XEM DANH SÁCH CÁC CỬA HÀNG LI-NING TRÊN TOÀN QUỐC

Trang Nguyên Sport chia sẻ các địa điểm bán đồ thời trang, thể thao, phụ kiện Li-Ning trên toàn quốc. Các showroom, cửa hàng thể thao liên kết. XEM NGAY!

XEM DANH SÁCH CÁC CỬA HÀNG LI-NING TRÊN TOÀN QUỐC

STT TÊN ĐẠI LÝ TÊN CH TỈNH,TP ĐỊA CHỈ SĐT
1 CH 157 A CH Việt Hương HN 157 A Nguyễn Thái Học-HN 0438437427
2 CH Ngọc Khánh CH NGỌC KHÁNH Hòa Lạc Cầu Hòa Lạc, Hòa Lạc 0433686448
3 CH Ba Minh CH BA MINH SƠN TÂY-HN Nguyễn Thái Học, Sơn Tây 0423461000
4 Thế Mừng CH Thế Mừng Sport Đông Anh, HN Chợ Tó, Đông Anh, HN 0987990799
0438832462
5 Chung Kiên CH Trung Kiên Sport Lai Châu ố 14 – Phường Đoàn Kết – TX. Lai Châu 0917535211
6 Yến Hoan CH TT Yến Hoan Vĩnh Phúc 63 Tổ 8, Đường Trần Phú,P.Trưng Nhị,TX Phúc Yên,VP 0914644138
7 Anh Định CH TT Tuấn Định Vĩnh Phúc Thị Trấn Thổ Tang,Vĩnh Tường,Vĩnh Phúc 0982295134
8 Ngọc Hà CH TT Ngọc Hà Thái Bình Đường Trần Hưng Đạo-Quỳnh Phụ,TB 0166293478
9 Chị Hà Từ Sơn CH TT Hà Thôn Bắc Ninh Kiốt 97 – Nhà Văn hoá – Từ Sơn – Bắc Ninh 0914330469
10 Dũng Yên Bái CH TT Dũng Sport Yên Bái Văn Chấn-Yên Bái 0988671797
11 Thu Hậu CH TT Thu Hậu Sport Hòa lạc Hòa Lạc 0963100588
12 Ngọc Loan CH Ngọc Loan Thanh Hóa Ki ốt số 23 chợ Bỉm Sơn,Thanh Hóa 0949225245
13 Nhung CH Tuấn Nhung Sport Vĩnh Phúc 99 Tôn Đức Thắng,Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc 0985794094
14 Anh Phong CH TT Phong Phú Sport Hà Nội Phú Xuyên,Hà Nội 0917685688
15 Anh Thông CH Thông Thái Sport Vĩnh Phúc Vĩnh Tường,Vĩnh Phúc 0972233889
16 Tiến Dinh CH Tiến Định Sport Hà Nội 613 Trương Định,Hoàng Mai,HN 0976543221
17 Anh Tâm Hà Nội  Đội Nhân,Đội Cấn-HN 0963166996
18 Anh Nghĩa CH TT Tín Nghĩa Nam Định 290 Trường Chinh,TP Nam Định 0963241278
19 Bá Bạo CH TT Bá Bạo Thanh Hóa 148 Nguyễn Trãi – P. Ba Đình – Thanh Hóa. 0373856518
20 Vân Hà CH Vân Hà Thanh Hóa Đường Nguyễn Huệ,Ngọc Trạo,Bỉm Sơn,Thanh Hóa 0977408037
21 Sự Thương CH Sự Thương Sport Bắc Ninh Phố Mới – Thanh Khương – Thuận Thành – BN 0987847143
22 Hà Giáp CH TT Hà Giáp Sơn La 299 Chu Văn Thịnh,TP Sơn La 0223854011
23 Giáp BN CH TT Văn Giáp Bắc Ninh Nhà Văn Hóa Thôn Bồ Sơn,P.Võ Cường ,Bắc Ninh 01699365284
24 Thắng TB CH TT Thắng Sport Thái Bình An Bội,Thị Trấn Quỳnh Phụ,TB 0979532956
25 Lâm Dung CH TT Lâm Dung Bắc Giang Số 109 Lý Thái Tổ,Bắc Giang 2403851444
26 Hải Xuân CH TT Hải xuân Bắc Ninh Thị Trấn Thứa,Thuận Thành,Bắc Ninh 0982762526
27 Hoài Thanh CH TT Hoài Thanh Hải Dương 137 Trần Hưng Đạo,TP Hải Dương 0983565516
28 Tiến Trang CH Minh Thư Sport Đường Quốc Lộ 21 Xuân Mai,Hà Nội 0968422635
29 CH TT Long Sport CH TT Long Sport Bắc Ninh Yên Phong-Bắc Ninh 0988888400
30 Lợi BN CH TT Long Dương Sport Bắc Ninh 20 Huyền Quang,TP Bắc Ninh 0983569367
31 Hùng Hiền VP CH TT Hùng Hiền Vĩnh Phúc Khu 3 Thị Trấn Vĩnh Tường,Vĩnh Phúc 0982745326
32 Cường Khánh TN CH TT Cường Khánh Thái Nguyên Tổ 18,P.Trưng vương,TP Thái Nguyên 02803856263
0912710957
33 CH Hoàn Cửa hàng Hoàn Sport Tp.HCM Khu vực Tp.HCM 0985.088501
34 Vi Sport Gò Vấp Vi Sport Gò Vấp SG Sài Gòn
35 Long Ng.T.Tuyển Long Ng.T.Tuyển SG Sài Gòn 368 -nguyễn trọng tuyển  – p.2  – tân bình -tp.hcm 0903355653
36 Luân Luân Sài Gòn 385 nguyễn trọng tuyên – p2 – q.tân bình 0931989638
37 Mai Loan Q5 SG Mai Loan Q5 SG Sài Gòn kios 15 + 16 số 639 nguyễn trãi – p.11  – q.5 – tp.hcm 0839507782
0919975588
38 Quang SG Quang SG Sài Gòn 360 nguyễn trọng tuyển – p2 – q. tân bình 0919795825
39 Hòa Sport ĐT Hòa Sport ĐT Đồng Tháp 155 lê lợi – p2 – tp. Cao lãnh đồng tháp 0944992277
40 Quận 5 SG Quận 5 SG Sài Gòn 372 trần hưng đạo B – p.11 – q.5 0838578828
41 Nguyên Khôi SG Nguyên Khôi SG Sài Gòn 218J trần hưng đạo – p.11 – q.5 – tp.hcm 0838536439
0913118139
42 Nhân kontum Nhân kontum kontum 114 phan đình phùng – tp. Kontum 0905121181
43 Thu Hà BMT Thu Hà BMT Buôn Mê Thuật 02 yjut – tp. BMT 0917984489
44 Phú Bắc Giang CH Trần Phú Cầu Gồ,Yên Thế,Bắc Giang 02403876820
45 Tuấn Anh Bắc Giang CH Hiền Anh 150 Trần Nguyên Hãn-Bắc Giang 0982368838
46 Đại Thắm Hà Nội CH TT Đại Thắm Ứng Hòa,Hà Nội 0973922762
47 Hải Hà Nội CH TT Hải 82 Hoàng Như Tiếp,Nguyễn Văn Cừ,Long Biên,HN 0979438834
48 Kim Hà Nội CH TT Tròn Kim Đường 1A TT Thường Tín,HN 0914996672
49 Bình Hải Phòng Bình Sport Phố Mới, Thủy Đường,Thủy Nguyên,Hải Phòng 0313874493
50 Cảnh Hải Phòng CH TT Cảnh Sport 12 Phạm Minh Đức,Hải Phòng 0313550458
51 Cường Hải Phòng CH TT Cường Huyền Sport 1103A Đường Trần Nhân Tông,Kiến An,Hải Phòng 0984470299
52 Hậu Hải phòng CH TT Quỳnh Mai Khu 7,Thị Trấn Tiên Lãng,Hải Phòng 0944293889
53 Thu Thủy Hải Phòng CH TD TT Thu Thủy 16A Đà Nẵng,Hải Phòng 0313550264
54 Kiên Hưng Yên CH TT Đoàn Kiên SN 60,Điện Bieen,P.Lê Lợi,TP Hưng Yên 0975998909
55 Hưng Yên CH TT Tú Khoái Châu,Hưng Yên 0973195538
56 Ngọc Lào Cai CH TT Tuấn Ngọc 125B Hoàng Liên,Cốc Lếu,Lào Cai 0915156798
57 Long Ninh Bình CH TT Long Thơm 191 Lê Đại Hành,P.Thanh Bình,TP Ninh Bình 0303873314
58 Trì Quảng Trị CH Trì Sport TP Đông Hà,Quảng Trị 0948716567
59 Thanh Quảng Trị CH Thanh Sport TP Đông Hà,Quảng Trị 0947270123
60 Bình Hương Thanh Hóa CH TT Bình Hương Lô 104,Nguyễn Trãi,Ba Đình,Thanh Hóa 0373854579
61 Bích Hợp Thanh Hóa CH TT Bích Hợp 136 Lê Quý Đôn,Ba Đình,Thanh Hóa 0373859251
62 Quang Hoàn Vĩnh Phúc CH TT Nhật Anh Số 1,Võ Thị Sáu, Tổ 4,P.Xuân Hòa,Phúc Yên,Vĩnh Phúc 0972516668
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC
Tên CH đặt Địa chỉ Điện thoại
TP.HCM
Phượng Hồng A43 – Cống Quỳnh – QI – TP. HCM 839.250.146
Đại Hưng 432 – Lý Thái Tổ – P10 – Q10 – TP. HCM 839.304.934
Đại Hưng 2/210 – Nguyễn Gia Thiều – P6 – Q3 – HCM
Hoàng Đào 28A – Trần Huy Liệu- P12 – Q.Phú Nhuận-HCM 839.970.968
343/44 Nguyễn Trọng Tuyển – P1 – Quận Tân Bình – TP.HCM
Quang 360 – Nguyễn Trọng Tuyển – Q. Tân Bình – HCM 838.424.684
Trí -Q5 372- Trần Hưng ĐạoB – P11 – Q5 – TP. HCM 838.557.432
Thới An Số 12 – Tổ 12 – P.Thới An – Q12 – TP. HCM
Nguyên Khôi Số 639 – Nguyễn TrãI – P11 – Q5 – TP.HCM 838.566.470
Nguyên Khôi Số 218J – Trần Phú – P11 – Q5 – TP HCM 838.566.470
Âu Yến 657 – Đường 3 tháng 2 – P.6 – Q.10 – TP. HCM 839.572.322
Âu Yến 511- Sư Vạn Hạnh Nối dài -P12 -Q10 – TP.HCM
Âu Yến 424/30 Lạc Long Quân – P5 – QI – HCM
Chị Vân 122- Trịnh Đình Trọng- P.Phú Trung – Q.Tân Phú – HCM 838.653.759
Anh Cường 131/10-Lam Kỳ Khởi Nghĩa – P.4-Mỹ Tho-T.Giang 733.971.898
Ngô Thị
Tuyết Mai
Mai Loan
HCM 839.507.782
28/5A Tôn Thất Tùng -P.Bến Nghé  – QI – TP HCM
Số 1-Huyền Trân Công Chúa-P.Bình Tân-Q1-HCM
79 – Trần Quốc Hoàn – P4 – Q.Tân Bình – HCM
Bình Sport
Minh Sport
Ngọc Trung Sport
101A – 103 Đ.3/2 -P.11 -Q.10 – TP.HCM
181 Nguyễn Văn Nghị – P.7 Q.Gò Vấp – TP.HCM
143 Phạm Ngũ Lão – P4 – Q.Gò Vấp HCM
CH DC TDTT Thanh Huy Sport 17 Số 1-Huyền Trân Công Chúa – Q1 – HCM
639 – Nguyễn Trãi – P11 – Q5 – HCM 838.566.563
362- Nguyễn Trọng Tuyển- P2- Q.Tân Bình-HCM 838.448.609
Minh ánh 364 – Nguyễn Trọng Tuyển- P2 – Q.Tân Bình 839.905.271
Thu Hằng 319 – Nguyễn Trọng Tuyển- P10- Q. Phú Nhuận 838.422.487
919.796.637
368 Nguyễn Trọng Tuyển – P2 _ Q.Tân Bình – TP.HCM
CH TDTT Thanh Phong 12/2 – Đ. Lữ Gia – P15 – Q11 – TP. HCM 838.665.189
CH TDTT Dương Anh Huân 58 – Thái Sơn – Q. Gò Vấp – TP. HCM
159 – Đường 3 tháng 2 – P11 – Q10 – HCM
Chị Nga Cổng số 5 – Đ Nguyễn Công Trứ – TP Buôn Mê Thuật 987907779
Minh Quang (ADD) 252 Lũy Bán Bích – P.Hòa Thạnh – Q.Tân Phú – HCM
Văn phòng phẩm Trung Lý SN1123 – Đ. Phú Riềng đỏ – TX.Đồng Xoài 6.513.879.792
T. Bình Phước
CPN golf 64/6 – Đường D3 – Văn Thánh Bắc – P.25 – Q. Bình Thạnh HCM 903516096
A.Hoàn Kho 284B Hoà Hưng – P13 – Q10 – HCM 433.607.798
Cty TNHH May – TM Hữu Nghị II Số 167 – Đ Lê Trọng Tấn – P Sơn Kỳ – Q  Tân Phú TPHCM
CH KaTa Sports Số 560 – Đường 3/2 – P14 – Q10 – TP HCM
LN- Thanh Loan 753 – Đường 3/2 – P.7 – Q.10 – Tp.HCM
Nguyễn Hoàng Hải 202 – Hoàng Văn Thụ – P9 – Q.Phú Nhuận – Tp.HCM
Hiệp hội golf Số 172/5 Đặng Văn Ngữ – P.14, Q.Phú Nhuận – Tp.HCM
Vi Gò Vấp 58 Nguyễn TháI Sơn -P.3 Q.Gò Vấp – HCM
Số 5 – Đ.Nguyễn ái Quốc – P.Tân Phong – Biên Hoà – Đồng Nai
C11 – Chung cư Bình Thới – P8 – Q11 – HCM
Vi – Đồng Nai 57-59 – Đường 30/4 – TP Biên Hòa – Đồng Nai 613948575
29 Lê Lợi, TP.Rạch Giá, Kiên Giang 963493333
1332 khu phố 1, Đ. Phạm Văn Thuận, P.Tân Tiến, Biên Hòa, Đồng Nai
Miền Trung ĐÀ NẴNG
Công Khanh 45- Trưng Nữ Vương – Hải Châu – Đà Nẵng 511.572.975
Anh Mưu 66 – Paster – Đà Nẵng 5.113.886.429
Hùng Vân Lô 16 – Triệu Nữ Vương – Đà Nẵng 5.113.827.994
Hà Luyện 116 – Nguyễn Chí Thanh – Đà Nẵng 5.113.812.114
Chú Tuấn 42 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng 5.113.248.515
Dũng-ĐN 101 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng 5.113.872.832
Thuận Hoá 204 – Hùng Vương – TP.Đà Nẵng 5.113.825.611
40 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng 5.113.822.198
Kim Liên CT TNHH 1 thành viên thể thao Kim Liên -5.113.821.153
59 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng
Cường – ĐN 128 A Lý Tự Trọng – Q.Hải Châu – ĐN
Huệ Phương 371- Phan Chu Trinh- Tam Kỳ – Quảng Nam-ĐN 5.103.851.378
Châu Trâm 63 – Ngô Gia Tự – Đà Nẵng 5.113.810.709
Anh Hùng 149 Phan Chu Trinh – Tam Kỳ – Quảng Nam 914000047
92B Trần Hưng Đạo, TP.Vũng Tàu
7B Lý Tự Trọng, P.An Phú, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ
Lý Hải-QB Số 3-Lý Thường Kiệt-TP.Đồng Hới- Quảng Bình 523.828.581
Hùng Sơn(ADD) Số 62 Tôn Thất Thuyết, P.Đồng Phú, TP.Đồng Hới, Quảng Bình
Dũng-QB 212 – Trần Hưng Đạo – Đồng Hới – Quảng Bình 522.211.779
Sơn QB 163 Đ.Hai Bà Trưng, P.Đồng Phú, Đồng Hới Quảng Bình
Gia Hoàng QB 73 Nguyễn Hữu Cảnh – Đồng Phú – Đồng Hới – QN
Tiến Dũng  212 Trần Hưng Đạo – Đồng Hới – QB
109 – Trần Cao Vân – Tam Kỳ – Quảng Nam 906.464.299
Anh Tuân Sports 149 – Phan Chu Trinh – Tam Kỳ – Quảng Nam 5.103.820.565
Quyền Hồng 65 – Nguyễn Huệ – Đông Hà – Quảng Trị 0975777766
Anh HảI – ĐL 149 – Lý Thường Kiêt. Đắc Lắc
Vũ- KH 11 – Cao Bá Quát – Nha Trang – Khánh Hoà
Tân Lộc Sports 109 – Phan Bội Châu – Nha Trang – Khánh Hoà 583.823.299
Lưu Phước Trần  113 – Phan Bội Châu – Nha Trang 583.823.136
Hiền(Pro) 109 Phan Bội Châu, Nha Trang
Tuấn(ADD) 32B Lý Thánh Tôn, TP.Nha Trang
Thanh Tâm 284/5 – Phan Chu Trinh – P.Tân Lợi – TP.BMT – Đắc Lắc (0500.385.4410
Cúc – QN 155 – Hùng Vương – Quảng Ngãi 553.821.247
Đức-QN Tổ dân phố 3 – TT Châu ổ – H. Bình Sơn – QN 553.851.319
A.Tuấn Anh 297 – Phan Bội Châu – Quảng Ngãi 914.080.368
Diên Hồng 123 Hùng Vương – QN
Xóm T9, TT.Lao Bảo, H.Hướng Hóa, Quảng Trị
Thái-Kontum 32 – Lê Hồng Phong – Kon Tum 603.862.985
91 Đ. Quy hoạch – số 1  SVĐ – Lê Hồng Phong – Kon Tum
Thiên Hương(ADD) 137 Nguyễn Trọng Kỷ, P.Cam Lợi, Ba Ngòi, TP.Cam Ranh
TP. HUẾ
Chú Sinh Số 9 – Ch Văn An – TP. Huế 543.828.941
Lan Thành 45 – Lê Quý Đôn – TP. Huế 543.845.580
63 – Lê Quý Đôn – TP. Huế
N.T.Hồng Vân Số 7 – Đinh Tiên Hoàng – TP. Huế 542.243.640
Tuấn – Huế 253 – Trần Hưng Đạo – TP. Huế 543.522.085
A.Thanh-Huế 131 – Bà Triệu – TP. Huế 543.849.829
A.Thành-Huế 50 – Bà Triệu – TP. Huế 543.817.700
21 – Đống Đa – TP. Huế
Phương Chi  93 Trần Hưng Đạo – TP Huế
Tín 40 Đ.CMT8,P.2, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp
Trà Tấn Kiệt 119 Nguyễn TrãI, P.9, Cà Mau
Chị Hồng 61 – Nguyễn Huệ – Quảng Trị 533.851.340
78 – Lê Hồng Phong – Quy Nhơn – Bình Định
212 – Lê Hồng Phong – Quy Nhơn – Bình Định
HÀ TĨNH- NGHÊ AN
Cô Bồng – HT 54 – Nguyễn Chí Thanh – Hà Tĩnh 393.881.154
Thanh – HT 68 – Phan Đình Phùng – Hà Tĩnh 393.854.343
Số 3 – Nguyễn Chí Thanh – Hà Tĩnh 393.892.102
Anh Cường 115 – Trần Phú – Hà Tĩnh 982.020.478
Bằng – HT 118 Hà Huy Tập – TP Hà Tĩnh – HT
C.Tâm – HT Số 6 – Đ.Trần Phú – TX. Hồng Lĩnh – T.Hà Tĩnh 393.836.107
17 – Nguyễn Chí Thanh – Hà Tĩnh 393.608.609
Số 24 Đ. Lý Tự Trọng Tp HT
Anh Tú – NA 27 Hồ Tùng Mậu – TP.Vinh – NA 949070786
Đặng Viết Đoan – CH Minh Anh 257 – Lê Duẩn – TP. Vinh – Nghệ An 937.656.768
Tiến Hải 49 – Đào Tấn – TP.Vinh – Nghệ An 383.560.889
A. Long Số 34 – Phan Đăng Lưu – TP. Vinh – Nghệ An 383.592.438
Hùng Lợi 59 Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.563.184
Thanh Khoa Khối 3 – Cửa Nam – TP.Vinh – Nghệ An 383.848.471
Vinh Hạnh 67 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.831.267
Phương – NA 58 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.806.106
Tú – Lining 69 – Hồ Tùng Mậu – TP. Vinh – Nghệ An
Trần Uy Thám 47 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.848.951
Hương Vinh SN59A – Đường Đào Tấn – P.Quang Trung – TP. Vinh – NA 383.561.667
Thanh Xuân 59B – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.565.662
Hiếu Thuỷ Đường Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.856.389
Thanh Bình-NA 85 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 382.240.366
Số 6 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.837.663
Số 9 – Đào Tấn – TP. Vinh – Nghệ An 383.831.564
Chú Thắng – NA 383.814.324
Thuỷ Hải- NA 988.777.867
Nam Phong NA Khối 4 – TT Đồ Lương – Nghệ An
Thành Châu NA Số 31 Nguyễn Trãi – Thị xã Thái Hoà – Nghệ An 916605363
Lining-NA Gian 6GF – TTTM BigC Vinh – Số 2 Quang Trung – TP.Vinh- NA
Cô Phương  Quỳnh Lưu – Nghệ An
Hiếu  Văn Sơn – Đô Lương – NA
Chị Xuân Đô Lương – NA
CH Minh Anh 257 Lê Duẩn, TP.Vinh, Nghệ An
THANH HÓA
Bình Hương Lô 104 – Đ. Nguyễn Trãi – P.Ba Đình – Thanh Hóa 373.854.579
Bá Bạo 148 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá 373.856.518
Oanh – TH 276 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá 373.853.081
Tĩnh Đạo 32 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá 373.852.179
Ngọc Loan  Kiốt số 13 – Chợ Bỉm Sơn – TH 373.772.641
Nguyễn Thị Hợp 136 – Lê Quý Đôn – Ba Đình – TH 373.859.251
Hoài Ngà 39 – Lê Quý Đôn – TH 373.856.232
Vân Hà-BS Số 1B – Đ. Nguyễn Huệ – P.Ngọc Trạo – BSơn-TH 373.770.864
Việt Hằng 120 – Lê Quý Đôn – Ba Đình – Thanh Hoá 373.857.584
Thịnh – TH 71 – Lê Hoàn – P. Điện Biên – Thanh Hoá
Anh Thắng Phố Mới – Vĩnh Tiến – Vĩnh Lộc – TH 373.521.525
CH Xuân Hợp 37 – Lê Quý Đôn – Tp. Thanh Hóa
Mạnh 219 Lê lai – Thanh Hóa
Khu 5, TT.Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa
Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa
H.Cẩm Thủy, Thanh Hóa
Dung Hoa(Dị) 220 – Nguyễn Trãi – Thanh Hoá 373.859.088
Dung Nghĩa 55- Nguyễn Du – Sầm Sơn – Thanh Hoá 1.689.915.702
Hiền – TH Số 309 – Trần Phú – Ba Đình – TH 903.232.199
Huy Thuý TH 252 – Nguyễn Huệ – Bỉm Sơn – Thanh Hoá 3722241252
Lining-TH 68 – Lê Lai – Quảng Hưng – Thanh Hoá 376.666.529
C.Hà – TH 373.717.768
Tùng – TH SN 140 – Tiếu khu 4 TT Vạn Hà – P. Thiệu Hóa – Thanh Hóa
Cường – TH 373.243.125
Trang – TH 89 Lê Hoàn – TP Thanh Hóa
LN – Phương Linh 239 – Lê Hoàn – P.Ba Đình – Thanh Hóa
Mạnh – TH 219 – Lê Lợi – Thanh Hóa
Quang Hưng (ADD) 424 Trần Phú – P.Ba Đình – TP Thanh Hóa
Như Thanh, Thanh Hóa
424 Trần Phú – P.Ba Đình – TP Thanh Hóa
Dũng Trang 102 Lê Quý Đôn, P.Ba Đình, Thanh Hóa
Dũng 36 Lý Thường Kiệt, TP.Thanh Hóa
Miền Bắc HÀ NAM- N.BÌNH- N.ĐỊNH
Hương Số 56-Tổ 9-P.Hai Bà Trưng – Phủ Lý – Hà Nam 3.513.854.172
904.246.387
Hoà Tý   TX Phủ Lý – Hà Nam 3.513.851.889
Huy-PLý Ngõ 8 – Nguyễn Văn Trỗi – TX Phủ Lý – HN 3.513.854.321
Tâm – PL 210A – Đ. Trường Chinh – Phủ Lý – HN 3.513.681.968
936.063.899
Cô Hằng SN 25 – Đ.Nguyễn Văn Trỗi – Phủ Lý – Hà Nam 1.234.855.019
Thuật – Plý 3.513.856.278
Toàn – HN 157 – Trường Chinh – Phủ Lý – Hà Nam
C.Linh HN 103 Nguyễn Văn Trỗi, Phủ Lý, Hà Nam
Trưởng Hằng Phố 4 – Thị trấn Yên Ninh – Yên Khánh – Ninh Bình 303.751.287
Long Thuỷ Đường Lương Văn Thăng – P.Đông Thành – NB 303.886.181
Long Thơm 191 – Lê Đại Hành – P.Thanh Bình – TP. NB 303.873.314
Hưng-TĐiệp 101/10A – Bắc Sơn – Tam Điệp – Ninh Bình 303.771.278
Trịnh Văn Thắng Thị Trấn Yên Thịnh – Yên Môn – Ninh Bình 303.682.332
982.142.859
Tuân – NB 92/8 – P.Trung Sơn – TX.Tam Điệp – NB 303.501.260
30A – Phố Phúc Trung – Trần Hưng Đạo – P.Phúc Thành-NB 303.872.218
Huy – NB 945.268.073
Dũng-NB 88 – Đinh Tiên Hoàng – Ninh Bình 303.885.345
Tổ 8 Trung Sơn, TX.Tam Điệp, Ninh Bình
Hưng Hằng (ADD) 298 Quang Trung, P.Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình
Quảng NB P.Phúc Thành,TP.Ninh Bình, tỉnh NB
Long – NĐ 169 – Hàn Thuyên – TP Nam Định 3503642098
Hùng Hạnh 44 – Hàng Sắt – Nam Định 3.503.847.963
Minh Vụ 33 – Hàng Sắt – Nam Định 3.503.845.955
Hưng Hằng 304 – Đường Hùng Vương – Nam Định 3.503.646.922
Đồng Cách – Yên Khang – Ý Yên – Nam Định
Cô Thanh 200A Trần Hưng Đạo, TP.Nam Định 3.503.848.785
Anh Vương-NĐ Vụ Bản – Nam Định 3.503.989.816
Chú Dương Ngọc SN15 – Khu 5A – TT. Ngô Đồng – Huyện Giao Thuỷ – T. N.Định 3.503.730.021
Thu – NĐ Kiốt 1 – SVĐ Thiên Trường – Đ Trường Chinh TPNĐ 988238706
Minh – NĐ Xuân Trường – Nam Định
290 Đ.Trường Chinh, TP.Nam Định
THÁI BÌNH
Chú Hưng Cổng số 3 – SVĐ Thái Bình 363.240.438
Huy – TB Thị trấn Hưng Hà – Thái Bình 363.861.440
Anh Thuỷ SN299 – Khu 1 – TT.Diêm Điền – Thái Thuỵ-TB 363.853.883
Bác Rật Cổng số 5 – Khán đài A – SVĐ Thái Bình 363.830.741
Cô Nhật Cổng số 5 SVĐ – Phường Đề Thám – Thái Bình 363.834.271
Hiếu Nở Nhà thi đấu – 229 Hai Bà Trưng – Thái Bình 363.835.652
Hiếu Nở mới 295 – Lý Bôn – P Tiền Phong – TP Thái Bình
Quý – TB Cổng số 10 – Khán đài B – SVĐ Thái Bình 1.656.832.644
Tổ 13, TT An Bài, TP.TháI Bình
Nhà thi đấu – Đ.Hai Bà Trưng – Thái Bình 363.837.775
(SN 31 – Tổ 7 – P.Bồ Xuyên – Thái Bình)
Kiên – TB Tổ 6 – Thị trấn Đông Hưng – Thái Bình 363.851.760
Liên Sáu Trung tâm Huấn luyện TDTT – TP.Thái Bình 363.841.612
Thúy – TB 229 – Đ. Hai Bà Trưng – TP. Thái Bình 363.641.220
Đức – TB Phố Tiểu Hoàng – TT.Tiền Hải – TB 363.823.491
Lan Vân-TB Sân nhà thi đấu – Đ.Trưng Trắc – TP.Thái Bình 366.282.120
Ngọc Văn Khu Trung Hưng I – Thị trấn Vũ Thư – Thái Bình 363.606.247
Vy – TB 363.712.972
Thơ – TB 115 Trần Thái Tông – TP Thái Bình 936612585
Tuân Hương TB SN 254 – Đ Trần Thái Tông – Số 3 Đề Thám – TB
Tuyết – TB 349 – Trần Hưng Đạo – Thái Bình 363.848.789
Dũng – LNTB Số 3 – Tổ 20 – Phố Nguyễn TháI Học –  Phường Đề Thám – TB
Lining-TB Số 349 – P. Trần Hưng Đạo – Thái Bình 363.848.789
LN – Giang – TB Lô 9/24 Khu đô thị Trần Hưng Đạo – TP TB
Xá – TB 166 Hai Bà Trưng – TP TháI Bình 977997002
Số 254, Đ.Trần Thánh Tông, Thái Bình
Doanh TB SN28, Trần Hưng Đạo, TT.Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình
Hưng(ADD) 333 Lê Quý Đôn, TP.Thái Bình
Số 369+371 Lê Quý Đôn, Thái Bình
QUẢNG NINH
Đức – QN 88 – Hoàng Hoa Thám – Mạo Khê – Đông Triều – QN 333.871.532
Chiến Hằng 19 – Hoàng Hoa Thám – Mạo Khê – Quảng Ninh 333.871.783
Tuấn Thuý  SN 399 – Phố Chính – Cửa Ông – Quảng Ninh 333.867.862
Toàn Hưng 271 – Nguyễn Văn Cừ – Hạ Long – QN 332.202.250
Ngọc Nhung Tổ 18C – Phường Hồng Hà – TP. Hạ Long – QN 333.838.192
Bắc – QN Tổ 21 – Phường Hòn Gai – QN 3.336.518.519
Ngoan – QN Kiốt số 1+2 – SVĐ Quảng Ninh 333.827.397
Sơn Lý-QN Phường Hòn Gai – QN 333.827.563
Biền Bút 386 – Tổ 14B – Cẩm Chung – Cẩm Phả – QN 333.863.191
Đức Huy 743 – Lê Thánh Tông – HL – QN 33.658.619
Phương Tuấn 26 Giếng Đáy – Hạ Long – QN 333.846.994
Thuấn Thảo 24 Giếng Đáy – Hạ Long – QN 333.840.198
Chú Tủ Mạo Khê – Đông Triều – Quảng Ninh 333.871.172
Tủ Vừng II Số 6, Tổ 1, khu 2, P.Thanh Sơn, TP.Uông Bí, Quảng Ninh
Mạo Khê – Đông Triều – QN 333.676.887
C.Hà – QN SN63 – Tổ 3 – Khu Công nông – Mạo Khê – Đông Triều – QN 904.066.127
Phương Thuỷ 86B – Hoàng Hoa Thám – Mạo Khê – Đông Triều – QN 1.228.343.008
Nhã-QN Số 14 – Tổ 23 -P. Trưng Vương – Uông Bí – Quảng Ninh 333.854.660
Cô Phong 459 – Quang Trung – Uông Bí – Quảng Ninh 336.288.186
Cô Bình 339 – Cẩm Thành – Cẩm Phả – Quảng Ninh 333.862.577
Chú Thành Vãn Đông Triều – Quảng Ninh 333.870.887
Quế – QN 58 – Quang Trung – Tiên Yên – Quảng Ninh 333.876.376
Dung-HL 113 – TTTM Hòn Gai – Quảng Ninh 333.827.603
Minh-M.Cái SN67- Lý Tự Trọng- P.Hoà Lạ – Móng Cái-QN 333.298.360
Minh-Đầm Hà SN107 – Phố Minh Khai – Đầm Hà – QN 333.880.668
Minh – TY Tiên Yên – Quảng Ninh
Kiên-Đầm Hà Đầm Hà – QN 913.060.460
Số 558, Trần Phú, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, QN
Anh Phú(dép Rider) 397 Lê Thánh Tông, TP.Hạ Long
Thuận – MC ĐC: Đường Hùng Vương – Trần Phú – MC – QN 333.881.698
Anh Bật-QN 130 – Khu 6 – Mông Dương 333.732.116
Vân Đông-UBí 333.855.319
Tuấn-Nhà thi đấu 912.080.748
C.Uyên SN1- Phố Quang Trung – Ca Long – Móng Cái – QN 168.718.999
Mạnh  Đầm Hà – QN
Anh Hải 203 – Lý Thường Kiệt – Quảng Ninh 912.658.685
Hiền-QN Tổ 90B – P. Cẩm Chung – Cẩm Phả – QN 3.361.583.618
Cúc – QN 321 – Cẩm Phả – Quảng Ninh 912.458.749
Hiếu-QN 265 – Trần Phú – Cẩm Phả – QN 945.556.886
Nho-QN 436 – Quang Trung – Uông Bí – Quảng Ninh 333.856.888
Hảo-UBí SN17 – Quang Trung – Uông Bí – Quảng Ninh 336.289.440
Hải Hồng SVĐ Hòn Gai – Quảng Ninh 333.829.736
Dũng Nụ SN103- Đ.Trần Nhân Tông- P.Yên Thanh-UB-QN 333.854.060
Quế – QN Cổng 1 – Chợ Mới – Tiên Yên – QN 033.3.245.558
Bình Bún- QN 24 – Phố Hoà Bình – H.Tiên Yên – QN 333.876.160
Quân Hà-QN Tổ 3 – Khu 10 – TTrấn.Chới – Hoành Bồ – QN 333.858.677
Hương Đồng 642 – P.Cao Thông – QN 3.336.285.525
Chú Đức Kiốt – SVĐ Quảng Ninh
Cô Bình 743 – Lê Thánh Tông – Hạ Long – QN 333.658.619
Tiến – Vân Đồn 1.236.916.368
Nam – Vân Đồn 936.555.535
Tuấn Kiệt-QN 33.676.887
A. Tâm Cường SVĐ Quảng Ninh 974.314.360
Anh Hoà  Đông Triều – Quảng Ninh 912651996
Chị Hà  Mạo Khê – Đông Triều – QN
CH Hoa Phượng SVĐ Hạ Long – QN
Kim Hiền SN79 – Nguyên Bình – Đông Triều – QN 91265996
Anh Khang 122 – Trần Đình Trọng – TT Quảng Hà – HảI Hà -QN
Phong-LN Tổ 88-Khối 6 – P.Bạch Đằng – TP.Hạ Long- QN 333.828.440
Phượng – LN Số 88 – Đ.Cao Thắng – P.Trần Hưng Đạo – QN
Trang – QN Cẩm Phú – Cẩm Phả – Quang Ninh 904532968
Phương – QN Số 97B – Hùng Vương – Ka Long – Móng CáI – QN 947396688
Sơn Vượng – QN 182 – Nguyễn Văn Cừ – Hạ Long – QN 912367599
Thành – QN Tổ 11 – Khu 6 – P.Hồng Hà – Hạ Long – QN 935359688
Hiển QN Huyện Hải Hà, Quảng Ninh
16 Hoàng Hoa Thám, Mạo Khê, Đông Triều, QN
Trọng Ninh Cẩm Trung, Cẩm Phả, Quảng Ninh
271 Nguyễn Văn Cừ, Hạ Long, QN
Sơn Trang Số 2A Lê Thánh Tông, QN
HẢI PHÒNG
Hải Hà 42 – Lạch Tray – Hải Phòng 313.921.237
Hoà Hà Số 11 – Lạch Tray – Hải Phòng 313.852.196
Cô Lan 19 – Lạch Tray – Hải Phòng 313.737.434
Nhã – HP 13 – Lạch Tray – Hải Phòng 313.849.029
Văn Sport(ADD) 7B – Lạch Tray – Ngô Quyền – HP 313.641.296
Thu Thuỷ 16A – Đà Nẵng – Hải Phòng 313.550.264
Cảnh – HP 12 – Phạm Minh Đức – Hải Phòng 313.550.458
ánh – HP Số 42 – Khu 8 – Thị trấn Tiên Lãng – HP 313.883.176
Hậu – HP Khu 7 – Thị trấn Tiên Lãng – HP 313.683.024
Cô Bình Phố Mới – Thuỷ Đường – Thuỷ Nguyên – HP 313.874.493
Anh Thịnh 309 – Đ. Trần Nguyên Hãn – TP. Hải Phòng 313.858.752
Hạnh – HP 57 – Bạch Đằng – Hồng Bàng – Hải Phòng 313.668.240
A.Hoàng-HP Số 2 – Bạch Đằng – Hồng Bàng – Hải Phòng
Thanh – HP Số 5 – Phan Chu Trinh – Hải Phòng 313.823.822
Tiến – HP Hoàng Đông – Tiên Lãng – Hải Phòng 312.235.398
Chú Điển Hồng Phong – Nhân Hoà – Vĩnh Bảo – HP 313.684.444
Ngọc Hưng – HP 427 – Lê Lợi – Ngô Quyền – HP
Tuấn – HP 23 – Bạch Đằng – TT. Núi đèo – Thuỷ Nguyên-HP 313.776.965
Phát – HP 358 – Đ.Lê Duẩn – Kiến An – HP 973.800.183
37 – Lam Sơn – Lê Trân – Hải Phòng 313.700.703
Cường Hiền-HP Ngõ 100 – Đ. Quy Tức – P.Phù Liễn – Q.Tiến Nam – HP 979.507.949
A.Cường Ngã 5 – Kiến An – HP 313.547.397
A. Tuân-HP 913.085.350
A. Chu Lai-HP Chợ Tổng – Thuỷ Nguyên – HP 313.975.609
A.Hoà Số 2 – Bạch Đằng – HảI Phòng 313823183
Chị Liên Thuỷ Nguyên – HảI Phòng 313776873
E.Tuấn – HP 1Đ – Cống Cờ – Tân Dương – Thủy Nguyên – HP 907531668
Thịnh – HP 248 – Đ. Đà Nẵng – HảI Phòng
Xóm An Lợi, X.An Ngư, Thủy Nguyên, HP
Số 8, Đ.10, Thủy Đường, Thủy Nguyên, HP
265 Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng
60 Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng
An Dương, HảI Phòng 988287719
16 Ngô Quyền, An Lão, HP 914911885
757 Ngô Gia Tự, Q,Hải An, HP
HẢI DƯƠNG – HƯNG YÊN
Phương-HD 63 – Quang Trung – Hải Dương 3.203.859.765
Loan – HD 1A6 – Tam Giang – Hải Dương 320.211.111
H.Bình Giang, Hải Dương
Dũng HD Xóm Mới, Thôn Tràng Kỹ, X.Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương
Vỹ(Phương Vỹ) 5B – Trần Hưng Đạo – Hải Dương 3.203.851.471
255 – Trần Hưng Đạo – Hải Dương 3.203.767.477
Chị Mùi 137 – Trần Hưng Đạo – Hải Dương 320.210.338
Chú Hoà Phố Cộng Hoà – An Lưu – Kinh Môn – HD 3.203.822.318
Vũ Chí Trung 457 – Nguyễn Trãi II – Sao Đỏ – Chí Linh – HD 3.203.884.455
Hưng Nhung Khu 3 – Thị trấn Ninh Giang – Hải Dương 3.203.767.477
Hoàng Hà 1A7 – Tam Giang – P.Trần Hưng Đạo – HD 3.203.830.185
Chú Nhung – HD Khu 3 – Thị trấn Thanh Niệm – Hải Dương 3.203.735.372
Hưng Hà-HD Khu 3 – Thị trấn Thanh Niệm – Hải Dương 3.203.732.538
Phúc – HD 161 – Nguyễn Trãi 1 – Sao đỏ – Chí Linh – HD 303.883.263
912.338.411
Tâm Hoan-HD SN19 – Nguyễn Trãi 1 – Sao Đỏ – Chí Linh – HD 3.203.882.416
Châu-HD 3.203.799.929
Dương – HD 4A Quang Trung – Hải Dương
Mạnh Lê Tứ Kỳ – Hải Dương 979146278
Hoài Thuận 3A – Đội Cấn – TP HảI Dương
A. Tỉnh HD Nhà thiếu nhi tỉnh HảI Dương 904001052
Dương (ADD) Số 15, Phố Nhà Thờ, TP.HảI Dương
Thịnh HD Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương
244 Nguyễn Lương Bằng, HD
H.Nam Sách, Hải Dương
Chú Tiễu 109 – Phạm Ngũ Lão – Hưng Yên 3.213.862.806
Sơn – HY 129 – Nguyễn Thiện Thuật – P.Lê Lợi – TX. HY 3.213.864.070
Thuần – HY 16 – Nguyễn Thiện Thuật – TX. Hưng Yên 3.213.863.162
Chị Hường Phố Từ Hồ – Yên Phú – Hưng Yên 3.213.965.025
Tuấn – HY Phố Chợ Cái – X.Trưng Trắc – H.Văn Lâm – HY 3.213.980.113
Liễu – HY Thị trấn Khoái Châu – Hưng Yên 3.216.285.896
Hưng – HY Ngã tư Lực Điền – Yên Mỹ – Hưng Yên 30.213.975.129
Nam – HY Thị trấn Kim Động – Hưng Yên 3.213.810.451
Luyến – HY Thôn Thịnh Vản – Xã Minh Đức – H.Mỹ Hào – HY 3.203.777.725
A. Giang – HY 24B – Bãi Sậy – Minh Khai – TP. Hưng Yên 3.213.862.165
Kiên HY SN 60, Điện Biên I, P.Lê Lợi, TP.Hưng Yên, HY
Đoàn – HY Đồng Tiến – Khoái Châu – Hưng Yên 3.213.922.047
A.Duẩn-HY 19 Phố Bần – Hưng Yên 948750688
A.Minh 182 – Chợ Mễ – Mễ Sở – Văn Giang – HY 984.094.888
Chị Dung  Văn Giang – Hưng Yên
LN – HY 19 – Thị trấn Bần – Yên Nhân – Mỹ Hào – HY 3.216.274.609
Việt Hùng Số 13 Nguyễn Thiện Thuật, TP.Hưng Yên
Hằng(Hùng Tiến) Số 17 Chợ Đường Cái, Hưng Yên
Tạ Đăng Đoàn Quốc lộ 39, An Lạc, Đồng Tiến, KhoáI Châu, HY
BẮC NINH – BẮC GIANG
Hà – Từ Sơn Kiốt 97 – Nhà Văn hoá – Từ Sơn – Bắc Ninh 2.413.832.752
Tâm-TS 144 – Trần Phú – Từ Sơn – Bắc Ninh 2.413.835.054
Thuỷ Ninh 213 – Lê Gia Tự – Suối Hoa – Bắc Ninh 2.413.826.629
20 Huyền Quang, Bắc Ninh
A Hữu(ADD) Tân Dận – Thị trấn Thứa – Lương Tài – BN
Hải Xuân BN TT Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh 982762526
Anh Hành Phố Mới, Thanh Khương, Thuận Thành, BN
Chị Hạnh Nguyễn Trãi – TX Bắc Ninh
Ngọc Nam 469 – Tiền An – Đ. Ngô Gia Tự – TX. Bắc Ninh 2.413.827.212
A.Đạo Lim Ngã Tư – Thị trấn Lim – BN 2.413.839.781
Quý Linh-BN P.Trang Hạ – Đồng Quang – Từ Sơn – Bắc Ninh 2.413.741.100
Chú Phú-BN SN105 – Trần Phú – Từ Sơn – Bắc Ninh 2.413.760.567
Sự Thương Phố Mới – Thanh Khương – Thuận Thành – BN 2.413.866.531
Sơn – BN 553 – Ngô Gia Tự – BN 2.413.820.789
Lý – BN 19 – Đ. Nguyễn Trãi – Tỉnh BN 2.413.824.048
Toàn – BN Tân Dận – Thị trấn Thứa – Lương Tài – BN 2.413.776.366
A.Sính – BN SN 52 – Phố Mới – TT. Hồ – Thuận Thành – BN 2.413.770.829
Hải – BN SN248 – Phố Mới – TT. Hồ – Thuận Thành – BN 2.413.505.047
Chú Tĩnh-BN Tiểu khu Xuân Nổ A – P. Võ Cường – TP. Bắc Ninh 2.413.828.860
Chú Hải An Ninh – Yên Phụ – Yên Phong – BN 2.413.860.604
C.Mai Đường – BN CH Đường Mai – Đông Cứu – Gia Bình – BN 2.413.556.504
Thông – BN Kiốt số 4 – Đường 270 – TT. Lim – BN 2.413.711.788
Ngà – BN 193 – Trần Phú – Từ Sơn – BN 2.413.833.451
Chú Sỹ – BN 419 – Ngô Gia Tự – TP. Bắc Ninh 2.413.827.646
Đạo, Bằng – BN Thị trấn Phố Mới – Quế Võ – BN 241.224.585
936.476.206
Cường – BN 66 Ngô Gia Tự – Suối Hoa – Thành phố Bắc Ninh 2.413.810.360
Chú Hải-BN Thôn An Ninh – Xã Yên Phụ – H. Yên Phong – BN 2.413.860.604
A.Hải-BN Phố Viếng – Đồng Nguyên – TS 2.413.832.068
553 – Ngô Gia Tự – Ninh Xá – Bắc Ninh
A.Hoàng-BN 983.507.333
Thân LNBN Số 334 – Trần Phú – Đông Ngàn – Từ Sơn – BN 979593456
Anh Bình BN 279 Trần Hưng Đạo – P Tiền An – TP BN 912437127
Cường – BN 197 Nguyễn Cao – Ninh Xá – BN
Chú Hoàn – BN Thuận Thành – Bắc Ninh 975688965
Khu 2, TT Phố Mới, Quế Võ, BN 984147885
A.Nam Đường 286, P.Vạn An, TP.Bắc Ninh 943828098
Hoa- BG 189 Hoàng Văn Thụ- TP. Bắc Giang
Tùng Chũ Khu Lê Duẩn- Thị trấn Chũ- Lục Ngạn – BG 2.403.882.116
C. Nga Kiốt số 88 – SVĐ Bắc Giang 2.403.859.120
Lâm Dung 109 – Lý Thái Tổ – Bắc Giang 2.403.851.444
Hồng – BG  Kiốt 8+9 Sân vận động Bắc Giang 240.554.851
Anh Hùng 79A – Nguyễn Văn Cừ – Bắc Giang 2.403.857.016
Chú Hùng Thị trấn Thắng – Hiệp Hoà – Bắc Giang 975.739.262
C.Thuỷ-BG Thị trấn Vôi – H.Lạng Giang – T. Bắc Giang 2.403.881.674
Phú – BG Cầu Gồ – Yên Thế – Bắc Giang 2.403.876.820
Ngân – BG SN21-Đ.19 tháng 5- Khu 3- T.Trấn Thắng – Hiệp Hoà – BG 2.403.873.157
Bằng – BG Neo – Yên Dũng – Bắc Giang 2.403.870.789
Vân Thắng-BG Kiốt số 8 – SVĐ Bắc Giang 2.402.470.646
Tuấn – BG SN51 – Đ.19 tháng 5- Khu 3 – Thị trấn Thắng 2.403.872.085
Hiệp Hòa – BG
Hạnh Hiền-BG Kiốt số 5 – SVĐ Bắc Giang 2.403.554.980
Hạnh Tình-BG Kiốt số 4 – SVĐ Bắc Giang 2.403.856.276
Cường Yến  Khu 4 – Thị trấn An Châu – Sơn Động – BG 2.403.500.513
CH Huy Công Thị trấn Vôi – H.Lạng Giang – T. Bắc Giang 2.403.881.674
Chú Trình – BG 91 – Bích Động – Việt Yên – Bắc Giang 2.403.874.587
Hồng Phong Kiốt số 6 – SVĐ Bắc Giang 2.403.858.548
Hoàng – BG Khu 3 – Thị trấn Thắng – Hiệp Hoà – BG 2.403.863.688
Chú Hải-BG 2.403.828.673
Bình-BG 240.258.009
Bình Nguyên-BG 2.403.504.222
Anh Hoàng BG Phú Bình – Thái Nguyên 2803867430
Anh Nhật – BG Lục Nam- Bắc Giang
Mai Hoa 81 Hùng Vương, P.Ngô Quyền, TP.Bắc Giang
Phong BG Ki-ốt 6 SVĐ Bắc Giang, Bắc Giang
Tuấn vôi Số 1, TT VôI, Lạng Giang, Bắc Giang
Sơn Tùng BG Khu Lê Duẩn- Thị trấn Chũ- Lục Ngạn – BG
Tuấn Anh 150 Trần Nguyễn Hãn, BG
Ngã tư Cơ Khí, TT.Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang
THÁI NGUYÊN
Tín Nghĩa- TN P. Mỏ Chè – TX Sông Công – TN 2803862187
Hải Bắc  Tổ 8 – P.Trưng Vương – TP. Thái Nguyên 2.803.854.263
Hương Chẩn 18 – Nha Trang – P.Trưng Vương – TP. TN 2.803.754.866
Minh Sơn 192- Đ. Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên 2.803.755.479
Chú Đức Số 4- Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên 2.803.854.610
Cường Khánh Tổ 18 – P.Trưng Vương – TP. Thái Nguyên 2.803.856.263
Oanh Sáu Tổ 12 – Phường Tân Lập – TP. Thái Nguyên 2.803.847.267
Tuấn TN 18 Nha Trang, P.Trương Vương, TN 989479658
Hùng Hà Tổ 14 – Hương Sơn – Đường tròn Gang thép – TN 2.803.834.415
Bình Lan Kiốt Cty Dược – Đường tròn – Đồng Quang – TN 2.803.851.248
Dung Giảng Phố Cò – Sông Công – TP. Thái Nguyên 2.803.862.785
Anh Tuyên Số 36- Đ. Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên 2.803.856.222
Hoàn Thuận Số 65 – Đ. Hoàng Văn Thụ – TP.Thái Nguyên 2.803.653.074
19 – Đường Hùng Vương – TP.Thái Nguyên 280.286.217
Cúc – TN Thị trấn Giang Tiên – H.Phú Lương – TP.TN 977.131.865
Lý Trang Thị trấn Đu – Phú Lương – Thái Nguyên 2.803.774.784
Vũ-TN CTCP Tập đoàn Tiến bộ 2.806.250.030
Vũ – TN 542 – Đ.Lương Ngọc Quyến – TP. TN 987.869.777
Xuân – TN P. Phan Đình Phùng – TP.Thái Nguyên 2.806.272.787
C.Hồng – TN Tổ 25 – P. Trung Thành – TP. TN 2.803.832.785
Tiến Cường Tổ 18 – P. Trưng Vương – TP. TN (0280.365.0083
Hương Cường 
C.Nhung Văn Cầu Ca – Phú Bình – Thái Nguyên 972.984.750
Huy-TN Xóm Bá 1 – TT.Chợ Chu – TP. Thái Nguyên 2.803.778.685
A.Hội 2.806.540.229
Anh Hoàng BG Phú Bình – Thái Nguyên 280386743
Hoa Tuyết- Lining Số 185- Hoàng Văn Thụ- TP TN
Đồng Hỷ, Thái Nguyên 915874292
Đại Từ, Thái Nguyên
Sn 606/1 Đ.CMT8, Tổ 12, P.Trung Thành, TP.TháI Nguyên
Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên
Toàn Tennis 263 tổ 30, P.Phan Đình Phùng, TN
CAO BẰNG – BẮC KẠN
A.Trung-CB 33 Xuân Trường – P.Hợp Giang – TX.Cao Bằng 945.686.884
Chú Châu Nước hai – Hoà An – Cao Bằng 263.860.173
Cao Lan Số 10 – Xuân Trường – P. Hợp Giang – TX.Cao Bằng 263.853.269
Giao Tổ 25, Vườn Cam, P.Hợp Giang, TP.Cao Bằng
Quang Dung Xuân Trường – Cao Bằng 263.852.199
Kiot 62- Chợ Trung tâm Cao Bằng TX Cao Bằng
Tổ 15, P.Phùng Chí Kiên, TP.Bắc Kạn
Thu Thuỷ Tổ 4 – P.Sông Cầu – TX. Bắc Kạn – T. Bắc Kạn 2.813.870.641
(Bắc Cạn)
Đức Diệp Tổ 3 – P.Sông Cầu – TX. Bắc Kạn – T. Bắc Kạn 2.813.870.387
Thu Hiển-BK 252 – Tổ 4 – P. Sông Cầu  – Bắc Kạn 915.601.519
LẠNG SƠN – SƠN LA
Thắng-LS Huyện Văn Quan –  Lạng Sơn 912.853.566
Dũng Ngân 334 – Bà Triệu – P.Vĩnh Trại – LS 0253,873,480
Hà Hải Kiốt số 2 – 20 Lê Lợi – Vĩnh Trại – Lạng Sơn 253.875.441
Huệ Hưng 328 – Bà Triệu – Vĩnh Trại – Lạng Sơn 253.870.816
Thanh Hà 322 – Bà Triệu – Vĩnh Trại – Lạng Sơn 253.871.833
Phương Thảo Số 4 – Đường Quang Trung – Lạng Sơn 253.814.484
Thắng Anh Khu Hoà Bình – TT. Đồng Mỏ – Lạng Sơn 253.820.015
Thủy Hà – BS Huyện đoàn – Bắc Sơn – Lạng Sơn 253.838.576
Lân Dương-LS Chợ Mẹt – Hữu Lũng – Lạng Sơn 253.825.098
Đức Phi (Huy) Số 4 – Nguyễn Du – P.Nguyễn Trãi – LS -253.870.867
A.Tháp 359 – Bà Triệu – Đông Kinh – Lạng Sơn 253.717.886
Cô Thương 913.464.616
A.Hảo-LS 912.334.535
Cô Hảo -LS Hữu Lũng- Lạng Sơn
Anh Huy-LS 17 Phai Vệ- P. Vĩnh Trãi- TP. Lạng Sơn
Đại lý Lining Số 16 – Phố Xứ Nhu – P.Chi Lăng – TP.Lạng Sơn
22- Lê Lợi – P.Vĩnh Trại – TP.Lạng Sơn 253.712.888
Toàn Tháp Ki-ốt số 1 Trung tâm quần vợt Phai Vệ, Đ.Phai Vệ, Lạng Sơn
Cường LS Ki-ốt số 3 SVĐ Đông Kinh, Lạng Sơn
Hà Giáp 299 Chu Văn Thịnh Tổ 3 – Phường Tô Hiệu – TP. Sơn La 223.854.011
Công – SL Số 236 – Đ. Tô Hiệu – TP. Sơn La 0223,858,540
Hoa Tâm Tổ 8 – P. Quyết Thắng – TP. Sơn La 223.852.870
Chị Phượng SN53 – Tổ 3 – P. Quyết Thắng – TP. Sơn La 223.853.796
Mộc Châu – Sơn La 223.866.644
Mộc Châu – Sơn La
Bình Dũng Tiểu khu 4- Thị trấn H.Lót – Mai Sơn – Sơn La 223.843.901
Dũng-Mộc Châu Tiểu khu 4- Thị trấn Mộc Châu – Sơn La 915.240.577
A.Dũng H.Phù Yên – Sơn La 223.763.729
Vinh-SLa 275 – Chu Văn Thịnh – TP. Sơn La 223.853.683
Hồng – SL Bản Sốp Nặm – Xã Sốp Cộp – H.Sốp Cộp – SL 912.937.621
Trung tâm thể thao tỉnh Sơn La
Hồng – Mai Châu Tiểu khu 1 – TT. Yên Châu – SL 223.840.456
Tiểu khu 1 – TT. Yên Châu – SL 223.841.870
Hiếu – SL SN 06 – Tổ dân phố 5 – H. Sông Mã – Sơn La 223.836.404
Hảo – SL Kiốt 21 – Chợ trung tâm TP. Sơn La 223.852.948
Hằng – Mộc Châu Mộc Châu – Sơn La 223.866.626
Nga – Mộc Châu Mộc Châu – Sơn La 223.866.644
Hoà Khoa Tổ 10 – TT. Thuận Châu – T. Sơn La
Bình Sinh Tổ 10 – TT. Thuận Châu – T. Sơn La
Thắm – Sla Thị trấn H.Lót – Mai Sơn – Sơn La 223.843.668
A.Trường-SL Tiểu khu 5 – TT.Hlót – Mai Sơn – SL
Hải Dương-SL CT Cổ phần TM Khải Thịnh 912.360.575
Số 283 – Tổ 3 – P.Tô Hiệu – TP. Sơn La
Hoa Duy-SL 2.238.586.989
CH Vui Xuân-SL 277 Chu Văn Thịnh – TP Sơn La 915.421.496
Hải SoáI -SL Huyện Phù Yên – SL
Minh Thanh – SL Tổ 2 – P Quyết Tâm – TP SL
Anh Công Số 236 – Đ Tô Hiệu – TP Sơn La
Lining Tổ 10 – P.Quyết Thắng – TX.Sơn La 223.853.015
Tổ 3 – Phường Tô Hiệu – TP. Sơn La
Anh Toàn Tới Tiểu khu 2 – TT Ít Ong- Mường La- Sla 977.497.787
Thẩm Cương- LS Khối 4- TT Phú Yên- Sơn La
Minh Châu SL Tổ 7, TT Sông Mã, Sơn La
Khối 10, TT.Phù Yên, Sơn La
Toàn Tới Tiểu khu 2 – TT ít Ong- Mường La- Sla
Phù Yên, Sơn La
Khối 4- TT Phú Yên- Sơn La
Tùng Huyễn Tổ 1, P.Quyết Thắng, Sơn La
Đ.BIÊN- T.QUANG- LÀO CAI
Ng Chí Ba 130 – Phố 12 – P. Tân Thanh – Điện Biên
Bình Liên Kiốt NH NN&PTNT-Phố 3 – Mường Thanh – ĐB 2.303.827.554
Châm Hồng (976) Tổ 6 – P. Mường Thanh – Điện Biên 2.303.827.018
(Hồng Bình) Tổ 7 – P. Mường Thanh – Điện Biên
Huy Toan Điện Biên 2.303.824.525
Sơn Bộ Số 104 – Đ. Nguyễn Chí Thanh – Tổ 10 – P. Tân Thanh – ĐB 2.303.827.659
Mai Anh 66 – Tổ dân phố 11 – P. Mường Thanh – ĐB 2.303.828.396
Hồng Đô Số 20 – Tổ 10 – P. Nam Thanh – Điện Biên 2.303.924.948
Hiếu – ĐB Tổ 21-P Him Lam- TP. ĐB Phủ- T. Điện Biên 989.556.888
Nga Hà Số 261 tổ 24, P.Tân Thanh, Điện Biên
Hùng Tảo Tổ 7 – Phường Tân Quang – Tuyên Quang 273.821.999
Quý Bình (Lan TQ) Sân Vận động – TX. Tuyên Quang 276.275.868
Nga Bắc Xã An Tường – TX. Tuyên  Quang – Tỉnh Tuyên Quang 273.874.539
Dũng LN- TQ Số 154- Tổ 15-P.Minh Xuân- Xuân Hòa- Tuyên Quang
Dũng – TQ Trung tâm Huấn luyện và thi đấu – Tổ 7 – P. TQ – TX. TQ 276.270.468
Thanh -TQ Kim Xuyên – Hồng Lạc – Xuân Dương – TQ 273.832.477
T.Kiên – TQ Kiốt thể thao – SVĐ Tuyên Quang 273.827.049
(Mai Hữu Trung) Tổ 37 – P. Minh Xuân – Tuyên Quang
Sơn Dương-TQ Thị trấn Sơn Dương – Tuyên Quang 273.835.745
A.Cường-TQ Kiốt Dược – Đ. Quang Trung – TQ 976.519.666
Anh Việt – TQ Trường Cao Đẳng Tuyên Quang – TQ 915475878
Anh Thảo Sơn Dương- Tuyên Quang
Anh Thắng Sinh- TQ SN84- Đ. Bình Thuận- P.Tân Quang,Tuyên Quang
Tùng(ADD) Số 73 Đ.Quang Trung, Tổ 29 P.Tân Quang, Tuyên Quang
Ki-ốt tổ 32, Đ.Phan Thiết, TP.Tuyên Quang
Yên Sơn, Tuyên Quang
Vân Anh Ki-ốt số 10, SVĐ Phan Thiết, TP.Tuyên Quang
Ngọc mai SN 150, Thôn Sông Lô 3, X.An Cường, TP.Tuyên Quang, Tuyên Quang
Lương Quý Thị Trấn Bắc Hà – H. Bắc Hà – Lào Cai 203.880.562
Thanh Lả 125 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.825.227
Phong Hương 317 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.841.155
Hưng Yến 481 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.845.081
Anh Bình 668 – Hoàng Quốc Việt – P.Pom Hán – Lào Cai 203.853.151
Nhung-LC 291 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.822.249
Sơn Dinh Phố Lu – Bảo Thắng – Lào Cai 2.038.622.562
Cô Kính 52 – Đ19/5 -TT. Lu – Lào Cai 1.684.570.199
Huy Hoàng-LC 467 – Hoàng Liên – Lào Cai 973.636.437
Yến  Thanh Thị trấn Phố Giàng – H. Bảo Yến – Lào Cai 203.876.136
A. Phượng-LC SN048 – Đ.Ngũ Chỉ Sơn – TT. Sapa – Lào Cai 202.216.773
A.Phong-LC 203.844.571
Diệp Chiến SN14 – Đ.Vũ Văn Mật – TT. Bắc Hà – T. Lào Cai 203.780.189
A. Hiếu – LC 171 – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 203.836.745
Hải – LC SN 056 -Tổ 24- Đ. Nhạc Sơn – P.Kim Tân – TP. LC 203.845.070
Ngọc – LC 125B – Hoàng Liên – Cốc Lếu – Lào Cai 915156798
Lan Hương LC 485 – Hoàng Liên  – Lào Cai
VĨNH PHÚC – P.THỌ- H.BÌNH
Thắng – VP CH Bách hoá số 2 – P.Trưng Trắc – TX. Phúc Yên – VP 2.113.875.977
Chú Khanh – VP SN2 – P. Tích Sơn – TP. Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc 913.061.734
A. Quỳnh-VP Khu phố 4 Đoài – TT. Yên Lạc – H.Yên Lạc – T. VP 2.113.827.453
Chị Yến Hoan Thị Xã Phúc Yên – T VP
A. Tiến Số 61 – Trần Quốc Tuấn – T. Vĩnh Phúc 2.113.860.916
Anh Định Thị trấn Thổ Tang – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc 2.113.820.019
Thuý Ninh 158 – Phố Mê Linh – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc 2.113.862.252
An-Phúc Yên SN 51-Đ.Trưng Nhị- P. Trưng Trắc- TX.Phúc Yên 2.113.854.345
Tâm Huệ-VP 73 – Đ.Trần Quốc Tuấn – Ngô Quyền – Vĩnh Yên 2.113.861.962
Vĩnh Phúc
Trung-VP Số 5 – Đ.Trần Đăng Ninh – TX. Phúc Yên – VP 2.113.245.866
Quang Hoàn Số 1 – Đ. Võ Thị Sáu – Tổ 4 – P.Xuân Hoà – Phúc Yên – VP 2.113.879.389
A.Toàn-VP Trung Hậu – Tiền Phong- Mê Linh- Hà Nội 912.550.577
A.Phúc-VP 982.757.756
A.Trường Khu 7 – Phố Yên – Tiên Phong – Mê Linh – VP 914.260.982
A.Dương Tân Phong – Bình Xuyên – VP 973.873.728
Lan Trọng – VP Yên Lạc- Vĩnh Phúc 912.776.467
Anh Huy- VP 64 Lê Xoay- Ngô Quyền- Vĩnh Yên- VP 984.366.688
Lan Lập Lập Thạch- Vĩnh Phúc
Hà Toàn TT Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Xã Hợp Thịnh, H.Tam Dương, VP
Vĩnh Tường VP
90 Tôn Đức Thắng, Khai Quang, Vĩnh Yên, VP
Dung VP Khu 1, X.Đại Đồng, Vĩnh Tường, VP
TT.Tam Sơn, Sông Lô, VP
Vũ Di, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Khu 1, X.Đại Đồng, Vĩnh Tường, VP
Lý Mạnh  SN 1823, Tổ 15B, Khu 7, P.Gia Cẩm- Việt Trì- Phú Thọ 2.103.849.435
Trung Huệ 1901 ĐL Hùng Vương – Việt Trì – Phú Thọ 2.103.849.585
Long Xuyến Số 23 – P.Đồng Tâm – TT.Đoan Hùng – Phú Thọ 2.103.881.649
Nam-Phú Thọ 113 – Tân Lập – Đ.Hùng Vương – TX.Phú Thọ 2.103.820.022
Tuấn – PT SN008 – Phố Vàng – TT.Thanh Sơn – PT 2.103.873.277
Hương Tiến Chợ Bãi Bằng- TT.Phong Châu- H. Phù Linh-PT 2.103.827.509
59 – Phố Đường Nam – TT. Phong Châu – PT 210.833.557
A.Linh, Đức Tuấn-PT
Thuý Vinh 19 – Phố Hoà Bình – Phú Thọ
A.Hùng-PT 989.379.320
Toản – PT SN41 – Phố Vàng – Thanh Sơn – Phú Thọ 985602928
C.Hải – PT 59 – Đ. Nam – Bãi Bằng – Phù Yên – PT
Bằng Điệp- PT TT Đoan Hùng- Phú Thọ 2.106.263.125
Phương Linh- PT SN 144B- Tổ 13-P.Phú An- Phong Châu- Phú Thọ 945.414.333
CH Quỳnh Sport SN 16 Đường Nam, Bãi Bằng, Phú Thọ
Thắng PT Tổ 30, TT Cỗu Diễn, H.Từ Liêm, HN
Thắng PT II 139 Nguyễn Viết Xuân, TP.Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Dũng PT Khu 8, TT Hạ Hòa, PT
Hanh Đại Quân 526 Đường Châu Phong, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ
Xã Hương Nộn, H.Tam Nông, Phú Thọ
Việt Trì, Phú Thọ
Hải Khu 1 Vân Phú, Việt Trì, Phú Thọ
Dũng PT Khu 22, Hoàn Xá, Thanh Thủy, PT
Trang 2269 ĐLộ Hùng Vương, Nông Trang, Việt Trì, Phú Thọ
Hà Thắng 141 – Tổ 18 – Điện Biên Phủ – Hoà Bình 2.183.856.111
A.Nội – HB Kim Bình – Kim Bôi – Hoà Bình 2.183.871.777
Trúc – HB SN44 – Tiểu khu 2 – TT.Mai Châu – Hoà Bình 2.183.867.273
Vân – HB Nhà thi đấu – Đ.Điện Biên Phủ – TP.Hoà Bình 2.183.896.589
Lợi – HB SN80- Phố Hữu Nghị -TT Vụ Bản – H.Lạc Sơn – T.Hoà Bình 2.183.862.068
Bôn Hoà-HB Thị trấn Hàng Trạm – Huyện Yên Thuỷ – HB 2.183.864.183
Hoa-HB SN82 – Phố Hữu Nghị – TT.Vụ Bản- H.Lạc Sơn – HB 2.186.263.989
Kiên Hương Tổ 9 – P. Tân Thịnh – Hoà Bình 2.183.855.525
Anh Hùng Ngã tư  tổng Sông Đà
Thanh Xuân-HB 2.183.853.212
Minh Hải-HB 647+649 Tổ 12,P. Phương Lâm – TP. Hoà Bình 2.183.856.222
Anh Toái Lạc Thuỷ – Hoà Bình 968876389
SN 284, tổ 22, Đ.Hoàng Văn Thụ, P.Hữu Nghị, TP.Hòa Bình
P.Chăm Mát, TP.Hòa Bình
Bảo HB SN 657 Cù Chính Lan, TP.Hòa Bình
Hồng Phong Số 862 , Đ.Cù Chính Lan, TP.Hòa Bình
Kiên -LC Số 14 – Phường Đoàn Kết – TX. Lai Châu 2.313.875.696
Thịnh – LC Phường Đoàn Kết – TX. Lai Châu – T. Lai Châu 2.313.876.753
261 – Phong Châu I – P.Đoàn Kết
Nam-LC Khu 2 – Thị trấn Sìn Hồ – Lai Châu 2.313.870.738
Mạnh – LC P.Tân Phong – TX.Lai Châu – T.Lai Châu 915.131.156
Hưng Thịnh LC Số 43- Tổ 13- Trần Phú, P.Tân Phong, Lai Châu
Hiên LC Khu 2 – Thị trấn Sìn Hồ – Lai Châu
Tú Lý Khu 2 TT.Tân Uyên, H.Tân Uyên, Lai Châu
Hoàng Anh (ADD) 45 Chiêu Tấn, TP.Lai Châu
Lợi Ngã tư Nguyễn Chí Thanh, Trần Phú, TP.Lai Châu, lai châu
Than Uyên, Lai Châu
855 Tổ 34, Yên Thịnh, Đ.Đinh Tiên Hoàng, P.Yên Thịnh, Yên Bái
Tâm-YB Số 2 – Phường Hồng Hà – Yên Bái 293.862.108
Huân Hồi 90 – Trần Hưng Đạo – Hồng Hà – Yên Bái 293.863.499
Cô Vĩnh  SN 151, Đ. Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Hà – Yên Bái 293.862.226
Dung – 34 Tổ 48 – Phường Minh Tân – TP.Yên Bái
Phường Hồng Hà – Yên Bái 293.864.520
C.Huệ-YB SN 984 – Đ.Yên Ninh – TP Yên Bái – Tỉnh Yên Bái 293.856.069
Đức Tuấn 531 – Đ. Điện Biên – P. Đồng Tâm – TP. Yên Bái 293.851.289
Huy YB Sơn Thịnh – Văn Chấn   – Yên Bái 988999621
SN 48, Đ.Trần phú, TP.Yên Bái
Tổ 2 Khu Phố 1, Mậu A, Văn Yên, Yên Bái
Tuấn YB Tổ 4 khu phố 4, TT.Mậu A, H.Văn Yên, Yên Bái
Quang Lan Tổ 7 – Phường Nguyễn Trãi – TX. Hà Giang 2.196.286.976
Huy – HG Tổ 5 – Việt Quang – Bắc Qua – Hà Giang 219.821.129
Nam-HG 904.120.654
Vi – HG 135D – Trần Phú – P Minh Khai – TP HG 945.686.969
Việt HG 106 Đ.Nguyễn Thái Học, TP.Hà Giang
Hà Nội
CH E 157 E – Nguyễn Thái Học – Hà Nội
CH A 157 A – Nguyễn Thái Học – Hà Nội
THẾ MỪNG SPORT Số 259 – Cao Lỗ – Huyện Đông Anh – Hà Nội 04.3883.2462
Công ty TNHH TT Đức Trung 120 – Nguyễn Thái Học – Hà Nội
63 – Lê Hồng Phong – HN 437.342.966
Hạnh Tuấn 43B – Lê Hồng Phong – Hà Nội 437.338.284
Dung 34 34 – Nguyễn Thái Học – Hà Nội 437.334.134
(Dung 34) 16 – Lê Trực – HN
(Viết HĐ theo địa chỉ này)
Cô Hiền 157 – Nguyễn Thái Học – Hà Nội 437.340.277
Giang 88 – Nguyễn Thái Học – HN 437.340.735
88 – Nguyễn Thái Học – HN
-437.345.205
Thắng Oanh-NTH 437.337.240
Âu Hoa 124-A6-Trần Huy Liệu – Ba Đình – HN ĐT CH:
437.333.573
B/C TL Ngõ 11 – Trịnh Hoài Đức – HN
Tuấn Số 3 – Trịnh Hoài Đức – HN 438.234.855
Kim Quy Số 6 – Trịnh Hoài Đức – HN 438.234.354
Tuyết Nhung 125 Sơn Tây – Kim Mã – Ba Đình – HN -437.345.737
T.H. Đức
Thuận Thành Số 2- Trịnh Hoài Đức- Đống Đa- HN
Thanh Hải-THĐ -47.345.431
Số 30 – Tôn Đức Thắng – P.Cát Linh – ĐĐa – HN
Ngọc-HC 56A – Hoàng Cầu – P.Ô chợ dừa – Đống Đa – HN 438.569.351
26 – Đ. Tôn Thất Tùng – Đống Đa – HN
Tú- Láng Hạ 12H1- Láng Hạ- Ba Đình- HN
Mai LT 14 B – Lê Trực – HN 437.338.120
Hán Thoa 14 – Lê Trực – HN 438.234.868
58 Thợ nhuộm 439.361.059
148 Bùi Thị Xuân 439.744.618
Chị Hương-2000 438.435.650
Lan Anh-Lê Hồng Phong 63- Lê Hồng Phong- Ba Đình- HN
Cô Huệ-Cầu Giấy 1.235.418.883
A.Toàn – CG 912.419.048
Tuân Thuỷ 36 Cầu Giấy – HN 439.271.826
Quốc Anh 91 – Cầu Giấy – HN 983.408.307
A.út 74 – Nguyễn Phong Sắc – HN
Hà-Tuấn Vũ 1103 – Hồng Hà 439.137.799
A.Luân – Thuỵ Khuê
Anh Bình-HN Số 96 – Trần Phú – HN
A.Nghị-HN 546 – Lạc Long Quân – HN 903.433.285
Dũng – MĐ 135 – Đ. Nguyễn Tam Trinh – Mai Động – H.Mai 438.622.379
457 – Ngô Gia Tự – Long Biên – HN 438.773.417
Thảo-Định Công 466.741.529
CT TNHH Trang Nguyên Kiốt 21 – CT5 – DN1 – Khu ĐT Định Công – P.Định Công
Hoàng Mai – HN 436.400.455
Tuấn Hồng 46 Đồng Xuân 438.250.161
Thắng – ĐX 14 – Phố Đồng Xuân – HN 438.295.087
Hân – ĐX 20 – Đồng Xuân – Hoàn Kiếm – HN 438.283.870
Chị Thuỷ Số 8 – Đồng Xuân – HN 438.281.193
Lan – H.Rươi Số 3 – Hàng Rươi – Hoàn Kiếm – HN 439.273.007
A.Minh 99 – Hàng Gai – HN 439.288.925
A.Hiền – Hàng Đường 972.010.055
121 Phố Huế 439.432.898
A.Tùng-83 Phố Vọng 439.998.800
Chung-121 Phố Vọng 436.283.076
Đạt- Trôi Vân Canh- Hoài Đức- Hà Nội
Quang-NDC 27 – Nguyễn Đình Chiểu – HN
Vân Sơn Số 22 – Đại Cồ Việt – HN 438.680.132
CH TTB Hiển Linh – 81B – Hai Bà trưng – HN
VN Golf 5A/8/38/191 Lạc Long Quân- Nghĩa Đô- Cầu Giấy – HN
Tat Golf 63 Lê Hồng Phong- BĐ- HN
C.Yến  178 – Lê Trọng Tấn 977.173.674
A.Trọng – Minh Khai 439.946.495
111 Nguyễn Tuân 422.161.661
Động Lực 130 – Hạ Đình – Thanh Xuân – HN
Duy Khoa 285 – Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – HN 462.960.637
Hoàng Hải 129C – Nguyễn Trãi – Thanh Xuân – HN 435.574.106
Số 7 – Lê Trọng Tấn – Thanh Xuân – HN 912.947.479
28 – Vương Thừa Vũ – Thanh Xuân –  HN 439.045.571
Lâm Phong-NTrãi 422.407.029
C.Hà-TX 988.831.707
A.Đệ-TX 904.229.257
C.Loan-N.Trãi-TX 977.601.968
A.Phương Long 932.398.805
A.Tân – ĐA Kiốt 47 – TTTM Đông Anh – HN 439.651.708
Huệ Anh Tổ 11 – Thị trấn Sóc Sơn – Đông Anh – HN 438.850.349
Minh – ĐA SN16 – Tổ 4 – Thị trấn Đông Anh – HN 438.832.987
Toàn – VP Khu 10 – Thôn Trung Hậu – Tiền Phong-Mê Linh 438.185.443
-912.550.577
A.Bắc-ĐA 9.152.644.636
Phương Bình – Sóc Sơn 438.855.464
Tuyển – ĐA 438.837.202
A.Hải-CTL 912.354.915
Cô Nha-BT SN39 – Chợ Bún – Đa Tốn – Gia Lâm – HN 438.740.988
Khánh-GL 436.787.989
A.Cường-GL 1.684.491.032
Chú Hoà-GL 438.785.344
Hân Liên-HN 438.272.973
Hà Hải 422.465.403
Cường Tạ 912.005.997
CH Tuấn Phương Số 10- Lê Trực- P.Điện Biên- Q.Ba Đình- HN
CH Tuấn Phương Số 8 – Trịnh Hoài Đức- Cát Linh- Đống Đa- HN
Huyền kha A72 – TT19 – Khu ĐT Văn Quán – Yên Phúc – 437.670.916
Phúc La – Q. Hà Đông – HN
Toàn Loan Phú Mỹ – Thị trấn Phú Xuyên – H. PX – HN 433.854.545
Hiếu Mười-Phú Xuyên 433.780.273
Chú Thắng Thơi – PX 433.855.451
C. Thuỳ-PX 433.855.367
A. Tuấn Sports Số 9B – Hoàng Hoa Thám – Hà Đông – HN 934.390.722
Hùng – HĐ 71 – Lê Lợi – Hà Đông – HN 433.552.337
Hằng Khoa Tế Tiêu – Mỹ Đức – HN 433.740.897
Anh Huân – Mỹ Đức 904.713.690
Khánh Mười 433.642.070
Cô Kim – HT 139 – Thị trấn Thường Tín – H.TTín – HN 433.850.994
Bình-T.Tín Số 3 – Trần Phú – Thường Tín – HN 433.851.533
Chú Phẩm-HT 433.861.318
Thịnh – HT 433.866.346
Phương-Thạch thất 433.675.618
Chú Thảo – Thạch Thất 982.256.970
Quyết – HT 59 – Khu Bắc Sơn – TT.Bắc Sơn – Chương Mỹ – HN 1.689.933.304
Phát – HĐ Trường ĐH TDTT Hà Nội – Phụng Châu – Chương Mỹ – HN
Chị Hường – HT Trung tâm TDTT Huyện Chương Mỹ – HN 1.685.793.778
Tiến Thuỷ SN46 – Tổ 3 -Khu Tân Bình – TT.Xuân Mai -HN 343.840.626
Thành Duyên-Xuân Mai 423.463.045
Mạnh Hoa Tân Hội – Đan Phượng – HN
Đục Khê – Hương Sơn- Mỹ Đức – HN 904.713.690
Cương- Q.Oai 124 – TT. Quốc Oai – HN 433.509.188
Phượng-VĐình SN24 – P.Qung Trung – TT. Vân Đình – H. ứng Hoà – HN 433.982.118
Chị Hương – HĐ 983.388.181
Chú Giáp-HĐ 433.868.025
Dũng-Ashaway-Hà Đông 912.915.340
Tuấn Hạnh – Chùa Hương 972.191.359
Tuấn – Phủ Lỗ 438.440.500
Dương-Phủ Lỗ 438.841.049
A.Thìn-HN 438.773.417
Số 7+9- Nguyễn Văn Linh- Tổ 17 Gia Thụy- Long Biên – HN
CH Sơn Tây 21- Nguyễn Thái Học- P.Quang Trung- TP.STây 423.461.000
Cầu Hoà Lạc – Thôn Đoàn kết – X. Cổ Đông – STây – HN 433.686.448
914.372.253

Nguồn danh sách: tại Lining Badminton

...