yên Bái 988999621
  SN 48, Đ.Trần phú, TP.Yên Bái  
  Tổ 2 Khu Phố 1, Mậu A, Văn Yên, Yên Bái  
Tuấn YB Tổ 4 khu phố 4, TT.Mậu A, H.Văn Yên, Yên Bái  
Quang Lan Tổ 7 – Phường Nguyễn Trãi – TX. Hà Giang 2.196.286.976
Huy – HG Tổ 5 – Việt Quang – Bắc Qua – Hà Giang 219.821.129
Nam-HG   904.120.654
Vi – HG 135D – Trần Phú – P Minh Khai – TP HG 945.686.969
Việt HG 106 Đ.Nguyễn Thái Học, TP.Hà Giang  
  Hà Nội  
CH E 157 E – Nguyễn Thái Học – Hà Nội  
CH A 157 A – Nguyễn Thái Học – Hà Nội  
THẾ MỪNG SPORT Số 259 – Cao Lỗ – Huyện Đông Anh – Hà Nội 04.3883.2462
Công ty TNHH TT Đức Trung 120 – Nguyễn Thái Học – Hà Nội  
  63 – Lê Hồng Phong – HN 437.342.966
Hạnh Tuấn 43B – Lê Hồng Phong – Hà Nội 437.338.284
Dung 34 34 – Nguyễn Thái Học – Hà Nội 437.334.134
(Dung 34) 16 – Lê Trực – HN  
  (Viết HĐ theo địa chỉ này)  
Cô Hiền 157 – Nguyễn Thái Học – Hà Nội 437.340.277
Giang 88 – Nguyễn Thái Học – HN 437.340.735
  88 – Nguyễn Thái Học – HN  
    -437.345.205
Thắng Oanh-NTH   437.337.240
Âu Hoa 124-A6-Trần Huy Liệu – Ba Đình – HN ĐT CH:
    437.333.573
B/C TL Ngõ 11 – Trịnh Hoài Đức – HN  
Tuấn Số 3 – Trịnh Hoài Đức – HN 438.234.855
Kim Quy Số 6 – Trịnh Hoài Đức – HN 438.234.354
Tuyết Nhung 125 Sơn Tây – Kim Mã – Ba Đình – HN -437.345.737
T.H. Đức    
Thuận Thành Số 2- Trịnh Hoài Đức- Đống Đa- HN  
Thanh Hải-THĐ   -47.345.431
  Số 30 – Tôn Đức Thắng – P.Cát Linh – ĐĐa – HN  
Ngọc-HC 56A – Hoàng Cầu – P.Ô chợ dừa – Đống Đa – HN 438.569.351
  26 – Đ. Tôn Thất Tùng – Đống Đa – HN  
Tú- Láng Hạ 12H1- Láng Hạ- Ba Đình- HN  
Mai LT 14 B – Lê Trực – HN 437.338.120
Hán Thoa 14 – Lê Trực – HN 438.234.868
58 Thợ nhuộm   439.361.059
148 Bùi Thị Xuân   439.744.618
Chị Hương-2000   438.435.650
Lan Anh-Lê Hồng Phong 63- Lê Hồng Phong- Ba Đình- HN  
Cô Huệ-Cầu Giấy   1.235.418.883
A.Toàn – CG   912.419.048
Tuân Thuỷ 36 Cầu Giấy – HN 439.271.826
Quốc Anh 91 – Cầu Giấy – HN 983.408.307
A.út 74 – Nguyễn Phong Sắc – HN  
Hà-Tuấn Vũ 1103 – Hồng Hà 439.137.799
A.Luân – Thuỵ Khuê    
Anh Bình-HN Số 96 – Trần Phú – HN  
A.Nghị-HN 546 – Lạc Long Quân – HN 903.433.285
Dũng – MĐ 135 – Đ. Nguyễn Tam Trinh – Mai Động – H.Mai 438.622.379
  457 – Ngô Gia Tự – Long Biên – HN 438.773.417
Thảo-Định Công   466.741.529
CT TNHH
Trang Nguyên
Kiốt 21 – CT5 – DN1 – Khu ĐT Định Công – P.Định Công  02436400455
  Hoàng Mai – HN 436.400.455
Tuấn Hồng 46 Đồng Xuân 438.250.161
Thắng – ĐX 14 – Phố Đồng Xuân – HN 438.295.087
Hân – ĐX 20 – Đồng Xuân – Hoàn Kiếm – HN 438.283.870
Chị Thuỷ Số 8 – Đồng Xuân – HN 438.281.193
Lan – H.Rươi Số 3 – Hàng Rươi – Hoàn Kiếm – HN 439.273.007
A.Minh 99 – Hàng Gai – HN 439.288.925
A.Hiền – Hàng Đường   972.010.055
121 Phố Huế   439.432.898
A.Tùng-83 Phố Vọng   439.998.800
Chung-121 Phố Vọng   436.283.076
Đạt- Trôi Vân Canh- Hoài Đức- Hà Nội  
     
Quang-NDC 27 – Nguyễn Đình Chiểu – HN  
Vân Sơn Số 22 – Đại Cồ Việt – HN 438.680.132
  CH TTB Hiển Linh – 81B – Hai Bà trưng – HN  
     
VN Golf 5A/8/38/191 Lạc Long Quân- Nghĩa Đô- Cầu Giấy – HN  
Tat Golf 63 Lê Hồng Phong- BĐ- HN  
     
C.Yến  178 – Lê Trọng Tấn 977.173.674
A.Trọng – Minh Khai   439.946.495
111 Nguyễn Tuân   422.161.661
Động Lực 130 – Hạ Đình – Thanh Xuân – HN  
Duy Khoa 285 – Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – HN 462.960.637
Hoàng Hải 129C – Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – HN 435.574.106
  Số 7 – Lê Trọng Tấn – Thanh Xuân – HN 912.947.479
  28 – Vương Thừa Vũ – Thanh Xuân –  HN 439.045.571
Lâm Phong-NTrãi   422.407.029
C.Hà-TX   988.831.707
A.Đệ-TX   904.229.257
C.Loan-N.Trãi-TX   977.601.968
A.Phương Long   932.398.805
A.Tân – ĐA Kiốt 47 – TTTM Đông Anh – HN 439.651.708
Huệ Anh Tổ 11 – Thị trấn Sóc Sơn – Đông Anh – HN 438.850.349
Minh – ĐA SN16 – Tổ 4 – Thị trấn Đông Anh – HN 438.832.987
Toàn – VP Khu 10 – Thôn Trung Hậu – Tiền Phong-Mê Linh 438.185.443
    -912.550.577
A.Bắc-ĐA   9.152.644.636
Phương Bình – Sóc Sơn   438.855.464
Tuyển – ĐA   438.837.202
A.Hải-CTL   912.354.915
Cô Nha-BT SN39 – Chợ Bún – Đa Tốn – Gia Lâm – HN 438.740.988
Khánh-GL   436.787.989
A.Cường-GL   1.684.491.032
Chú Hoà-GL   438.785.344
Hân Liên-HN   438.272.973
Hà Hải   422.465.403
Cường Tạ   912.005.997
CH Tuấn Phương Số 10- Lê Trực- P.Điện Biên- Q.Ba Đình- HN  
CH Tuấn Phương Số 8 – Trịnh Hoài Đức- Cát Linh- Đống Đa- HN  
     
Huyền kha A72 – TT19 – Khu ĐT Văn Quán – Yên Phúc –  437.670.916
  Phúc La – Q. Hà Đông – HN  
Toàn Loan Phú Mỹ – Thị trấn Phú Xuyên – H. PX – HN 433.854.545
Hiếu Mười-Phú Xuyên   433.780.273
Chú Thắng Thơi – PX   433.855.451
C. Thuỳ-PX   433.855.367
A. Tuấn Sports Số 9B – Hoàng Hoa Thám – Hà Đông – HN 934.390.722
Hùng – HĐ 71 – Lê Lợi – Hà Đông – HN 433.552.337
Hằng Khoa Tế Tiêu – Mỹ Đức – HN 433.740.897
Anh Huân – Mỹ Đức   904.713.690
Khánh Mười   433.642.070
Cô Kim – HT 139 – Thị trấn Thường Tín – H.TTín – HN 433.850.994
Bình-T.Tín Số 3 – Trần Phú – Thường Tín – HN 433.851.533
Chú Phẩm-HT   433.861.318
Thịnh – HT   433.866.346
Phương-Thạch thất   433.675.618
Chú Thảo – Thạch Thất   982.256.970
Quyết – HT 59 – Khu Bắc Sơn – TT.Bắc Sơn – Chương Mỹ – HN 1.689.933.304
Phát – HĐ Trường ĐH TDTT Hà Nội – Phụng Châu – Chương Mỹ – HN  
Chị Hường – HT Trung tâm TDTT Huyện Chương Mỹ – HN 1.685.793.778
Tiến Thuỷ SN46 – Tổ 3 -Khu Tân Bình – TT.Xuân Mai -HN 343.840.626
Thành Duyên-Xuân Mai   423.463.045
Mạnh Hoa Tân Hội – Đan Phượng – HN  
  Đục Khê – Hương Sơn- Mỹ Đức – HN 904.713.690
Cương- Q.Oai 124 – TT. Quốc Oai – HN 433.509.188
Phượng-VĐình SN24 – P.Qung Trung – TT. Vân Đình – H. ứng Hoà – HN 433.982.118
Chị Hương – HĐ   983.388.181
Chú Giáp-HĐ   433.868.025
Dũng-Ashaway-Hà đông   912.915.340
Tuấn Hạnh – Chùa Hương   972.191.359
Tuấn – Phủ Lỗ   438.440.500
Dương-Phủ Lỗ   438.841.049
A.Thìn-HN   438.773.417
  Số 7+9- Nguyễn Văn Linh- Tổ 17 Gia Thụy- Long Biên – HN  
CH Sơn Tây 21- Nguyễn Thái Học- P.Quang Trung- TP.STây 423.461.000
  Cầu Hoà Lạc – Thôn Đoàn kết – X. Cổ Đông – STây – HN 433.686.448
    914.372.253

Nguồn: Lining Badminton

2. XEM DANH SÁCH CÁC CỬA HÀNG LI-NING TRÊN TOÀN QUỐC

3. Điểm mua hàng tại Trang Nguyên Sport:

  • Địa chỉ: 21CT5, KĐT Định Công, Hoàng Mai, HN ( đối diện số 192, Trần Điền )
  • Số điện thoại: 02436400455 – 0903247787 – 0986023886
  • Tìm sản phẩm Lining trên Trang Nguyên Sport

...